MỚI CẬP NHẬT

Đèn cồn tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại

Đèn cồn tiếng Anh là Nepal, có phát âm là /ˈnɛpɔːl/. Cùng học thêm hội thoại, cách phát âm, ví dụ song ngữ và các từ vựng khác liên quan.

Đèn cồn là một thiết bị quan trọng trong các phòng thí nghiệm, dùng để đốt cháy cồn và tạo ra ngọn lửa dùng cho các thí nghiệm. Để hiểu rõ hơn về từ vựng “đèn cồn tiếng Anh là gì”, cách phát âm, các cụm từ liên quan và cách sử dụng chúng trong hội thoại. Thì bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh sẽ cung cấp thông tin chi tiết và các ví dụ minh họa hay nhất cho bạn học.

Đèn cồn tiếng Anh là gì?

Các dung tích thường thấy của đèn cồn

Đèn cồn được dịch sang tiếng Anh là alcohol burner, một thiết bị dùng để đốt cháy cồn (thường là ethanol hoặc methanol) để tạo ra ngọn lửa. Đèn cồn được sử dụng phổ biến trong các phòng thí nghiệm hóa học, sinh học và y học để khử trùng các dụng cụ, hâm nóng dung dịch, và thực hiện các thí nghiệm.

Cách phát âm alcohol burner - đèn cồn trong tiếng Anh chi tiết: /ˈælkəhɒl ˈbɜrnər/

  • Alcohol được phát âm là: /ˈælkəhɒl/, với trọng âm ở âm tiết đầu tiên.
  • Burner được phát âm là: /ˈbɜrnər/, với trọng âm ở âm tiết đầu tiên.

Ví dụ minh họa kèm dịch:

  • The alcohol burner is used to sterilize laboratory tools. (Đèn cồn được sử dụng để khử trùng các dụng cụ phòng thí nghiệm)
  • Always ensure the alcohol burner is properly filled before lighting it. (Luôn đảm bảo đèn cồn được đổ đầy đủ cồn trước khi đốt)
  • Alcohol burners are essential for microbiology experiments. (Đèn cồn là thiết bị thiết yếu cho các thí nghiệm vi sinh học)
  • Make sure to use ethanol in the alcohol burner for a clean flame. (Hãy chắc chắn sử dụng ethanol trong đèn cồn để có ngọn lửa sạch)
  • The teacher demonstrated how to safely light the alcohol burner. (Giáo viên đã trình diễn cách an toàn để đốt đèn cồn)
  • Keep the alcohol burner away from flammable materials. (Giữ đèn cồn xa các vật liệu dễ cháy)
  • Alcohol burners can be used for small heating tasks in the lab. (Đèn cồn có thể được sử dụng cho các nhiệm vụ hâm nóng nhỏ trong phòng thí nghiệm)
  • The wick of the alcohol burner needs to be replaced regularly. (Bấc của đèn cồn cần được thay thường xuyên)
  • Alcohol burners provide a steady flame for various lab applications. (Đèn cồn cung cấp ngọn lửa ổn định cho các ứng dụng khác nhau trong phòng thí nghiệm)
  • Alcohol burners are preferred over Bunsen burners for some experiments. (Đèn cồn được ưu tiên hơn đèn Bunsen cho một số thí nghiệm)

Xem thêm: Khử trùng tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn IPA

Cụm từ liên quan đến từ vựng đèn cồn tiếng Anh

Cách sử dụng đèn cồn trong phòng thí nghiệm

Một số cụm từ tiếng Anh dưới đây liên quan đến từ vựng đèn cồn (Nepal), kèm dịch tiếng Việt trong bài viết “đèn cồn tiếng Anh là gì” của hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn biết rõ hơn về thiết bị quan trọng trong phòng thí nghiệm này:

