Cưỡi ngựa vượt rào tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại
Cưỡi ngựa vượt rào tiếng Anh là show jumping (phát âm là /ʃoʊ ˈdʒʌmpɪŋ/). Học bộ môn thể thao đua ngựa qua các rào cản bằng các cụm từ mới và hội thoại.
Cưỡi ngựa vượt rào là một môn thể thao có sự kết hợp giữa người cưỡi và chú ngựa mang lại những khoảnh khắc đầy kịch tính. Cụm từ này được dùng khá phổ biến ở phương Tây để chỉ các giải đấu.
Bài viết của học tiếng Anh nhanh hôm nay sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ “cưỡi ngựa vượt rào tiếng Anh là gì” qua cách phát âm chính xác và các cụm từ liên quan để bạn có thể tự tin sử dụng trong mọi tình huống.
Cưỡi ngựa vượt rào dịch sang tiếng Anh là gì?
Bộ môn thể thao cưỡi ngựa vượt rào
Trong tiếng Anh, cưỡi ngựa vượt rào trong tiếng Anh được dịch là show jumping/ equestrian jumping. Từ show jumping thường được dùng trong các cuộc thi nơi người cưỡi ngựa và ngựa của họ phải vượt qua một loạt các rào cản.
Phát âm:
- "Show jumping" phát âm là /ʃoʊ ˈdʒʌmpɪŋ/
- "Equestrian jumping" phát âm là /ɪˈkwɛstriən ˈdʒʌmpɪŋ/
Ví dụ sử dụng từ vựng cưỡi ngựa vượt rào tiếng Anh:
- She is practicing show jumping for the upcoming competition. (Cô ấy đang luyện tập cưỡi ngựa vượt rào cho cuộc thi sắp tới.)
- The horse performed exceptionally well in the show jumping event. (Con ngựa đã thể hiện rất tốt trong sự kiện cưỡi ngựa vượt rào.)
- He is an expert in equestrian jumping. (Anh ấy là một chuyên gia trong môn cưỡi ngựa vượt rào.)
- They traveled to France to participate in a show jumping tournament. (Họ đã đến Pháp để tham gia một giải đấu cưỡi ngựa vượt rào.)
- Show jumping requires both skill and trust between the rider and the horse. (Cưỡi ngựa vượt rào đòi hỏi cả kỹ năng và sự tin tưởng giữa người cưỡi và ngựa.)
Xem thêm: Chạy vượt rào tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan
Cụm từ đi với từ cưỡi ngựa vượt rào trong tiếng Anh
Người chơi và ngựa cùng vượt qua bức tường
Cùng tiếp nối bài học về “cưỡi ngựa vượt rào tiếng Anh là gì”, chúng ta hãy học thêm các cụm từ liên quan đến môn thể thao này. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng liên quan đến cưỡi ngựa vượt rào mà bạn có thể bắt gặp:
- Show jumping arena: Sân đấu cưỡi ngựa vượt rào
- Clear round: Hoàn thành vòng thi mà không phạm lỗi nào
- Course designer: Người thiết kế đường đua
- Jump-off: Vòng đấu loại, thường được tổ chức khi nhiều thí sinh có cùng điểm số
- Fences and obstacles: Rào cản và chướng ngại vật
- To have a clear round: Hoàn thành vòng đua mà không bị lỗi
- To have a rail down: Gây lỗi vì gõ đổ rào cản
- To have a refusal: Từ chối nhảy
- To have a run-out: Bỏ cuộc giữa chừng
Xem thêm: Nhảy sào tiếng Anh là gì? Cách phát âm theo 2 giọng chuẩn
Mẫu giao tiếp sử dụng từ cưỡi ngựa vượt rào bằng tiếng Anh
Giải đấu cưỡi ngựa vượt rào
Để ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng, chúng ta hãy cùng thực hành mẫu giao tiếp có sử dụng từ cưỡi ngựa vượt rào bằng tiếng Anh cụ thể dưới đây nhé!
Sam: Hey, are you going to the show jumping competition this weekend?(Bạn có định đi xem cuộc thi cưỡi ngựa vượt rào vào cuối tuần này không?)
Minh: I was thinking about it! I've never been to one before. Is it exciting?(Tôi đang suy nghĩ về việc đó! Tôi chưa từng đi xem lần nào. Nó có thú vị không?)
Sam: Absolutely! Show jumping is one of the most thrilling equestrian events. The way the riders and horses work together to clear the obstacles is amazing. (Chắc chắn rồi! Cưỡi ngựa vượt rào là một trong những sự kiện cưỡi ngựa hấp dẫn nhất. Cách mà người cưỡi và ngựa phối hợp với nhau để vượt qua các chướng ngại vật thật đáng kinh ngạc.)
Minh: That sounds awesome! Do you have any tips for a first-timer like me? (Nghe tuyệt quá! Bạn có lời khuyên nào cho người mới như tôi không?)
Sam: Just enjoy the experience. And maybe take some binoculars, so you can see the jumps more clearly. Trust me, you don't want to miss the final jump-off. (Chỉ cần tận hưởng trải nghiệm thôi. Và có thể mang theo ống nhòm, để bạn có thể nhìn rõ các cú nhảy hơn. Tin tôi đi, bạn không muốn bỏ lỡ vòng đấu loại cuối cùng đâu.)
Minh: Thanks for the tip! I’m really looking forward to it now. (Cảm ơn vì lời khuyên! Giờ tôi thực sự mong chờ nó rồi.)
Sam: You’re welcome! Maybe after the competition, we can even try a beginner's show jumping class together. (Không có gì! Có lẽ sau cuộc thi, chúng ta thậm chí có thể thử một lớp cưỡi ngựa vượt rào cho người mới bắt đầu cùng nhau.)
Minh: That sounds like fun! I’m in! (Nghe có vẻ vui đấy! Tôi tham gia!)
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách sử dụng từ “cưỡi ngựa vượt rào tiếng Anh là gì”, từ việc hiểu nghĩa đến cách phát âm và ứng dụng vào giao tiếp. Cưỡi ngựa vượt rào không chỉ là một môn thể thao thú vị mà còn là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn. Hãy cùng học các từ vựng mới qua chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình nhé!