MỚI CẬP NHẬT

Deduce nghĩa là gì? Cách dùng chuẩn ngữ pháp và bài tập

Deduce nghĩa là suy luận, suy đoán các sự việc sự kiện một cách cẩn thận, được dùng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày trong các trường hợp khác nhau.

Người học tiếng Anh không chỉ nắm vững ngữ nghĩa của động từ deduce mà còn học cách sử dụng các cấu trúc của động từ này một cách chuẩn xác. Để nâng cao kiến thức tiếng Anh và khả năng giải đáp các bài kiểm tra, bài thi.

Vì vậy trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên học tiếng Anh nhanh chúng tôi tổng hợp là chia sẻ về ý nghĩa cách sử dụng và các loại từ đồng nghĩa với deduce.

Deduce nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Định nghĩa của động từ deduce trong tiếng Việt

Động từ deduce được sử dụng phổ biến trong giao tiếp của người Anh và người Mỹ. Vì vậy cách phát âm của người Anh là /dɪˈdʒuːs/ trong khi người Mỹ lại phát âm là /dɪˈduːs/. Sự khác nhau trong cách phát âm của động từ deduce là /d/ và /dʒ/. Người Anh đọc nhấn mạnh âm tiết đầu và nguyên âm /dʒ/ đọc như z trong tiếng Việt.

Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, động từ deduce có nghĩa là suy luận, suy đoán được sử dụng trong các tình huống giao tiếp như sau:

  • Khi đưa ra câu trả lời hay quyết định bằng cách suy nghĩ cẩn thận về các sự việc, sự kiện.

Ví dụ: We can't deduce a case by its proofs without questioning. (Chúng ta không thể suy luận một vụ án bằng những bằng chứng mà không xét hỏi được.)

  • Trả lời câu hỏi bằng cách suy nghĩ về một sự thật hoặc mối quan hệ của nó trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ: The investigators deduced how the Titanic boat was broken at that time. (Các nhà điều tra đã suy luận con tàu Titanic bị vỡ như thế nào vào lúc đó.)

Cách dùng của deduce theo từng ngữ cảnh giao tiếp khác nhau

Các cấu trúc của deduce chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Khi đã nắm vững cách dùng của động từ deduce, người học tiếng Anh có thể ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Các cấu trúc của động từ deduce có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong từng ngữ cảnh giao tiếp.

Deduce + adverb/noun

Ví dụ: You can deduce these useful things from this content of this book. (Anh có thể suy luận những điều có ích từ nội dung của quyển sách này.)

Deduce + that clause

Ví dụ: The scientist deduce that our body will be healthier if we drink a lot of water, fruit juice every day. (Các nhà khoa học suy luận rằng cơ thể của chúng ta sẽ khỏe mạnh hơn khi chúng ta uống nhiều nước lọc, nước trái cây mỗi ngày.)

Deduce + question words

Khi muốn nói đến hành động suy luận các sự vật sự việc hiện tượng đã xảy ra như thế nào, nguyên nhân gì thì người Anh thường sử dụng cấu trúc deduce + 5W1H như là what, who, where, when, why và how.

Ví dụ: The police deduced how that building in Hanoi burned totally last night. (Phía cảnh sát đã suy luận tòa nhà ở Hà Nội đã cháy trụi vào tối hôm qua như thế nào rồi.)

Các từ đồng nghĩa với deduce trong từ điển tiếng Anh

Tìm hiểu về ý nghĩa và cách dùng của các từ đồng nghĩa với deduce

Người học tiếng Anh nên nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của động từ deduce cùng với các loại từ vựng đồng nghĩa khác âm. Để nâng cao khả năng sử dụng linh hoạt trong giao tiếp và các văn bản tài liệu.

Synonym

Meaning

Examples

Induce

Suy luận từ một nguyên tắc chung có sự quan sát

We might induced that every Honda car has a modern design. (Chúng ta có thể cho rằng mỗi chiếc xe hơi của hãng Honda đều có thiết kế hiện đại.)

infer

Suy luận những điều gì từ các cuộc trò chuyện

You inferred from her dialogue that she loves you so much. (Anh có thể suy luận từ những đoạn hội thoại của cô ấy rằng cô ấy yêu anh rất nhiều.)

Figure out

Hiểu được ai đó hay việc gì đó.

My mother can't figure out why my father had an affair with his clerk. (Mẹ của tôi không thể hiểu được tại sao cha của tôi lại ngoại tình với thư ký của ông ấy.)

Conclude

Kết thúc sự việc, sự kiện nào đó

Sarah concluded her speech by thanking all people. (Sarah kết thất bại phát biểu của mình bằng cách cảm ơn mọi người.)

