MỚI CẬP NHẬT

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh: Phân loại, vị trí và cách dùng

Đại từ sở hữu là những đại từ trong tiếng Anh dùng để nói về sự sở hữu như Mine, Ours, Yours, His, Hers, Theirs, Its và phân biệt với tính từ sở hữu.

Khi học về ngữ pháp tiếng Anh, đại từ sở hữu là một nội dung cực kỳ quan trọng, nó gắn liền với rất nhiều từ loại khác nhau như danh từ, cụm danh từ, cụm giới từ hoặc tính từ sở hữu. Vậy trong nội dung bài học đại từ sở hữu, các bạn cần tìm hiểu những phần bài học trọng tâm và mở rộng nào, để biết cách sử dụng từ loại này một cách chính xác nhất. Hãy cùng hoctienganhnhanh khám phá và nắm vững chúng nhé!

Đại từ sở hữu là gì?

Đại từ sở hữu tiếng Anh.

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là possessive pronouns, là những đại từ được dùng để thể hiện sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hay một đối tượng đối với một vật, một sự việc hoặc tình huống nào đó.

Những đại từ sở hữu phổ biến trong tiếng Anh bao gồm: mine, yours, his, hers, its, ours, theirs. Chúng thường được sử dụng thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ rõ sở hữu hoặc quyền sở hữu của người nói hoặc người nghe.

Ví dụ:

  • The blue bicycle is theirs, not ours. (Chiếc xe đạp màu xanh là của họ, không phải của chúng ta)
  • Is this bag yours? I found it under the table. (Cái túi này của bạn phải không? Tôi tìm thấy nó dưới bàn)

Các loại đại từ sở hữu trong tiếng Anh thông dụng

Phân loại đại từ sở hữu trong tiếng Anh.

Trong tiếng Anh có 7 đại từ sở hữu: Mine, Ours, Yours, His, Hers, Theirs, Its tương ứng với những đại từ nhân xưng là I, We, You, He, She, They, It. Sau đây là những ví dụ minh hoạ về 7 đại từ sở hữu chúng tôi vừa nói đến và nghĩa của nó.

1. Mine - của tôi.

Ví dụ: His phone is black, and mine is white. (Điện thoại của anh ấy màu đen, còn của tôi màu trắng)

2. Ours - của chúng tôi.

Ví dụ: The house is ours, not theirs. (Ngôi nhà là của chúng tôi, không phải của họ)

3. Yours - của bạn (dùng để chỉ một người duy nhất hoặc nhiều người).

Ví dụ: Is this pen yours? (Cái bút này của bạn phải không?)

4. His - của anh ấy (dùng để chỉ một người duy nhất).

Ví dụ: His car is parked outside. (Xe của anh ấy đậu bên ngoài)

5. Hers - của cô ấy (dùng để chỉ một người duy nhất).

Example: The bag is hers. (Cái túi này là của cô ấy)

6. Theirs - của họ (dùng để chỉ nhiều người).

Ví dụ: Their cat is very playful. (Con mèo của họ rất nghịch ngợm)

7. Its - của nó (dùng để chỉ một vật hoặc động vật).

Ví dụ: The dog wagged its tail. (Con chó vẫy đuôi của nó)

Vị trí của đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Vị trí của đại từ sở hữu.

Đại từ sở hữu có những vị trí và vai trò tương ứng trong cáu tiếng Anh, từ đó các bạn hiểu được cách sử dụng đại từ sở hữu chính xác qua nội dung sau:

1. Vị trí đứng ở đầu câu - Vai trò là chủ ngữ.

Ví dụ: Her performance was outstanding, while theirs was mediocre. (Màn trình diễn của cô ấy xuất sắc, còn của họ thì tầm thường)

2. Vị trí ở giữa câu - Vai trò là tân ngữ.

Ví dụ: She borrowed my book and returned hers. (Cô ấy mượn cuốn sách của tôi và trả lại cuốn sách của cô ấy)

=> Trong câu này, "hers" là đại từ sở hữu đóng vai trò tân ngữ, chỉ đến cuốn sách thuộc về người nói.

