MỚI CẬP NHẬT

Cựu chiến binh tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và nhóm từ vựng liên quan

Cựu chiến binh tiếng Anh là veteran nói đến những người lính từng trải qua thời kỳ chiến tranh, danh từ veteran được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh.

Người học tiếng Anh online thường muốn tìm hiểu về ý nghĩa và các nhóm từ vựng liên quan đến từ cựu chiến binh tiếng Anh. Danh từ veteran được sử dụng phổ biến trên báo chí, tin tức,... khi đề cập đến những người lính tham gia trong các lực lượng quân đội suốt thời gian chiến tranh xảy ra.

Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên hoctienganhnhanh, chúng tôi tổng hợp và chia sẻ những thông tin liên quan đến từ vựng veteran này.

Cựu chiến binh tiếng Anh là gì?

Tìm hiểu về dịch từ cựu chiến binh tiếng Anh

Đó là từ veteran để chỉ một người nào đó từng tham gia trong các lực lượng quân đội suốt thời kỳ chiến tranh. Cách phát âm của danh từ veteran nêu cả 2 giọng Anh và Mỹ là /ˈvet.ər.ən/. Người học tiếng Anh chú ý đến cách nhấn âm tiết đầu tiên khi phát âm từ veteran chuẩn xác.

Ví dụ: That old man was a veteran of World War II. (Người đàn ông già nua Đó là một cựu chiến binh tham gia cuộc chiến tranh thế giới lần thứ 2.)

Ngoài ra, người học tiếng Anh cũng có thể sử dụng cụm từ ex-soldier, former soldier hay military veteran để nói về những lính đã xuất ngũ, chuyển ngành hay đã phục viên.

Ví dụ: Mr Rick was a former soldier in the Gulf War in 1990. (Ngài Rick là một cựu chiến binh từng tham gia chiến tranh vùng Vịnh vào năm 1990.)

Những từ vựng liên quan đến chủ đề quân đội trong tiếng Anh

Các nhóm từ vựng liên quan đến từ vựng cựu chiến binh

Cựu chiến binh tiếng Anh là veteran, một trong những từ vựng liên quan đến chủ đề quân đội. Người học tiếng Anh có thể tham khảo thêm một số từ vựng liên quan đến lực lượng trong quân đội được tổng hợp trong bảng sau đây:

Từ vựng liên quan

Ý nghĩa

Veteran 's organization/ Veterans Association

Hội cựu chiến binh

Veteran 's day

Ngày cựu chiến binh

American veteran

Cựu chiến binh Mỹ

Veterans of America Foundation

Quỹ cựu chiến binh Mỹ

Ministry of National Defense

Bộ Quốc phòng

Air Force

Không quân

Ground Force

Lục Quân

Navy Force

Hải quân

Special Force

Đặc công

Comrade

Đồng chí

Combat unit

Đơn vị chiến đấu

Combatant forces

Lực lượng chiến đấu

Demilitarization

Phi quân sự hóa

Detachment

Chi đội

Convention

Hiệp định

Colonel (captain in navy)

Đại tá

Các từ vựng liên quan đến chủ đề cựu chiến binh trong tiếng Anh

Người học tiếng Anh không chỉ sử dụng danh từ veteran để đề cho đến những người lính, chúng ta có thể nói rõ những cựu chiến binh của nước nào hay đã tham gia cuộc chiến nào.

  • American veteran: cựu chiến binh Mỹ
  • Afghanistan veteran: cựu chiến binh Afghanistan
  • Vietnam veteran: cựu chiến binh Việt Nam

Ngày cựu chiến binh (Veteran 's day) được tổ chức hàng năm tại Hoa Kỳ ngày 29/3 để tri ân và họp mặt các cựu chiến binh từng tham gia trong cuộc chiến tranh của Mỹ tại Việt Nam.

Hội cựu chiến binh là một tổ chức chuyên về các hoạt động hỗ trợ giúp đỡ các cựu chiến binh đã từng tham gia những cuộc chiến. Hoạt động của hội dựa trên sự quản lý và điều hành của chính phủ và nhà nước.

Như vậy, cựu chiến binh tiếng Anh là veteran, ex-soldier, former soldier đều có nghĩa là những người lính đã từng tham gia các cuộc chiến tranh và hiện nay đã xuất ngũ hoặc điều chuyển công tác. Người học tiếng Anh có thể tham khảo thêm những thông tin liên quan đến chủ đề cựu chiến binh trong chuyên mục bài viết trên hoctienganhnhanh.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top