Đau mắt tiếng Anh là gì? Cách phát âm theo chuẩn quốc tế
Đau mắt tiếng Anh là sore eyes (phát âm: /sɔ:r aɪz/). Học cách phát phát âm, ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại mẫu liên quan đến từ vựng này.
Việc nắm rõ từ vựng đau mắt tiếng Anh không chỉ giúp chúng ta giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn mà còn nâng cao khả năng hiểu biết về sức khỏe mắt.
Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh khám phá ý nghĩa và cách sử dụng từ vựng này trong bài viết dưới đây nhé!
Đau mắt tiếng Anh là gì?
Dấu hiệu nhận biết bệnh đau mắt
Đau mắt trong tiếng Anh là sore eyes, đây là từ vựng chỉ tình trạng viêm kết mạc, còn được gọi là đau mắt đỏ. Bệnh này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm virus, vi khuẩn hoặc dị ứng.
Triệu chứng điển hình gồm đỏ mắt, ngứa, chảy nước mắt và cảm giác khó chịu. Thông thường, đau mắt đỏ không nghiêm trọng, có thể tự khỏi trong vòng một tuần, nhưng bệnh có thể tái phát.
Ngoài từ vựng chính, có một thành ngữ (idioms) liên quan là “a sight of sore eyes” để nói đến việc bạn hài lòng về ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
- After working on the computer for hours, I started to experience sore eyes. (Sau khi làm việc trên máy tính nhiều giờ, tôi bắt đầu bị đau mắt.)
- She applied some eye drops to relieve her sore eyes from the allergy. (Cô ấy nhỏ một ít thuốc nhỏ mắt để làm dịu cơn đau mắt do dị ứng.)
- The doctor recommended taking regular breaks to prevent sore eyes. (Bác sĩ khuyên nên nghỉ giải lao thường xuyên để tránh đau mắt.)
- Using a humidifier can help reduce sore eyes during dry winter months. (Sử dụng máy tạo độ ẩm có thể giúp giảm đau mắt trong những tháng mùa đông khô hanh.)
Xem thêm: Khám mắt tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại
Cách phát âm từ vựng đau mắt tiếng Anh chuẩn
Dùng thuốc nhỏ mắt theo chỉ định
Từ vựng đau mắt - sore eyes có cách phát âm chính xác là /sɔ:r aɪz/. Trong đó:
- Sore (phát âm: /sɔ:r/): một tính từ mang ý nghĩa đau đớn và khó chịu vì chấn thương, nhiễm trùng hoặc sử dụng với tần suất cao
- Eyes (phát âm: /aiz/): danh từ chỉ bộ phận cơ thể dùng để quan sát
Cụm từ đi kèm từ vựng đau mắt trong tiếng Anh (sore eyes)
Gặp bác sĩ khi tình trạng đau mắt nặng hơn
Sau khi hiểu đau mắt tiếng Anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm danh sách các cụm từ đi kèm kèm dưới đây để mở rộng vốn từ vựng liên quan đến sore eyes.
- Red sore eyes - Đau mắt đỏ
- Itchy sore eyes - Đau mắt ngứa
- Dry sore eyes - Đau mắt khô
- Sore eyes relief - Giảm đau mắt
- Sore eyes treatment - Điều trị đau mắt
- Sore eyes symptoms - Triệu chứng đau mắt
- Allergic sore eyes - Đau mắt do dị ứng
- Sore eyes from screen time - Đau mắt do sử dụng màn hình
- Sore eyes caused by pollution - Đau mắt do ô nhiễm
- Sore eyes from allergies - Đau mắt do dị ứng
- Sore eyes remedy - Biện pháp chữa đau mắt
- Sore eyes after swimming - Đau mắt sau khi bơi
- Sore eyes from contact lenses - Đau mắt do kính áp tròng
- Chronic sore eyes - Đau mắt mãn tính
- Sore eyes during allergy season - Đau mắt trong mùa dị ứng
- Sore eyes with discharge - Đau mắt có dịch
- Sore eyes due to fatigue - Đau mắt do mệt mỏi
- Sore eyes and sensitivity to light - Đau mắt và nhạy cảm với ánh sáng
Xem thêm: Khoa Mắt tiếng Anh là gì? Bản dịch thuật của người bản xứ
Hội thoại mẫu sử dụng từ vựng đau mắt tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Đau mắt sau nhiều giờ làm việc
Cuối cùng, để ôn lại từ vựng đau mắt trong tiếng Anh, các bạn hãy thực hành giao tiếp theo các mẫu hội thoại dưới đây. Luyện tập sử dụng thường xuyên để biết cách dùng từ vựng trong những hoàn cảnh thực tế sẽ như thế nào.
-
Đoạn hội thoại 1
A: Hey, you look tired. What’s wrong? (Này, trông bạn có vẻ mệt mỏi. Có chuyện gì vậy?)
B: I’ve been staring at my computer screen all day, and now I have sore eyes. (Tôi đã nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính cả ngày, và giờ mắt tôi bị đau.)
A: That sounds uncomfortable! Have you tried taking breaks? (Chắc bạn thấy khó chịu lắm! Bạn đã thử nghỉ giải lao chưa?)
B: Yes, I’ve tried, but I still feel the strain. I might need some eye drops. (Có, tôi đã thử, nhưng tôi vẫn thấy mỏi. Tôi cần nhỏ thuốc nhỏ mắt.)
A: Good idea! Make sure to rest your eyes regularly to avoid this in the future. (Đúng vậy! Hãy để cho mắt được nghỉ ngơi thường xuyên để tránh tình trạng như vậy sau này nhé.)
-
Đoạn hội thoại 2
C: I heard you went to the doctor. What did they say about your sore eyes? (Tôi nghe nói bạn đã đi khám bác sĩ. Họ nói gì về tình trạng đau mắt của bạn?)
D: They think it might be allergies. I’ve been experiencing itchy and red sore eyes lately. (Họ nghĩ rằng đó có thể là dị ứng. Gần đây tôi bị ngứa và đau mắt đỏ.)
C: Have you started any treatment? (Bạn đã bắt đầu điều trị chưa?)
D: Yes, I’ve been using antihistamine eye drops, and it’s helping a bit. (Có, tôi đã sử dụng thuốc nhỏ mắt kháng histamine và nó có hiệu quả một chút.)
C: That’s great! I hope you feel better soon. Allergies can be such a hassle. (Tuyệt quá! Tôi hy vọng bạn sớm khỏe lại. Dị ứng có thể rất phiền phức.)
Như vậy, đau mắt tiếng Anh là gì đã được giải thích đầy đủ trong bài viết trên. Các bạn có thể đọc thêm các ví dụ, cụm từ đi kèm và luyện tập giao tiếp để ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
Ngoài ra, đừng quên thường xuyên truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để học thêm những bài học thú vị hơn nữa nhé!