Đầm tiếng Anh là gì? Cách phát âm và sử dụng từ chuẩn nhất
Đầm tiếng Anh là dress, phát âm là /dres/. Tìm hiểu các từ vựng mở rộng xoay quay từ đầm trong tiếng Anh và cách dùng qua các ví dụ song ngữ.
Đối với phái đẹp, đầm chắc chắn là một món quần áo không thể nào quen thuộc hơn được. Đây là loại trang phục thường được các chị em sử dụng trong các dịp lễ hội cũng như trong các môi trường chuyên nghiệp như công sở, đi làm. Vậy các chị em đã biết từ đầm tiếng Anh là gì chưa? Sau đây cùng học tiếng Anh tìm hiểu ngay nhé.
Đầm tiếng Anh là gì?
Cách phát âm chuẩn từ đầm tiếng Anh
Trong tiếng Anh, đầm có nghĩa là "dress”. Đây là một loại trang phục dài, thường có dây kéo hoặc cúc ở phía sau để mặc vào và tháo ra dễ dàng. Đầm thường được thiết kế với kiểu dáng đơn giản nhưng sang trọng, phù hợp cho nhiều dịp khác nhau từ môi trường công sở đến môi trường yêu cầu nhiều tính lịch thiệp hơn như đi dự tiệc.
Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh về quần áo Nam/ Nữ
Cách phát âm từ đầm tiếng Anh theo IPA:
- Anh - Anh: /dres/
- Anh - Mỹ: /dres/
Ví dụ về việc sử dụng từ vựng đầm trong tiếng Anh:
- She wore a beautiful dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc đầm rất đẹp khi đi dự tiệc.)
- The bridesmaids all wore matching dresses. (Các phụ dâu đều mặc những chiếc đầm giống nhau.)
- That dress made her look elegant. (Chiếc đầm đó khiến cô ấy trông thật thanh lịch.)
- She considers this dress a favorite. (Cô ấy coi chiếc đầm này là một trong những chiếc đầm yêu thích của cô ấy.)
- The most beautiful dress is on display there. (Chiếc đầm đẹp nhất đang được trưng bày ở đó.)
- My favorite dress is black. (Chiếc đầm tôi thích nhất có màu đen.)
- After she put on the dress, she went to the party. (Sau khi mặc đầm, cô ấy đi đến bữa tiệc.)
- The dress was too tight, so she returned it. (Chiếc đầm quá chật nên cô đã trả lại.)
Một số cụm từ có liên quan từ vựng đầm trong tiếng Anh
Các từ vựng cùng topic với từ đầm trong tiếng Anh
Từ đầm tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, và theo theo sau là nhiều cụm từ có liên quan với nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng nhất:
- Dress code: đây là cụm từ chỉ quy tắc về cách mặc đồ được yêu cầu trong một tình huống cụ thể, như trong công việc, sự kiện chính thức, hoặc các dịp đặc biệt. Dress code có thể bao gồm các yêu cầu về loại trang phục, màu sắc, kiểu dáng và phong cách.
- Dress up: cụm từ này có nghĩa là mặc đẹp, trang trí hoặc chuẩn bị trang phục cho một dịp đặc biệt. Khi bạn sử dụng từ dress up, điều này có nghĩa là bạn sẽ chọn những bộ trang phục sang trọng và phối hợp phụ kiện để tạo ra một diện mạo lịch lãm và ấn tượng.
- Dress down: ngược lại với dress up, dress down có nghĩa là mặc đơn giản, không cầu kỳ, phong cách ăn mặc này thường mai lại sự thoải mái cho người mặc nó.
- Dress designer: là người thiết kế trang phục chuyên nghiệp, chuyên tạo ra các bộ trang phục độc đáo và phong cách theo yêu cầu khách hàng.
Một số từ khác:
- To dress to impress: mặc quần áo để gây ấn tượng với người khác.
- To dress for the occasion: mặc quần áo sao phù hợp với hoàn cảnh, sự kiện.
- To dress for the weather: mặc quần áo phù hợp với thời tiết.
- To dress someone: giúp người khác mặc quần áo.
- To dress a wound: băng bó vết thương.
- A formal dress: ý chỉ các trang phục trang trọng, lịch sự.
- A party dress: ý chỉ các trang phục thường được mặc khi đi dự tiệc.
Tham khảo:
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng về đầm tiếng Anh có dịch nghĩa
Đoạn hội thoại nói chuyện về việc chọn lựa đầm đi dự tiệc song ngữ
Để có thể sử dụng thành thạo và lưu loát từ vựng đầm tiếng Anh, bạn có thể tham khảo và học cách trả lời đối với các câu hỏi có thể sử dụng từ trên thông qua các đoạn văn hội thoại như bên dưới đây:
Trinh: What are you going to wear to the party? (Bạn định mặc gì đến bữa tiệc?)
Lan: I'm not sure yet. Maybe a dress. (Tôi chưa chắc lắm. Có lẽ là một chiếc đầm.)
Trinh: What kind of dress? (Đầm loại nào?)
Lan: I don't know. Maybe a maxi dress. (Tôi không biết. Có thể là một chiếc đầm dài.)
Trinh: I like maxi dresses. They're so comfortable. (Tôi thích đầm dài. Chúng rất thoải mái.)
Lan: Me too. But I also like bodycon dresses. They're very flattering. (Tôi cũng vậy. Nhưng tôi cũng thích những váy bó nữa. Chúng rất tôn dáng.)
Trinh: I'm not a fan of bodycon dresses. They're too tight. (Tôi không thích váy bó. Chúng quá chật.)
Lan: . It’s ok. Fair enough. Everyone has their own preferences. (Điều đó ổn mà. Công bằng mà nói, mỗi người đều có sở thích riêng cả.)
Trên đây là toàn bộ bài viết có liên quan đến câu hỏi từ vựng Đầm tiếng Anh là gì. Hoctienganhanhnhanh.vn mong rằng với các thông tin đã cung cấp, chúng sẽ giúp bạn đọc có góc nhìn đa chiều hơn về từ vựng trên trong tiếng Anh. Cũng như giúp bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích từ góc nhìn ấy.