  • Bật đèn cồn - Light the alcohol burner
  • Tắt đèn cồn - Extinguish the alcohol burner
  • Đèn cồn mini - Mini alcohol burner
  • Đèn cồn dùng trong phòng thí nghiệm - Alcohol burner used in the laboratory
  • Chất cồn dùng cho đèn cồn - Alcohol for the alcohol burner
  • Ngọn lửa của đèn cồn - Flame of the alcohol burner
  • Đèn cồn không khói - Smokeless alcohol burner
  • Đèn cồn di động - Portable alcohol burner
  • Bộ phận của đèn cồn - Parts of the alcohol burner
  • Đèn cồn tự động - Automatic alcohol burner
  • Đèn cồn không mùi - Odorless alcohol burner
  • Đèn cồn an toàn - Safe alcohol burner
  • Đèn cồn bền - Durable alcohol burner
  • Đèn cồn tiết kiệm nhiên liệu - Fuel-efficient alcohol burner

Xem thêm: Nhân giống tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn IPA

Hội thoại sử dụng từ vựng đèn cồn bằng tiếng Anh

Đèn cồn rất quan trọng trong các phòng thí nghiệm

Đoạn hội thoại của 2 người dưới đây mà chúng tôi muốn bạn đọc tham khảo để nắm chắc về từ vựng đèn cồn trong tiếng Anh để có thể áp dụng vào trong thực tế:

Tommy: Can you please light the alcohol burner, Hoa? (Hoa, bạn có thể bật đèn cồn được không?)

Hoa: Sure, Tommy. Where is the alcohol for it? (Được, Tommy. Cồn cho nó ở đâu?)

Tommy: It's in the cabinet next to the beakers. (Nó ở trong tủ bên cạnh các cốc đo)

Hoa: Got it. I'll fill the alcohol burner now. (Được rồi. Mình sẽ đổ đầy đèn cồn bây giờ)

Tommy: Be careful not to spill the alcohol. (Cẩn thận không để đổ cồn nhé)

Hoa: I know, I'll be very careful. (Mình biết rồi, mình sẽ rất cẩn thận)

Tommy: The flame looks good. It's steady. (Ngọn lửa trông tốt đấy. Nó ổn định)

Hoa: Sure, Tommy. Where is the alcohol for it? (Được, Tommy. Cồn cho nó ở đâu?)

Tommy: It's in the cabinet next to the beakers. (Nó ở trong tủ bên cạnh các cốc đo)

Hoa: Got it. I'll fill the alcohol burner now. (Được rồi. Mình sẽ đổ đầy đèn cồn bây giờ)

Tommy: Be careful not to spill the alcohol. (Cẩn thận không để đổ cồn nhé)

Hoa: I know, I'll be very careful. (Mình biết rồi, mình sẽ rất cẩn thận)

Tommy: The flame looks good. It's steady. (Ngọn lửa trông tốt đấy. Nó ổn định)

Hoa: Yes, it should work well for our experiment. (Ừ, nó sẽ hoạt động tốt cho thí nghiệm của chúng ta)

Tommy: Remember to extinguish the alcohol burner after use. (Nhớ tắt đèn cồn sau khi sử dụng nhé)

Hoa: Of course, we don't want any accidents. (Tất nhiên rồi, chúng ta không muốn xảy ra tai nạn nào cả)

Tommy: How much longer do we need to heat this? (Chúng ta cần đun nóng cái này bao lâu nữa?)

Hoa: Just a few more minutes should be enough. (Chỉ cần vài phút nữa là đủ rồi)

Xem thêm: Nồi hấp tiệt trùng tiếng Anh là gì? Phát âm và mẫu giao tiếp

Vậy là chúng tôi đã giải đáp cho bạn câu hỏi “Đèn cồn tiếng Anh là gì?” cũng như bổ sung thêm phần kiến thức từ vựng liên quan. Nếu muốn tìm hiểu thêm từ vựng về các vật dụng trong phòng thí nghiệm, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại trang web hoctienganhnhanh.vn hường xuyên để biết thêm chi tiết nhé. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top