Khám mắt tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại
Khám mắt tiếng Anh là eye examination. Học từ vựng kỹ hơn về cách phát âm, cách sử dụng từ trong ví dụ, hội thoại và các cụm từ liên quan trong tiếng Anh.
Việc khám mắt không chỉ giúp phát hiện các vấn đề về thị lực mà còn giúp ngăn ngừa các bệnh về mắt. Để giúp bạn đọc có thể học thêm về từ vựng khám mắt tiếng Anh là gì, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu từ vựng chi tiết qua bài viết dưới đây nhé.
Khám mắt tiếng Anh là gì?
Bác sĩ đang khám mắt cho người già
Từ khám mắt trong tiếng Anh được dịch là eye examination. Đây là động từ phổ biến để chỉ quá trình kiểm tra và đánh giá tình trạng thị lực, bao gồm việc kiểm tra tật khúc xạ, đo thị lực và kiểm tra các bệnh liên quan đến mắt. Việc khám mắt thường sẽ được thực hiện bởi các chuyên gia nhãn khoa hoặc bác sĩ chuyên khoa mắt.
Ví dụ:
- I went for an eye examination because I noticed my vision was getting blurry. (Tôi đã đi khám mắt vì nhận thấy thị lực của mình ngày càng mờ.)
- The eye examination showed that I need to wear glasses for reading. (Kết quả khám mắt cho thấy tôi cần đeo kính khi đọc sách.)
Xem thêm: Khoa Mắt tiếng Anh là gì? Bản dịch thuật của người bản xứ
Cách phát âm từ eye examination (khám mắt)
Khám mắt cho trẻ em
Khi học tiếng Anh, việc học phát âm chính xác là vô cùng quan trọng với người mới bắt đầu. Để phát âm đúng cụm từ eye examination, bạn học có thể tham khảo phiên âm quốc tế IPA như sau:
- Eye: /aɪ/
- Examination: /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/
Khi phát âm cụm từ này, cần lưu ý nhấn mạnh vào âm tiết thứ ba trong từ examination để âm điệu tự nhiên hơn. Phát âm chuẩn sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến chăm sóc sức khỏe mắt.
Cụm từ liên quan đến từ khám mắt (eye examination) trong tiếng Anh
Khám mắt lâm sang cho người trưởng thành
Khi học về nội dung từ vựng khám mắt tiếng Anh là gì, bạn học nên học thêm các cụm từ liên quan. Cụm từ eye examination có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh, đặc biệt trong lĩnh vực y tế. Dưới đây là một số ví dụ được hoctienganhnhanh tổng hợp:
- Comprehensive eye examination: Khám mắt tổng quát
- Routine eye examination: Khám mắt định kỳ
- Pre-employment eye examination: Khám mắt trước khi tuyển dụng
- Eye examination for driving license: Khám mắt để cấp giấy phép lái xe
- Pediatric eye examination: Khám mắt cho trẻ em
- To have one's eyes examined: Có nghĩa là đi khám mắt.
Những cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi bạn cần trao đổi về việc kiểm tra và bảo vệ sức khỏe mắt.
Xem thêm: Mắt tiếng Anh là gì? Cách đọc và các cụm từ liên quan
Hội thoại sử dụng từ khám mắt bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Khám mắt đo cận thị
Để giúp bạn đọc có thể hình dung được cách sử dụng từ khám mắt trong bối cảnh thực tế. Dưới đây là một đoạn hội thoại minh họa cách sử dụng từ eye examination trong giao tiếp thực tế:
Patient: Hello, I’d like to schedule an eye examination for next week, please. (Chào bác sĩ, tôi muốn đặt lịch khám mắt vào tuần sau.)
Receptionist: Sure! Do you prefer a morning or afternoon appointment? (Chắc chắn rồi! Anh/chị muốn đặt lịch vào buổi sáng hay buổi chiều?)
Patient: Morning works better for me. How long does the eye examination usually take? (Buổi sáng sẽ thuận tiện hơn cho tôi. Thường thì khám mắt mất bao lâu?)
Receptionist: It usually takes about 30 minutes, depending on the tests needed. (Thông thường sẽ mất khoảng 30 phút, tùy thuộc vào các xét nghiệm cần làm.)
Patient: Thank you! I’ll be there on Monday morning. (Cảm ơn! Tôi sẽ có mặt vào sáng thứ Hai.)
Qua đoạn hội thoại này, bạn có thể thấy cách từ khám mắt tiếng Anh là gì trong giao tiếp thường ngày. Từ eye examination được sử dụng một cách tự nhiên trong ngữ cảnh khi người bệnh đặt lịch khám mắt. Bạn học nên học thêm các cụm từ liên quan và luyện tập phát âm thường xuyên để ghi nhớ từ vựng một cách chính xác. Và đừng quên ghé chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé.