Darling là gì? Cách sử dụng từ darling chuẩn và từ đồng nghĩa
Darling tiếng Anh là cục cưng, phát âm là /ˈdɑː.lɪŋ/. Mở rộng vốn từ và học cách sử dụng từ vựng liên quan đến darling qua các ví dụ và đoạn hội thoại đơn giản
“Darling” thường mang ý nghĩa tích cực và tạo cảm giác ấm áp cho người nghe. Do vậy ta thường dùng từ này khi nói chuyện với người yêu, người thân hoặc người ta yêu mến. Vậy bạn đọc đã biết Darling là gì và cách sử dụng từ Darling tiếng Anh chưa? Cùng tìm hiểu ngay dưới đây với học tiếng Anh nhé!
Darling là gì?
Darling trong tiếng Anh nghĩa là gì
Trong tiếng Anh, Darling thường được sử dụng để gọi người yêu, người thân hoặc bạn bè thân thiết. Từ này giúp người nói thể hiện sự quan tâm, tình cảm và thân thiện với đối phương. Do vậy, khi ai đó gọi bạn là "darling", điều đó cho thấy rằng họ muốn truyền đạt sự yêu thương và quý trọng đối với bạn.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /ˈdɑː.lɪŋ/
- Anh Mỹ: /ˈdɑːr.lɪŋ/
Ví dụ:
- My darling, I've missed you so much while you were away. (Cưng ơi, anh đã nhớ em rất nhiều khi em đi vắng.)
- Come here, my darling, and give me a big hug. (Đến đây nào, cục cưng, và hãy ôm mẹ thật chặt nhé.)
- Darling, you look absolutely stunning in that dress. (Cục cưng, em trông thật xinh đẹp trong chiếc váy đó.)
Cách sử dụng từ Darling trong tiếng Anh
Hướng dẫn cách dùng từ Darling tiếng Anh
Darling tiếng Anh được sử dụng như thế nào? Có các từ vựng nào thường dễ gây nhầm lẫn với từ vựng này? Sau đây cùng học cách dùng và phân biệt từ Darling với các từ vựng khác ngay dưới đây.
Darling dùng cho nam hay nữ?
"Daring" là một từ tiếng Anh được sử dụng trong các tình huống thân mật, ngọt ngào hoặc lãng mạn. Chính vì vậy nó sẽ không bị giới hạn cho một giới tính cụ thể nào đó mà có thể áp dụng cho cả nam và nữ.
Phân biệt my darling/ dear darling và my dear
My darling |
Dear darling |
My dear |
|
Cách dùng |
Dùng để gọi người mình yêu thương, quý mến và quan trọng trong cuộc sống. |
Cũng là cách gọi người yêu thương nhưng mang tính chân thành, ấm áp hơn và thường được áp dụng đối với ngữ cảnh trong gia đình. |
Được sử dụng để thể hiện tình cảm thân thiết, quan tâm và yêu thương đối với người khác. |
Ví dụ |
I miss you so much, my darling. Can't wait to see you again. (Cưng ơi, anh nhớ em quá. Anh rất mong được gặp lại em.) |
Dear darling, you mean the world to me. I cherish every moment we spend together. (Cục cưng yêu quý, em là cả thế giới với chị. Chị trân quý từng khoảnh khắc được ở bên em.) |
My dear, thank you for always being there for me. I appreciate everything you do for me. (Cưng ơi, cảm ơn em vì luôn ở bên chị. Chị trân trọng mọi thứ em đã làm vì chị.) |
Phân biệt từ Darling với từ Dear
Darling và Dear đều là những từ dùng để gọi người khác một cách thân mật, tình cảm. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt nhất định trong cách sử dụng và ý nghĩa.