Assume

Cho rằng, cho là…

We assumed that you knew Susan because you stayed in the same building. (Chúng tôi cho rằng bạn biết Sara bởi vì bạn đang ở cùng tòa nhà với cô ấy.)

Đoạn hội thoại giao tiếp sử dụng deduce (không video)

Ứng dụng của deduce trong giao tiếp hàng ngày của người Anh

Thông qua đoạn hội thoại giao tiếp hàng ngày của người bản xứ người học tiếng Anh có thể biết được cách sử dụng của cấu trúc deduce ứng dụng trong các cuộc trò chuyện giao tiếp hàng ngày như thế nào?

Tom: Hello… You look upset. Why is that? It's a beautiful day today. (Xin chào… Trông cậu rất buồn. Tại sao vậy? Hôm nay là một ngày rất đẹp.)

A strange man: Beautiful? Maybe It's for you, but not for me. I don't feel like talking right now. (Đẹp hả? Có lẽ là dành cho anh chứ không phải cho tôi. Tôi không có muốn nói chuyện bây giờ.)

Tom: I see. Well, we all have a bad day from time to time. I understand you. (Tôi hiểu. À, thỉnh thoảng chúng ta cũng có những ngày rất tồi tệ. Tôi có thể hiểu cậu mà.)

A strange man: I don't think you can understand me. I'm so tired and… I don't want to live. (Tôi không nghĩ là anh có thể hiểu tôi đâu có rất mệt mỏi và tôi không muốn sống nữa.)

Tom: I can deduce that your boring feeling is normal. Everyone has to experience that boring feeling in his life. (Tôi có thể suy luận ra rằng cảm giác chán nản của anh là bình thường. Mỗi người đều phải trải qua cảm giác chán nản trong đời của anh ta)

A strange man: I earn good money from selling AMZA products, but …(Tôi kiếm được rất nhiều tiền từ việc bán các sản phẩm của công ty AMZA, nhưng…)

Tom: Wait for a few minutes. You said you are a seller. (À, Chờ một chút. Cậu là người kinh doanh à?)

A strange man: Yes, that's right. I need to study engineering before becoming a seller. (Vâng, Đúng rồi Tôi phải học kỹ sư trước khi trở thành một nhà kinh doanh.)

Tom: That sounds interesting. Did you have any problems at work today? (Nghe thú vị ghê. Có phải cậu đã gặp rắc rối trong công việc ngày hôm nay?)

A strange man: No, I never have problems in my job. I make enough money to pay for my lifestyle. (Không, Tôi chưa bao giờ gặp rắc rối trong công việc của mình. Tôi có đủ tiền để trả cho cuộc sống mà.)

Tom: Then, what is the problem? (Vậy, vấn đề là gì?)

A strange man: This is not what I had planned for my life. I didn't want to be a seller. (Đây không phải là điều mà tôi đã lên kế hoạch cho cuộc đời tôi không muốn làm một nhà kinh doanh. )

Tom: What do you mean? (Ý của cậu là gì?)

A strange man: I assumed that I wanted to work in a big company and travel around the world. Working, of course. I'm sick of doing the same thing every day. (Tôi cho rằng tôi muốn làm việc ở một công ty lớn và đi du lịch mọi nơi trên thế giới. Dĩ nhiên là làm việc. Tôi chán nản khi làm những điều giống nhau mỗi ngày.)

Phần thực hành các cấu trúc deduce trong các câu trắc nghiệm

Người học tiếng Anh có thể dựa vào những kiến thức đã học được để lựa chọn những đáp án đúng phù hợp với cấu trúc của động từ deduce trong những câu sau đây::

1. The policeman … that John had been the bank robber.

A. Deduce B. Assume C. Infer D. Conclude

2. Her husband… his wife has already drunk that milk. There is an empty box in the basket.

A. Infer B. Conclude C. Assume D. Deduce

3. You should … the right answer after understanding all the facts.

A. Infer B. Assume C. Deduce D. Conclude

4. I deduced from the proof she had given that Jim was the copyright theft.

A. Conclude B. Deduce C. Infer D. Assume

5. The investigators… when the murder happened exactly.

A. Deduce B. Assume C. Infer D. Conclude

Đáp án:

  1. A
  2. D
  3. C
  4. B
  5. A

Như vậy, cấu trúc của động từ deduce kết hợp với các mệnh đề hoặc các từ để hỏi 5W1H để tạo nên nhiều ý nghĩa trong mỗi tình huống giao tiếp khác nhau. Cho nên người học tiếng Anh cần phải cập nhật thêm những thông tin bổ ích liên quan đến động từ deduce trên học tiếng Anh Nhanh. Nhằm củng cố kiến thức và sự ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top