Đẩy tạ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại liên quan
Đẩy tạ tiếng Anh là weightlifting hay weight lifting, được phát âm là /ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/. Tìm hiểu từ này qua cách phát âm, cụm từ liên quan và hội thoại thực tế.
Đẩy tạ là một bài tập phổ biến trong luyện tập thể hình và phát triển sức mạnh. Tuy nhiên, khi tìm hiểu về các thuật ngữ chuyên ngành này trong tiếng Anh, bạn học đã biết đẩy tạ tiếng Anh là gì chưa? Để hiểu rõ hơn về từ vựng nãy cũng như cách áp dụng nó vào ngữ cảnh giao tiếp, hãy tham khảo bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh.
Đẩy tạ dịch sang tiếng Anh là gì?
Vận động viên cử tạ Lasha Talakhadze tại Thế vận hội Olympic 2016 ở Rio, Brazil.
Đẩy tạ tiếng Anh là weightlifting/ weight lifting, từ vựng diễn tả một hình thức tập luyện sức mạnh, trong đó người tập sử dụng các loại tạ như tạ đòn, tạ tay, hoặc các loại máy tạ để nâng tạ và thực hiện các bài tập nhằm tăng cường sức mạnh và kích thước cơ bắp.
Đây là một bài tập thể hình giúp phát triển sức mạnh cơ bắp, đặc biệt là cơ ngực, cơ vai và cơ tay sau. Động tác này thường được thực hiện bằng cách nằm trên một băng ghế phẳng, giữ một thanh tạ với hai tay, sau đó đẩy tạ lên thẳng trước ngực và hạ xuống trở lại.
Cách phát âm từ vựng đẩy tạ (weightlifting) theo IPA:
-
weightlifting /ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/ (Đọc là “quay-líp(f)-ting” như trong phiên âm tiếng Việt và nhớ bật âm “f” nhẹ sau “líp”)
Ví dụ sử dụng từ vựng đẩy tạ bằng tiếng Anh:
- The gym offers a variety of weightlifting classes for beginners and advanced athletes alike. (Phòng tập cung cấp nhiều lớp đẩy tạ cho cả người mới bắt đầu và các vận động viên nâng cao.)
- Incorporating weight lifting into your workout routine can help increase bone density and reduce the risk of osteoporosis. (Kết hợp đẩy tạ vào thói quen tập luyện của bạn có thể giúp tăng mật độ xương và giảm nguy cơ loãng xương.)
- Many athletes use weight lifting to enhance their performance in other sports, such as football or basketball. (Nhiều vận động viên tập đẩy tạ để nâng cao thành tích của họ trong các môn thể thao khác, như bóng đá hoặc bóng rổ.)
- Proper nutrition is essential for anyone engaging in weight lifting to ensure muscle recovery and growth. (Dinh dưỡng hợp lý là rất quan trọng đối với bất kỳ ai tham gia đẩy tạ để đảm bảo sự phục hồi và phát triển cơ bắp.)
Xem thêm: Thể thao đối kháng tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ đi kèm
Cụm từ liên quan đến từ vựng đẩy tạ trong tiếng Anh
Lớp tập đẩy tạ dưới sự hướng dẫn của huấn luyện viên
Để có thể nhớ từ vựng đẩy tạ bằng tiếng Anh lâu hơn, việc tìm hiểu và học thêm các cụm từ thường đi chung với từ vựng là một điều cần thiết. Vì vậy, hoctienganhnhanh đã sưu tầm một số cụm từ có liên quan đến từ weightlifting trong tiếng Anh cho bạn.
- Chế độ tập đẩy tạ: Weightlifting routine
- Cuộc thi cử tạ: Weightlifting competition
- Huấn luyện viên cử tạ: Weightlifting coach
- Kỹ thuật đẩy tạ: Weightlifting technique
- Đai cử tạ: Weightlifting belt
- Chương trình tập đẩy tạ: Weightlifting program
- Bài tập đẩy tạ: Weightlifting exercises
- Đào tạo cử tạ: Weightlifting training
- Giày tập đẩy tạ: Weightlifting shoes
- Đẩy tạ cho người mới bắt đầu: Weightlifting for beginners
Xem thêm: Tập thể hình tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Hội thoại sử dụng từ vựng đẩy tạ tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Đẩy tạ cho người mới bắt đầu
Trong phần cuối của bài học Đẩy tạ tiếng Anh là gì, bạn học hãy luyện tập hai đoạn hội thoại song ngữ dưới đây để học cách sử dụng từ vựng vào trong câu cũng như cải thiện khả năng giao tiếp của mình.
-
Dialogue 1
Alex: Hey, have you tried adding some new weightlifting exercises to your routine? (Này, bạn đã thử thêm một vài bài tập đẩy tạ mới vào chế độ tập luyện của mình chưa?)
Jordan: Not yet. Do you have any recommendations? (Chưa, bạn có gợi ý nào không?)
Alex: Yeah, I recently started watching YouTube for tips. Those weightlifting exercises they show really help build overall strength. (Có, gần đây mình bắt đầu xem YouTube để tìm lời khuyên. Những bài tập đẩy tạ họ hướng dẫn thực sự giúp tăng cường sức mạnh toàn thân.)
Jordan: That sounds great! I’ve been looking to mix things up. Maybe I’ll give it a try. (Nghe hay đấy! Mình đang muốn thay đổi một chút. Có lẽ mình sẽ thử xem.)
- Dialogue 2
Bobby: Did you hear about the upcoming weightlifting competition next month? (Bạn có nghe về cuộc thi đẩy tạ sắp tới vào tháng sau không?)
Harry: Yes, I did! I’m thinking of entering it. Have you ever competed in one? (Có, mình có nghe rồi! Mình đang nghĩ đến việc tham gia. Bạn đã từng tham gia một cuộc thi nào chưa?)
Bobby: I have, actually. It was a great experience, and it really motivated me to train harder. (Mình đã từng, thực ra. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời, và nó thực sự đã thúc đẩy mình tập luyện chăm chỉ hơn.)
Harry: That sounds amazing. I’ll definitely give it a shot. Any tips for preparation? (Nghe thật tuyệt. Mình chắc chắn sẽ thử. Bạn có mẹo nào để chuẩn bị không?)
Bobby: Focus on your technique and make sure you’re well-rested before the competition. (Tập trung vào kỹ thuật của bạn và đảm bảo bạn được nghỉ ngơi đầy đủ trước cuộc thi.)
Chắc hẳn qua bài viết trên bạn học đã có thể nắm vững được các kiến thức liên quan đến từ vựng đẩy tạ tiếng Anh rồi đúng không nào? Mong rằng hoctienganhnhanh sẽ có thể tiếp tục hỗ trợ bạn trên chặng đường chinh phục tiếng Anh sau này. Vì thế đừng quên theo dõi các bài học tiếp theo trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên website các bạn nhé!