Darling |
Dear |
|
Giống nhau |
Cả hai từ đều được sử dụng để gọi người khác một cách thân thiết, yêu thương. Thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp cá nhân, thư từ hoặc tin nhắn. |
|
Khác nhau |
"Darling" thường mang ý nghĩa hơi lãng mạn, thường được sử dụng giữa các cặp đôi hoặc trong mối quan hệ tình cảm sâu sắc. |
"Dear" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hơn, như khi viết thư công việc, email chuyên môn, hoặc khi muốn thể hiện sự lịch sự, tôn trọng. |
Ví dụ |
Darling, have you had your meal yet? (Cục cưng ơi, em đã ăn cơm chưa?) |
Dear Mr. Smith, I am delighted to work with you. (Ông Smith thân mến, tôi rất vui được làm việc cùng ông.) |
Các từ đồng nghĩa với từ Darling tiếng Anh
Từ đồng nghĩa với từ Darling trong tiếng Anh
Việc bổ sung thêm vốn từ vựng phong phú sẽ giúp việc = diễn đạt tình cảm và giao tiếp của chúng ta trở nên linh hoạt và đa dạng hơn. Chính vì vậy dưới đây chúng tôi đã tổng hợp thêm một số từ đồng nghĩa với từ "Darling" trong tiếng Anh để bạn đọc có thể dễ dàng tham khảo.
- Sweetheart: Từ này thường được sử dụng để gọi người yêu thương, người bạn đời hoặc vợ/ chồng của bạn.
- Beloved: Từ này thể hiện sự yêu quý và tôn trọng đối với ai đó, thường được sử dụng để chỉ người mình yêu thương nhưng ở cấp bậc cao hơn bạn.
- Honey: Từ này cũng có ý nghĩa tương tự như "Darling", thường được sử dụng để gọi người mà bạn thương hoặc yêu mến.
- Dearest: Từ này được sử dụng để diễn đạt tình cảm sâu sắc đối với ai đó.
- Love: Từ này không chỉ là danh từ chỉ tình yêu mà còn được sử dụng như một cách gọi nửa kia của bạn.
Đoạn hội thoại sử dụng từ Darling kèm dịch nghĩa
Đoạn hội thoại có sử dụng từ Darling trong tiếng Anh
Dưới đây là đoạn hội thoại song ngữ Anh - Việt có sử dụng từ darling ở trên. Sau đây bạn đọc hãy cùng hoctienganhnhanh luyện tập cách dùng từ trên bằng cách đọc đoạn hội thoại sau nhé!
Sarah: Darling, you're home! I've missed you so much while I was away on that business trip. (Cưng ơi, em đã về rồi đây! Em nhớ anh rất nhiều trong thời gian em đi công tác đấy.)
David: I missed you too, my darling. It's so good to be back home with you. (Anh cũng nhớ em lắm, cưng à. Được ở nhà với em thật tuyệt vời.)
Sarah: Come here, let me give you a big hug. I can't wait to spend the whole weekend with you, darling. (Đến đây nào, cho em ôm anh thật chặt đi. Em mong được ở bên anh cả cuối tuần này đấy cục cưng à.)
David: That sounds perfect, my dear. I have a special surprise planned for us tomorrow. (Điều đó nghe thật tuyệt đó cục cưng. Anh có một bất ngờ đặc biệt dành cho chúng ta vào ngày mai đó.)
Sarah: Oh, darling, you shouldn't have! I can't wait to see what it is. ( Ôi, anh không nên vậy! Em rất mong được biết điều bất ngờ đó là gì.)
David: You'll just have to wait and see, my darling. I promise you'll love it. (Em sẽ phải chờ xem thôi, cục cưng ơi. Anh hứa em sẽ rất thích nó.)
Sarah: I trust you, darling. I'm so lucky to have you in my life. (Em tin anh, cục cưng à. Em thật may mắn khi có anh trong cuộc sống của mình.)
Trên đây là toàn bộ các kiến thức liên quan đến từ darling tiếng Anh. Chắc hẳn sau bài viết trên, bạn đã nắm rõ darling là gì và hiểu rõ cách sử dụng của từ vựng trên rồi đúng không? Hoctienganhnhanh.vn chúng tôi đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin bổ ích trên con đường học ngoại ngữ của mình.