Ngây ngô tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn
Ngây ngô tiếng Anh là, phát âm là /ɡriːn/. Mở rộng vốn từ với các từ đồng nghĩa với ngây ngô và luyện tập cách sử dụng chúng thông qua đoạn hội thoại song ngữ.
Green không phải chỉ là màu xanh mà nó còn có một nét nghĩa cực kỳ đặc biệt khác đó chính là ngây ngô. Vậy từ ngây ngô tiếng Anh là gì và có cách dùng như thế nào? Và có các từ vựng nào khác có thể dùng để chỉ từ ngây ngô trong tiếng Anh không? Cùng tìm hiểu ngay với học tiếng Anh nhanh nhé.
Ngây ngô tiếng Anh là gì?
Định nghĩa của từ ngây ngô trong tiếng Anh
Ngây ngô dịch sang tiếng Anh là green. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng một số tính từ khác như naive, childish, dull hoặc obtuse để diễn tả phần tính cách có vẻ ít nhanh nhẹn và có phần ngốc nghếch sau khi bạn phải sống trong một môi trường quá lâu.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /ɡriːn/
- Anh Mỹ: /ɡriːn/
Ví dụ:
- The new employee was still green and needed more training to handle the job properly. (Nhân viên mới này còn khá ngây ngô và cần được đào tạo thêm để có thể đảm nhận được công việc một cách hiệu quả.)
- John is still quite green when it comes to managing a team, as this is his first supervisory role. (John vẫn còn khá ngây ngô trong việc quản lý nhóm, vì đây là vị trí giám sát đầu tiên của anh ấy.)
- Despite her academic credentials, the young lawyer was still a bit green and lacked real-world experience. (Mặc dù có bằng cấp học vấn, nhưng người luật sư trẻ này vẫn còn hơi ngây ngô và thiếu các kinh nghiệm thực tế.)
- The new recruits were quite green and needed to undergo extensive training before being deployed to the field. (Những tân binh mới này còn rất ngây ngô và cần phải trải qua đầy đủ các khóa đào tạo trước khi được triển khai thực tế.)
- As a green programmer, she had difficulty troubleshooting the complex software bugs in the system. (Là một lập trình viên mới, cô ấy gặp khó khăn trong việc khắc phục các lỗi phần mềm phức tạp trong hệ thống.)
Xem thêm: Nhát gan tiếng Anh là gì? Cách viết và đọc theo tiêu chuẩn IPA
Từ đồng nghĩa và thành ngữ liên quan tới từ ngây ngô trong tiếng Anh
Các từ vựng, thành ngữ liên quan đến từ ngây ngô trong tiếng Anh
Ngoài từ ngây ngô tiếng Anh ở trên, green cũng có một số từ vựng đồng nghĩa cũng diễn đạt nghĩa của tính cách ngây ngô này và các từ vựng liên quan như sau:
- Naive: Nghĩa là ngây thơ, khờ dại và thiếu kinh nghiệm
- Unsophisticated: Chỉ những người có tính cách thiếu tinh tế.
- Inexperienced: Nghĩa là thiếu kinh nghiệm.
- Gullible: Chỉ phần tích cách dễ tin người và cũng dễ bị lừa gạt của con người.
- Credulous: Nghĩa là dễ nghe theo và dễ bị thuyết phục.
- Immature: Thiếu chín chắn, chưa trưởng thành.
- Greenhorn: Người mới bắt đầu, chưa có nhiều kinh nghiệm thực tế.
- Rookie: Tân binh, chưa có nhiều trải nghiệm.
Ngoài ra, hoctienganhnhanh cũng có tổng hợp một số câu thành ngữ liên quan tới từ bất cần tiếng Anh như sau:
- Be green behind the ears: Nghĩa là non nớt, thiếu kinh nghiệm.
- Give (someone) the green light: Nghĩa là cho phép (ai đó) làm việc gì đó.
- Be green with envy: Nghĩa là ghen tị, đố kỵ.
- Go green: Nghĩa là bảo vệ môi trường, sống xanh.
- As green as grass: Nghĩa là còn rất mới, chưa có nhiều kinh nghiệm
Xem thêm: Điềm tĩnh tiếng Anh là gì? Cách dùng từ qua ví dụ, hội thoại
Hội thoại sử dụng từ vựng ngây ngô bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Luyện tập với đoạn hội thoại song ngữ
Sau đây chúng tôi đã tổng hợp một đoạn hội thoại ngắn có sử dụng từ ngây ngô tiếng Anh, hãy cùng chúng tôi luyện đọc để có thể sử dụng được từ vựng trên một cách thành thạo nhé!
John: Hey, Lily, I heard you just hired a new marketing assistant. How's she doing so far? (Này, Lily, tôi nghe nói bạn vừa mới tuyển một trợ lý marketing mới. Cô ấy đang làm việc thế nào?)
Lily: To be honest, she's still a bit green. This is her first job out of college, so she's still learning the ropes. (Nói thật thì cô ấy vẫn còn hơi ngây ngô. Đây là công việc đầu tiên của cô ấy sau khi tốt nghiệp, nên cô ấy vẫn đang học hỏi.)
John: I see. It must be a big adjustment for her, going from the classroom to the real business world. ( Tôi hiểu rồi. Chắc chắn đây là một sự thay đổi lớn đối với cô ấy, khi từ lớp học chuyển sang thế giới kinh doanh thực tế.)
Lily: Absolutely. She's a quick learner though, and I'm confident she'll pick things up quickly once she gets more experience under her belt. (Đúng vậy. Nhưng cô ấy là học khá nhanh, và tôi tin rằng cô ấy sẽ nhanh chóng tốt hơn khi có thêm kinh nghiệm.)
John: That's good to hear. Everyone has to start somewhere, right? Give her some time, and I'm sure she'll do great. (Tốt quá rồi. Mọi người đều phải bắt đầu từ đâu đó mà đúng không? Hãy cho cô ấy một chút thời gian, và tôi chắc chắn cô ấy sẽ làm rất tốt.)
Lily: Definitely. I'm glad you understand. She's got a lot of potential, I just need to nurture it. (Đúng vậy. Tôi rất vui khi bạn hiểu điều đó. Cô ấy có rất nhiều tiềm năng, nên giờ tôi chỉ cần giúp đỡ và hướng dẫn cô ấy thôi.)
Trên đây là toàn bộ các kiến thức có liên quan tới khi tìm hiểu từ vựng ngây ngô tiếng Anh là gì. Chắc hẳn rằng sau bài viết trên bạn đã nắm thêm được các từ vựng đồng nghĩa và liên quan tới từ green rồi đúng không nào? Do đó đừng bỏ lỡ các bài viết tiếp theo về từ vựng trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để càng học hỏi thêm được các kiến thức bổ ích hơn nhé!