Debut nghĩa là gì? Cách phát âm chuẩn và cụm từ liên quan
Debut nghĩa tiếng Việt cơ bản là buổi diễn đầu tiên, debut sở hữu nhiều nghĩa khác, người học tiếng Anh nắm vững khi ứng dụng trong các tình huống giao tiếp.
Debut là một loại từ vựng sử dụng quen thuộc trong lĩnh vực nghệ thuật, sân khấu. Đối với người học tiếng Anh muốn sử dụng từ debut chuẩn xác nên cập nhật bài viết về ngữ nghĩa và cách phát âm của từ debut trên Học tiếng Anh Nhanh.
Tìm hiểu từ debut nghĩa là gì trong từ điển Anh - Việt?
Từ currency nghĩa là gì trong từ điển song ngữ?
Muốn nắm vững ngữ nghĩa của một từ vựng mới thì người học tiếng Anh có thể tra cứu trên từ điển Cambridge Dictionary. Đối với từ debut thì người học tiếng Anh có thể tóm tắt từ debut nghĩa là gì theo dạng như sau:
- Nghĩa của từ debut trong tiếng Việt đề cập đến dịp biểu diễn hoặc trình bày trước công chúng của một người nào đó.
Ví dụ: She will never forget the day when she introduced her debut album. (Cô ấy sẽ không bao giờ quên cái ngày mà Cô ấy giới thiệu album đầu tay của mình)
- Debut nói về hành động, biểu diễn, xuất hiện, trình chiếu giới thiệu với công chúng lần đầu tiên.
Ví dụ: John is proud of debuting his collection of new exhibit of ocean. (John rất tự hào ra mắt cuộc triển lãm mới về đại dương.)
- Debut lần đầu tiên xuất hiện trước công chúng.
Ví dụ: Two pandas in Everland park was debuted at the end of 2023. (Hai chú gấu trúc ở công viên Everland đã được ra mắt công chúng vào cuối năm 2023.)
- Debut ra mắt sản phẩm, dịch vụ lần đầu tiên của các công ty.
Ví dụ: Voucher discount of international park for children will debut next month. (Phiếu giảm giá của công viên quốc gia dành cho trẻ em sẽ được ra mắt vào tháng tới.)
Các vai trò của từ debut trong tiếng Anh
- Debut (noun) có nghĩa là buổi trình diễn đầu tiên hoặc lần đầu tiên ra mắt các sản phẩm, dịch vụ, chứng khoán…
- Debut (verb) chỉ hành động lần đầu tiên trình diễn ra mắt bộ sưu tập, album, bài hát…
Cách phát âm debut chuẩn xác của người Anh - Mỹ
Người học tiếng Anh nắm vững cách phát âm debut chuẩn xác
Theo nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA, cách phát âm debut ở cả hai ngữ điệu của người Anh và người Mỹ có chút khác biệt về cách nhấn trọng âm. Đối với cách phiên âm từ debut thì hoàn toàn giống nhau là /ˈdeɪbjuː/ (UK) và /deɪˈbjuː/ (US).
Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách biến đổi của nguyên âm /e/ trở thành nguyên âm đôi /eɪ/ đọc như âm /ê/ trong tiếng Việt và nguyên âm /u/ thành nguyên âm /juː/ có cách phát âm giống như vần /iu/ trong tiếng Việt.
Một số thành ngữ liên quan debut được dùng trong tiếng Anh ngày nay
Ý nghĩa của các thuật ngữ của từ debut trong tiếng Việt
Bên cạnh việc tìm hiểu về từ debut nghĩa tiếng Việt là gì thì người học tiếng Anh còn quan tâm đến một số thuật ngữ của debut được sử dụng trên không gian mạng và đời sống hiện nay.
Phrase of debut |
Meaning |
Phrase of debut |
Meaning |
Acting debut |
Diễn xuất đầu tay |
Impressive debut |
Màn ra mắt ấn tượng |
Debut album |
Album đầu tay |
League debut |
Ra mắt ở giải đấu thể thao lớn |
Debut collection |
Bộ sưu tập đầu tay |
Literary debut |
Ra mắt tác phẩm văn học |
Debut episode |
Tập phim đầu tay |
Official debut |
Lần đầu tiên ra mắt chính thức |
Debut novel |
Tiểu thuyết đầu tay |
Professional debut |
Màn ra mắt chuyên nghiệp |
Debut performance |
Buổi biểu diễn đầu tay |
Screen debut |
Xuất hiện lần đầu tiên trên màn hình |
Debut single |
Ra mắt bài hát |
Self-titled debut |
Album đầu tay mang tên của chính tác giả |
Directorial debut |
Ra mắt đạo diễn |
Series debut |
Ra mắt một loạt theo series. |
Eponymous debut |
Ra mắt đầu tay |
Successful debut |
Buổi ra mắt thành công |
Pre debut |
Khoảng thời gian trước khi idol ra mắt công chúng. |
Stage debut |
Nói về ngày ra mắt ca sĩ hay nhóm nhạc trình diễn trên sân khấu. |
Debut solo |
Lần đầu ra mắt của một ca sĩ hoặc Idol trước công chúng với tư cách cá nhân. |
MV debut |
Video âm nhạc đầu tiên của ca sĩ hay nhóm nhạc ra mắt người hâm mộ trên mạng xã hội và nền tảng YouTube. |
Bài tập trắc nghiệm sử dụng từ debut theo chuẩn ngữ pháp
Từ những thông tin liên quan đến từ debut nghĩa tiếng Việt là gì và các cụm từ được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực và đời sống người học tiếng Anh có thể lựa chọn những đáp án phù hợp ngữ nghĩa của từ debut trong các câu trắc nghiệm sau đây:
Câu 1: Have you accessed the new … website of our company yet?
A. Debut B. Debutes C. Debuting D. Debuted
Câu 2: ACB bank shares … on the market last year.
A. Debuting B. Debuted C. Debut D. Debuts
Câu 3: “It's you” by Phạm Lịch has … and becomes famous on YouTube rapidly.
A. Debuted B. Debut C. Debuts D. Debuting
Câu 4: At the age of 60, his … novel is well - known all over the world.
A. Debut B. Debuting C. Debuted D. Debuts
Câu 5: What's the day of Black Pink stage …?
A. Debuts B. Debuted C. Debuting D. Debut
Đáp án:
- A
- B
- A
- A
- D
Như vậy, từ debut nghĩa là gì trong từ điển tiếng Việt đã được chia sẻ đầy đủ để giúp cho người học tiếng Anh có thể hiểu được trọn vẹn ngữ nghĩa của từ và ứng dụng trực tiếp trong các cuộc hội thoại, trò chuyện với người bản xứ. Ngoài ra người học tiếng Anh cũng có thể cập nhật thêm những bài viết về ngữ nghĩa và cách phát âm của các loại từ vựng trong tiếng Anh trên học tiếng Anh nhanh mỗi ngày.