Đáng yêu tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh
Đáng yêu tiếng Anh là cute, bản dịch hàng đầu trong từ điển chuyên sâu nên được sử dụng phổ biến trong giao tiếp về các chủ đề quen thuộc của người bản xứ.
Bản dịch hàng đầu của từ đáng yêu tiếng Anh là cute - lời khen tặng cho trẻ em, thiếu niên chưa trưởng thành. Từ cute sở hữu cách phát âm và sử dụng riêng biệt trong giao tiếp hàng ngày. Cho nên, người học tiếng Anh có thể truy cập Học tiếng Anh Nhanh để thu thập các thông tin hữu ích nhé.
Đáng yêu dịch sang tiếng Anh là gì?
Nghĩa chuẩn xác của từ đáng yêu trong tiếng Anh là cute
Trích dẫn đoạn dịch thuật từ đáng yêu tiếng Anh là cute trong từ điển Cambridge Dictionary nói về điều gì đó hay trẻ em đem lại sự dễ chịu và hấp dẫn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ cute còn có nghĩa là hấp dẫn về mặt tình dục.
Tính từ cute là loại tính từ ngắn nên áp dụng công thức chung trong cấu trúc so sánh hơn là cuter (đáng yêu hơn) còn so sánh nhất là cutest (đáng yêu nhất). Vai trò của cute trong câu là tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ hay tân ngữ là những danh từ.
Ví dụ: Con gái của ông ta muốn cho con chó nhỏ đáng yêu đó ăn thức ăn nhưng ông ấy cấm nó làm vậy.
→ His daughter likes to feed that cute little puppy but he forbids her.
Xem thêm: Ngây ngô tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn
Cách phát âm từ cute (đáng yêu) theo tiêu chuẩn IPA
Nắm vững cách phát âm từ cute theo đúng IPA
Theo đúng các nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA thì từ đáng yêu trong tiếng Anh là cute có cách phát âm là /kjuːt/. Đối với loại tính từ đơn âm nên có ít hoặc không có sự thay đổi trong các thành phần cấu tạo nên từ vựng này. Tuy nhiên từ cute lại có nhiều sự biến đổi ở các nguyên âm và phụ âm.
- Nguyên âm /u/ thành nguyên âm /juː/ đọc tương tự như vần /j/ kết hợp với vần /iu/ trong tiếng Việt.
- Phụ âm /c/ trở thành phụ âm /k/.
- Phụ âm /t/ ở cuối từ cute vẫn giữ nguyên để nối âm với những từ liền kề bắt đầu bằng những nguyên âm.
Tóm lại trong bài học "đáng yêu tiếng Anh là gì", từ cute có cách phát âm riêng biệt so với những tính từ đơn khác mà người học tiếng Anh cần phải chú ý. Bởi vì từ cute được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực giao tiếp trong đời sống hàng ngày của người Anh.
Từ đồng nghĩa với từ đáng yêu bằng tiếng Anh
Từ đồng nghĩa với từ đáng yêu (cute) trích từ từ điển Cambridge
Sau khi tìm hiểu về cách dịch thuật của từ đáng yêu tiếng Anh là cute, người học tiếng Anh trên hoctienganhnhanh không thể chỉ sử dụng mỗi từ vựng này khi muốn khen ngợi một điều gì đó hay ai đó dễ thương. Vì vậy, chúng tôi đã tổng hợp những từ đồng nghĩa khác âm với cute trong bảng tổng hợp sau đây:
Synonyms |
Meaning |
Synonyms |
Meaning |
Beautiful |
Xinh đẹp |
Pretty |
Xinh xắn |
Attractive |
Hấp dẫn |
Gorgeous |
Lộng lẫy |
Good-looking |
Vẻ ngoài ưa nhìn |
Stunning |
Xa hoa |
Dashing |
Sáng sủa |
Handsome |
Đẹp trai |
Striking |
Nổi bật |
Sweet |
Ngọt ngào |
Breathtaking |
Ngoạn mục |
Exquisite |
Tinh tế |
Lovely |
Đáng yêu |
Catch your eye |
Bắt mắt |
Dainty |
Xinh tươi |
Darling |
Yêu dấu |
Adorable |
Đáng yêu |
Precious |
Quý giá |
Xem thêm: Tốt bụng tiếng Anh là gì? Bản dịch và cách phát âm chuẩn
Đoạn hội thoại sử dụng từ đáng yêu - cute kèm dịch nghĩa
Học cách sử dụng từ cute trong giao tiếp hàng ngày
Thông qua đoạn hội thoại giao tiếp ngắn sau đây người học tiếng Anh có thể biết được vì ứng dụng từ đáng yêu trong tiếng Anh (cute) trong giao tiếp linh hoạt như thế nào?
Anna: Hi Mommy! I'm home now. (Con chào mẹ. Con đã về nhà rồi ạ.)
Her mother: Good afternoon my cute baby! How was your day? (Chào buổi trưa bé yêu của mẹ. Ngày hôm nay của con như thế nào?)
Anna: It's terrible, mom! Our school bus got stuck in a super long traffic jam. (Tệ lắm mẹ ạ. Xe buýt của trường bị kẹt xe siêu dài khủng khiếp.)
Her mother: That sounds awful. Being stuck in a traffic jam is the worst. (Nghe Có vẻ như rất tệ. Bị kẹt xe là điều tệ hại nhất.)
Anna: There were tons of cars on the road. (Có hàng trăm ngàn chiếc xe trên đường phố.)
Her mother: How often are you stuck in a traffic jam, cutie? (Con yêu, con đã bị kẹt xe bao nhiêu lần rồi?)
Anna: Just sometimes. (Chỉ thỉnh thoảng thôi ạ.)
Her mother: That's a relief. (Thật nhẹ nhõm.)
Anna: Yes, but sitting in the traffic jam made me so hungry now. (Vâng. Nhưng bị kẹt xe làm cho con rất là đói ạ.)
Her mother: So what are you waiting for? Let's eat. (Thế con còn đợi gì nữa nào. Chúng ta đi ăn cơm thôi.)
Anna: Hooray! I love you most in the world. (Hoan hô. Con yêu mẹ nhất trên thế giới này.)
Như vậy, trong bài học đáng yêu tiếng Anh là gì, bạn đọc không chỉ sở hữu các phát âm đặc biệt, mà còn biết cách vận dụng linh hoạt từ vựng trong các cuộc hội thoại giao tiếp. Người học tiếng Anh còn có thể nắm bắt thêm những ví dụ minh họa và nhóm từ đồng nghĩa để sử dụng linh hoạt khi nhận xét về ai đó hoặc điều gì đó. Hãy thường xuyên truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh.vn để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn hàng ngày nhé.