3. Vị trí đứng sau giới từ - Thuộc cụm giới từ.

Ví dụ: They are going to the party with their friends, and we are going with ours. (Họ sẽ đi dự tiệc cùng bạn bè của họ và chúng tôi sẽ đi cùng bạn bè của chúng tôi)

=> Trong câu này, their và ours là đại từ sở hữu đứng sau giới từ with và chúng đều chỉ đến những người bạn nhưng lại thuộc về hai nhóm người khác nhau.

Cách dùng đại từ sở hữu trong tiếng Anh chuẩn

Cách dùng đại từ sở hữu chuẩn.

Có 4 cách dùng đại từ sở hữu mà bạn cần ghi nhớ để có thể sử dụng từ loại này trong câu tiếng Anh một cách chuẩn nhất kèm ví dụ minh hoạ và dịch nghĩa như sau:

1. Đại từ sở hữu được dùng trong câu có tính từ sở hữu và có thể thay thế cho danh từ.

Ví dụ: His computer is new, but hers is old. (Máy tính của anh ấy mới, nhưng của cô ấy cũ)

=> Hers thay thế cho danh từ máy tính của cô ấy.

2. Đại từ sở hữu dùng để so sánh hai đối tượng sở hữu.

Ví dụ: John's car is faster than his. (Xe của John nhanh hơn xe của anh ấy)

=> His là đại từ sở hữu thay thế cho danh từ John's.

3. Đại từ sở hữu dùng trong câu sở hữu kép.

Ví dụ: The book on the shelf is a favorite of his. (Cuốn sách trên kệ là một trong những cuốn sách yêu thích của anh ấy)

4. Đại từ sở hữu được sử dụng ở cuối một bức thư như quy ước.

Ví dụ: Yours/ Yours sincerely/ Yours faithfully: Trân trọng.

Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu có gì khác nhau?

Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu.

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) và tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) đều liên quan đến sở hữu, nhưng chúng có sự khác nhau trong việc mô tả mối quan hệ sở hữu giữa người hoặc vật và các đối tượng khác trong câu. Dưới đây là sự giống và khác nhau giữa chúng:

Giống nhau giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu:

  1. Cả đại từ sở hữu và tính từ sở hữu đều được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hoặc vật đối với một người, vật,....
  2. Cả hai có thể đứng trước danh từ để mô tả người hoặc vật mà nó sở hữu hoặc có quyền sở hữu.

Ví dụ về tính từ sở hữu và đại từ sở hữu dùng trong cùng một câu:

  • Tính từ sở hữu: This is my car. (Đây là xe của tôi)
  • Đại từ sở hữu: This car is mine. (Xe này là của tôi)

Khác nhau giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu:

1. Vị trí trong câu:

  • Tính từ sở hữu đứng trước danh từ và thường không đứng một mình. Nó luôn đi cùng với danh từ để mô tả quyền sở hữu.
  • Đại từ sở hữu đứng một mình và thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu.

2. Sự thay thế:

  • Tính từ sở hữu không thể thay thế cho danh từ một cách độc lập.
  • Đại từ sở hữu có thể thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu.

Ví dụ về tính từ sở hữu và đại từ sở hữu:

  • Tính từ sở hữu: I love my car. (Tôi yêu xe của mình)

=> Tính từ sở hữu "my" không thể thay thế cho "car" mà phải đi cùng với nó.

  • Đại từ sở hữu: I love mine. (Tôi yêu chính tôi)

=> Đại từ sở hữu "mine" thay thế cho "my car" trong câu trước đó.

Những lỗi dễ mắc phải khi sử dụng đại từ sở hữu

Một trong những lỗi rất dễ gặp phải khi người dùng sử dụng địa từ sở hữu trong tiếng Anh đó chính là:

  1. Dùng đại từ sở hữu ngay phía trước danh từ: Đại từ sở hữu KHÔNG BAO GIỜ đứng trước danh từ, đây là một lưu ý cực kỳ quan trọng mà hầu hết mọi người mới bắt đầu học tiếng Anh cần phải ghi nhớ.
  2. Nhầm lẫn việc sử dụng đại từ sở hữu và tính từ sở hữu khi chúng xuất hiện danh từ trong câu.
  3. Sử dụng sai đại từ sở hữu trong câu: Muốn tránh trường hợp đáng tiếc này, các bạn cần ghi nhớ những đại từ nhân xưng tương ứng với đại từ sở hữu trong tiếng Anh.
  4. Danh từ đi với of và đại từ sở hữu thường được sử dụng nhiều trong phần văn viết và ít sử dụng trong giao tiếp.
  5. Quên sử dụng đại từ sở hữu để chỉ sở hữu hoặc quyền sở hữu khi cần thiết, chính vì thế khiến câu văn hoặc câu nói bị dài dòng, lặp từ không đáng có.
  6. Sử dụng sai vị trí trong câu: Đặt đại từ sở hữu sai vị trí trong câu có thể gây hiểu lầm hoặc làm mất ý nghĩa của câu.

Đoạn hội thoại sử dụng đại từ sở hữu bằng tiếng Anh

Tom: Hey, Sarah! How's your day going? (Này, Sarah! Ngày hôm nay của bạn thế nào?)

Sarah: Hi, Tom! My day's been good so far. How about yours? (Chào Tom! Ngày hôm nay của tôi rất tốt. Của bạn thì sao?)

Tom: Mine's been great. By the way, did you see my new phone? It's the latest model. (Của tôi rất tuyệt. Nhân tiện, bạn có thấy điện thoại mới của tôi không? Đó là mô hình mới nhất)

Sarah: Wow, that's awesome! Can I see it? (Chà, thật tuyệt! Tôi có thể xem nó không?)

Tom: Sure, here it is. But please be careful; it's brand new. (Chắc chắn rồi, nó đây. Nhưng hãy cẩn thận; đó là thương hiệu mới)

Sarah: Thanks, Tom! I'll be careful. Oh, and I love your phone case. Is it yours? (Cảm ơn, Tom! Tôi sẽ cẩn thận. Oh và tôi thích vỏ điện thoại của bạn. Nó có phải của bạn không?)

Tom: Yes, it is. I got it to match the phone. I'm glad you like it. (Vâng, đúng vậy. Tôi mua nó vì thấy nó phù hợp với điện thoại. Tôi rất vui vì bạn thích nó)

Sarah: It looks fantastic! Anyway, I need to head to a meeting now. See you later! (Nó trông thật tuyệt! Dù sao thì, tôi cần phải đi họp ngay bây giờ. Hẹn gặp lại!)

Tom: See you later, Sarah! Have a productive meeting! (Hẹn gặp lại sau, Sarah! Chúc bạn có một cuộc họp hiệu quả!)

Bài tập về đại từ sở hữu kèm đáp án chi tiết

Bài tập 1: Đặt 5 câu có đại từ sở hữu thích hợp dựa vào các gợi ý sau đây.

  1. This is (my/your) pen. Is that (his/her) pen over there?
  2. The book is (his/her) and not (my/your) book.
  3. (Our/Their) car is parked in (its/his) usual spot.
  4. (Her/His) favorite color is blue, but (my/your) favorite color is green.
  5. The cat is playing with (its/his) toy.

Đáp án:

  1. This is my pen. Is that his pen over there?
  2. The book is his and not your book.
  3. Our car is parked in its usual spot.
  4. Her favorite color is blue, but my favorite color is green.
  5. The cat is playing with its toy.

Bài tập 2: Sắp xếp các câu sau để tạo thành một đoạn văn hợp lý, sử dụng đại từ sở hữu một cách chính xác.

  1. Their house is big and beautiful.
  2. His bike is parked near the entrance.
  3. Our family loves to go on vacations together.
  4. Her cat is very playful.
  5. My parents are coming to visit us next week.

Đáp án:

  1. Our family loves to go on vacations together.
  2. My parents are coming to visit us next week.
  3. Their house is big and beautiful.
  4. His bike is parked near the entrance.
  5. Her cat is very playful.

Sau khi học về đại từ sở hữu, từ định nghĩa, cách dùng, vị trí, phân loại cùng với cách phân biệt đại từ sở hữu với tính từ sở hữu cũng như đoạn hội thoại sử dụng đại từ sở hữu. Hy vọng, bài học này của hoctienganhnhanh.vn nó sẽ giúp bạn ghi nhớ và có thể áp dụng vào việc rèn luyện kỹ năng nhận biết đại từ sở hữu trong câu. Cám ơn các bạn đã theo dõi!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top