MỚI CẬP NHẬT

Dấu lược trong tiếng Anh là gì? Cách sử dụng chuẩn xác nhất

Dấu lược trong tiếng Anh hay còn gọi là dấu nháy đơn, được sử dụng để chỉ quyền sở hữu và rút gọn một số chữ cái nhất định và danh sách rút gọn thường gặp.

Bạn đã bao giờ thắc mắc khi học tiếng Anh trên trường, chúng ta thường được dạy là “I will, you are,...”, nhưng người bản xứ lại thường nói viết là “I’ll, you’re,..”? Đó chính là cách sử dụng dấu lược làm câu văn trở nên rõ ràng và ngắn gọn hơn.

Quy tắc sử dụng dấu lược khác nhau tùy thuộc vào loại từ, vì thế hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu cách sử dụng dấu lược một cách chính xác ở bài viết bên dưới nhé!

Định nghĩa về dấu lược trong tiếng Anh

Dấu lược trong tiếng Anh là gì?

Dấu lược trong tiếng Anh được gọi là apostrophe, phát âm là /əˈpɒstrəfi/, nó còn có tên gọi khác đó là dấu nháy đơn. Trong tiếng Anh, dấu lược (') được sử dụng cho hai mục đích cơ bản:

  • Để chỉ quyền sở hữu.

Ví dụ: the eagle's feathers, in one month's time,..

  • Rút gọn một số chữ cái nhất định.

Ví dụ: sự rút gọn của "do not" thành "don't", “you are” thành “you’re”,...

Sử dụng dấu lược trong tiếng Anh để chỉ sự sở hữu

Cách sử dụng dấu lược để chỉ sở hữu cách

Dấu lược được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc liên kết giữa các từ. Dưới đây là cách sử dụng dấu lược để chỉ sự sở hữu:

Dấu lược trong danh từ đơn

Khi bạn muốn chỉ sự sở hữu của một người hoặc một thứ, bạn thường thêm " 's " sau danh từ.

Ví dụ:

  • John's car (xe của John)
  • The cat's tail (đuôi của con mèo)
  • Mary's book (sách của Mary)

Dấu lược khi danh từ đã có s tận cùng

Khi danh từ đã kết thúc bằng s, bạn chỉ cần thêm dấu lược sau s để chỉ sự sở hữu.

Ví dụ:

  • The teachers' lounge (phòng giáo viên)
  • The dogs' park (công viên cho chó)

Dấu lược trong danh từ số nhiều không có s tận cùng

Khi danh từ số nhiều không có s ở cuối, bạn thêm " 's " sau danh từ.

Ví dụ:

  • Children's toys are scattered everywhere (Đồ chơi trẻ em vương vãi khắp nơi)
  • People's opinions vary on this matter (Ý kiến ​​của mọi người khác nhau về vấn đề này)

Dấu lược cho nhiều người sở hữu cùng một thứ

Khi nhiều người sở hữu cùng một thứ, bạn thêm dấu lược sau tất cả những tên người sở hữu.

Ví dụ:

  • John and Mary's house (ngôi nhà của John và Mary)
  • Anna and her friend’s dog (con chó của Anna và bạn cô ấy)

Dấu lược cho thứ sở hữu chung

Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng dấu lược để chỉ sự sở hữu chung hoặc không chỉ rõ người sở hữu.

Ví dụ:

  • Men's fashion (thời trang nam)
  • Women's rights (quyền phụ nữ)

Sử dụng dấu lược trong tiếng Anh để rút gọn

Cách dùng dấu lược (‘) để rút gọn từ

Dấu lược (dấu nháy đơn) thường được sử dụng để chỉ sự rút gọn trong việc viết tắt một số từ thông qua việc loại bỏ một phần của chúng. Dưới đây là hai dạng sử dụng dấu lược để chỉ sự rút gọn:

Dạng 1: Danh từ/đại từ + ' + trợ động từ:

Trong dạng này, để rút gọn câu, bạn sẽ thay thế trợ động từ (như am, is, are, was, were) bằng dạng rút gọn của chúng.

Ví dụ:

  • She is reading a book -> She's reading a book.
  • They are going to the park -> They're going to the park.

Dạng 2: Trợ động từ + ' + not

Trong dạng này, để rút gọn câu, bạn thay thế trợ động từ + not bằng dạng rút gọn tương ứng (dùng n’t).

Ví dụ:

  • He is not interested in sports -> He isn't interested in sports.
  • We are not going to the party -> We aren't going to the party.

Danh sách các từ rút gọn bằng dấu lược trong tiếng Anh

Các từ rút gọn phổ biến sử dụng dấu nháy lược (dấu phẩy) bạn học cần phải nhớ:

  • I am -> I'm
  • You are -> You're
  • He is -> He's
  • She is -> She's
  • It is -> It's
  • We are -> We're
  • They are -> They're
  • Do not -> Don't
  • Does not -> Doesn't
  • Did not -> Didn't
  • Can not -> Can't
  • Could not -> Couldn't
  • Would not -> Wouldn't
  • Should not -> Shouldn't
  • Was not -> Wasn't
  • Were not -> Weren't
  • Will not -> Won't
  • Are not -> Aren't
  • Has not -> Hasn't
  • Have not -> Haven't

Một số lưu ý khi sử dụng dấu lược tránh nhầm lẫn

Những lưu ý bạn cần tránh khi sử dụng dấu lược

Khi sử dụng dấu lược trong tiếng Anh để tạo ra các dạng rút gọn (contractions) hoặc để biểu thị sở hữu (possessives), cần lưu ý một số điểm quan trọng:

  • Rõ ràng về ý nghĩa: Dấu lược thường được sử dụng để rút gọn từ hoặc biểu thị sở hữu. Hãy đảm bảo rằng việc rút gọn hoặc sử dụng dấu lược không làm mất đi ý nghĩa của câu.
  • Tránh sử dụng quá mức: Trong một số trường hợp, việc sử dụng quá nhiều dạng rút gọn có thể làm cho văn viết trở nên không chính xác hoặc không trôi chảy. Đảm bảo rằng sự rút gọn không làm mất đi tính rõ ràng và dễ hiểu của câu.
  • Không thể sử dụng trong viết tắt: Dấu lược không được sử dụng trong các từ viết tắt hoặc từ viết ngắn gọn không liên quan đến rút gọn từ.
  • Không nên sử dụng trong văn viết trang trọng: Trong văn viết trang trọng như thư tín, luận văn, hoặc văn bản chính thống, nên tránh sử dụng dạng rút gọn quá nhiều để giữ cho văn bản trở nên trang trọng và chính xác.
  • Khi sử dụng dạng sở hữu cho tên riêng kết thúc bằng "s" như: London, không nên thêm thêm dấu " 's " vào cuối để biểu thị sở hữu. Thay vào đó, để danh từ số nhiều The Londons để chỉ đến một nhóm người hoặc gia đình có cùng họ là London.
  • Không sử dụng dấu lược để chỉ sự sở hữu với it: Khi sử dụng it để đề cập đến một thực thể không sống (như quốc gia hoặc tổ chức), việc sử dụng dấu lược " 's " để biểu thị sự sở hữu không thích hợp. Thay vào đó, ta nên sử dụng "its" để biểu thị sự sở hữu.

Đoạn hội thoại sử dụng dấu lược trong tiếng Anh

Sử dụng dấu nháy đơn trong cuộc trò chuyện

Qua đoạn hội thoại dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng dấu lược trong giao tiếp trong một tình huống thông thường:

Bella: Hi, how are you doing today? (Xin chào, hôm nay bạn thế nào?)

Gigi: Hey there! I'm good, thanks. How about you? (Này! Tôi ổn, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)

Bella: I'm doing well, thanks for asking. Did you finish the report? (Tôi đang làm tốt, cảm ơn vì đã hỏi. Bạn đã hoàn thành báo cáo?)

Gigi: Yeah, I've already completed it. It's on your desk. (Yeah, tôi đã hoàn thành nó rồi. Nó ở trên bàn của bạn.)

Bella: That's great. I'll review it later. By the way, are you going to the team meeting? (Điều đó thật tuyệt. Tôi sẽ xem xét nó sau. Nhân tiện, bạn có đi họp nhóm không?)

Gigi: I'm not sure yet. I'll let you know if I can make it. (Tôi vẫn chưa chắc lắm. Tôi sẽ cho bạn biết nếu tôi có thể làm được.)

Bella: Alright, just give me a heads-up before the meeting starts. (Được rồi, chỉ cần báo trước cho tôi trước khi cuộc họp bắt đầu.)

Gigi: Will do. Anyway, have you heard about the new project? (Sẽ làm. Dù sao, bạn đã nghe nói về dự án mới chưa?)

Bella: Yes, I've been informed about it. They're discussing it at the meeting. (Vâng, tôi đã được thông báo về nó. Họ đang thảo luận về nó tại cuộc họp.)

Gigi: Cool, let's catch up after the meeting then. (Tuyệt, chúng ta hãy bắt kịp sau cuộc họp.)

Trong đoạn hội thoại này, các dạng rút gọn như "I'm," "you're," "haven't," "let's," "they're," và "it's" đã được sử dụng để làm cho hội thoại trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn.

Bài tập luyện tập về dấu lược trong tiếng Anh

Bài tâp 1: Hãy hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng các dạng rút gọn (contractions) hoặc các trường hợp sử dụng dấu lược khác:

  1. She is not here. -> She ______ here.
  2. Do not touch the stove. -> ______ touch the stove.
  3. I have never been to Paris. -> I ______ never been to Paris.
  4. They have not finished their homework. -> They ______ finished their homework.
  5. He will not be able to attend the meeting. -> He ______ able to attend the meeting.
  6. That is not my book. -> That ______ my book.
  7. She will not come to the party. -> She ______ come to the party.
  8. It is important to finish on time. -> ______ important to finish on time.
  9. You are my best friend. -> You ______ my best friend.

Bài tập 2: Điền dấu " 's " hoặc dấu " ' " vào mỗi câu:

  1. The baby cries woke me up.
  2. We visited our grandparents house last summer.
  3. The artist paintings are displayed in the gallery.
  4. The project deadline is approaching.
  5. I love my dog playful nature.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. isn't
  2. Don't
  3. I've
  4. have
  5. won't be
  6. isn't
  7. won't
  8. It's
  9. You're

Bài tập 2:

  1. The baby's
  2. our grandparents'
  3. The artist's
  4. The project's
  5. my dog's

Tóm lại, bằng cách nắm vững cách sử dụng dấu lược (dấu nháy đơn), người học tiếng Anh có thêm kiến thức để nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp của mình, cũng như khả năng diễn đạt suy nghĩ và ý kiến một cách rõ ràng và gọn gàng hơn. Hãy cùng hoctienganhnhanh khám phá thêm nhiều bài học thú vị khác nhé.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top