Dây chuyền tiếng Anh là gì? Một số cụm từ liên quan
Dây chuyền tiếng Anh là necklace, là một món đồ trang sức có vẻ đẹp sang trọng, quý phái, hấp dẫn, dùng để đeo cổ được phái nữ rất ưa chuộng
Dây chuyền là một món đồ trang sức rất thân thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Hiện tại, mọi thứ đều phát triển mà dây chuyền cũng được biến hóa thành rất nhiều dạng và có giá trị cũng khác nhau. Vậy bạn đã biết dây chuyền tiếng Anh là gì chưa? Nếu bạn không có câu trả lời thì đừng bỏ qua bài viết này của học tiếng Anh nhanh nhé!
Dây chuyền tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn
Dây chuyền tiếng Anh là necklace
Dây chuyền tiếng Anh là necklace và có vai trò như một danh từ. Dây chuyền còn được gọi là vòng cổ, đó là một món trang sức đắt đỏ, phụ thuộc vào chất liệu của dây và có hình dạng là một chuỗi nhỏ các mắt xích được nối với nhau để tạo thành một dây đeo. Dây chuyền có thể được làm từ các chất liệu đa dạng như vàng, kim cương, đá quý, bạc,...
Dây chuyền (Necklace) có phiên âm IPA là /ˈnek.ləs/
Các ví dụ sử dụng dây chuyền trong tiếng Anh
Ví dụ sử dụng dây chuyền trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh giao tiếng bạn cần chú ý học từ những điều thường nhật mà bạn dễ tiếp xúc nhất. Sau đây là một số ngữ cảnh sử dụng danh từ dây chuyền tiếng Anh cho bạn học tham khảo
Ví dụ:
- She wore a beautiful necklace adorned with sparkling diamonds. (Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền đẹp được trang trí bằng những viên kim cương lấp lánh.)
- He gifted his girlfriend a delicate silver necklace for their anniversary. (Anh ấy tặng bạn gái mình một chiếc dây chuyền bằng bạc tinh tế nhân dịp kỷ niệm.)
- The antique store displayed a collection of vintage necklaces from different eras. (Cửa hàng cổ vật trưng bày một bộ sưu tập những chiếc dây chuyềncổ điển từ các thời kỳ khác nhau.)
- She misplaced her favorite necklace and spent hours searching for it. (Cô ấy để lạc chiếc dây chuyền yêu thích của mình và dành nhiều giờ để tìm kiếm nó.)
- The necklace was a family heirloom, passed down from generation to generation. (Chiếc dây chuyền là di sản gia đình, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.)
Các cụm từ liên quan đến dây chuyền
Các từ liên quan đến dây chuyền trong tiếng Anh
Học tiếng Anh khuyến khích các bạn nên học từ vựng theo chủ đề giúp cho bạn nâng cao vốn từ và hiệu quả trong việc học tiếng Anh. Dưới một số cụm từ thú vị gắn liền với từ khoá dây chuyền trong tiếng Anh!
Liên quan đến dây chuyền |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
gold necklace |
dây chuyền vàng |
She wore a stunning gold necklace that complemented her evening gown perfectly. (Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền vàng tuyệt đẹp, hoàn hảo kết hợp với chiếc váy dạ hội của cô.) |
ring |
nhẫn |
He proposed to his girlfriend with a diamond engagement ring. (Anh ấy cầu hôn bạn gái của mình bằng một chiếc nhẫn đính hôn đính kèm viên kim cương.) |
jewelry |
trang sức |
The jewelry store displayed a wide variety of stunning jewelry, including necklaces, bracelets, and earrings. (Cửa hàng trưng bày một loạt các loại trang sức đẹp mắt, bao gồm dây chuyền, vòng tay và bông tai.) |
silver necklace |
dây chuyền bạc |
She received a beautiful silver necklace as a birthday gift from her best friend. (Cô ấy nhận được một chiếc dây chuyền bạc đẹp làm quà sinh nhật từ người bạn thân nhất của mình.) |
pendant |
mặt dây chuyền |
The pendant she wore around her neck had a unique design and held sentimental value. (Mặt dây chuyền cô ấy đeo quanh cổ có thiết kế độc đáo và mang giá trị tình cảm.) |
earring |
bông tai |
She adorned her ears with a pair of elegant earrings for the special occasion. (Cô ấy trang trí tai mình bằng một cặp bông tai thanh lịch cho dịp đặc biệt.) |
jewelry accessories |
phụ kiện trang sức |
The jewelry accessories included intricate brooches, elegant cufflinks, and delicate charms. (Phụ kiện trang sức bao gồm các chiếc ghim áo tinh tế, cúc áo nam thanh lịch và những vật trang trí tinh tế.) |
Bracelet |
vòng tay |
She wore a beautiful bracelet adorned with sparkling gemstones on her wrist. (Cô ấy đeo một chiếc vòng đeo tay đẹp được trang trí bằng những viên đá quý lấp lánh trên cổ tay.) |
Bangles |
lắc tay |
The sound of bangles jingled as she moved her wrists gracefully. (Tiếng rền của những chiếc dây chuyền phát ra khi cô ấy vẫy nhẹ nhàng cổ tay.) |
Đoạn hội thoại sử dụng dây chuyền trong tiếng Anh
Đoạn hội thoại sử dụng dây chuyền trong tiếng Anh
Anna: Excuse me, I bought this necklace from your store yesterday, but it's already broken. (Xin lỗi, tôi đã mua dây chuyền này ở cửa hàng của bạn ngày hôm qua, nhưng nó đã bị hỏng rồi)
Jelly: I'm sorry to hear that. May I see the necklace, please? (Tôi rất tiếc về điều đó. Tôi có thể xem dây chuyền được không?)
Anna: Sure, here it is. (Dạ, nó đây ạ)
Jelly: I see. I apologize for the inconvenience. It seems that the clasp is broken. We can either repair it for you or provide a replacement necklace. (Tôi hiểu. Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Dường như cái móc bị hỏng. Chúng tôi có thể sửa chữa nó hoặc cung cấp cho bạn một dây chuyền mới)
Anna: I would prefer a replacement necklace, please. (Tôi muốn có một chiếc vòng cổ mới, xin vui lòng)
Jelly: Absolutely, I will arrange that for you. I apologize once again for the defect in the necklace. Please allow me a moment to check our stock for a suitable replacement. (Tất nhiên, tôi sẽ sắp xếp việc đó cho bạn. Một lần nữa tôi xin lỗi vì lỗi trong chiếc vòng cổ. Xin hãy cho tôi một chút thời gian để kiểm tra hàng tồn kho của chúng tôi để tìm một chiếc thay thế phù hợp)
Anna: Thank you for your understanding. I appreciate your assistance. (Cảm ơn bạn đã hiểu. Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn)
Hy vọng với những chia sẻ trong bài viết về khiếu nại trong tiếng Anh là gì cùng một số từ vựng thông dụng liên quan giúp bạn bỏ túi thêm kiến thức về necklace. Đừng quên theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn để học nhiều từ vựng hơn nhé! Chúc các bạn học tập hiệu quả!