MỚI CẬP NHẬT

Nồi hấp tiệt trùng tiếng Anh là gì? Phát âm và mẫu giao tiếp

Nồi hấp tiệt trùng tiếng Anh là autoclave sterilizer (phát âm: /ˈɔː.tə.kleɪv ˈstɛrɪlaɪzər/); cùng cách phát âm chuẩn, ví dụ, cụm từ và hội thoại sử dụng từ vựng.

Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, việc tiệt trùng là một quy trình vô cùng quan trọng để đảm bảo sự an toàn và chất lượng của các sản phẩm và thiết bị. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá thuật ngữ nồi hấp tiệt trùng tiếng Anh là gì và các kiến thức liên quan khác. Từ cách phát âm, các cụm từ đi kèm cho đến hội thoại thường dùng, bài viết của học tiếng Anh nhanh sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về chủ đề này.

Nồi hấp tiệt trùng tiếng Anh là gì?

Ứng dụng nồi hấp tiệt trùng Việt Nam vào sản xuất

Nồi hấp tiệt trùng trong tiếng Anh được gọi là autoclave sterilizer, thuật ngữ rất phổ biến trong lĩnh vực y tế và nghiên cứu khoa học. Đây là một thiết bị sử dụng hơi nước áp suất cao để tiệt trùng dụng cụ y tế, phòng thí nghiệm và các vật liệu khác.

Cách phát âm Autoclave sterilizer chi tiết: /ˈɔː.tə.kleɪv ˈstɛr.ə.laɪ.zər/

  • /ˈɔː.tə.kleɪv/: Âm au giống như âm aw trong từ law, âm to nhẹ nhàng, âm clay với âm v ở cuối.
  • /ˈstɛr.ə.laɪ.zər/: Âm ster như trong từ stare, âm ə nhẹ nhàng, âm ly như trong từ lie, và âm zer giống trong từ laser.

Xem thêm: Máy cất nước tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Ví dụ sử dụng từ vựng nồi hấp tiệt trùng tiếng Anh

Nồi hấp tiệt trùng sử dụng trong phòng thí nghiệm

Sau khi biết rõ nồi hấp tiệt trùng tiếng Anh là gì, hãy đọc thêm một số ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ autoclave sterilizer trong tiếng Anh, kèm theo dịch nghĩa sang tiếng Việt:

  • The laboratory uses an autoclave to sterilize all its equipment. (Phòng thí nghiệm sử dụng nồi hấp tiệt trùng để tiệt trùng tất cả các thiết bị của mình)
  • It is essential to autoclave sterilizer surgical instruments before any operation. (Việc tiệt trùng các dụng cụ phẫu thuật bằng nồi hấp tiệt trùng là rất cần thiết trước bất kỳ ca phẫu thuật nào)
  • The hospital uses an autoclave sterilizer to ensure all surgical instruments are free of bacteria. (Bệnh viện sử dụng nồi hấp tiệt trùng để đảm bảo tất cả các dụng cụ phẫu thuật không có vi khuẩn)
  • Before starting the experiment, make sure to sterilize all glassware using the autoclave sterilizer. (Trước khi bắt đầu thí nghiệm, hãy đảm bảo tiệt trùng tất cả các dụng cụ thủy tinh bằng nồi hấp tiệt trùng)
  • We need to check the autoclave sterilizer regularly to ensure it's functioning correctly. (Chúng tôi cần kiểm tra nồi hấp tiệt trùng thường xuyên để đảm bảo nó hoạt động đúng cách)
  • Our lab invested in a new autoclave sterilizer to improve our sterilization process. (Phòng thí nghiệm của chúng tôi đã đầu tư vào một nồi hấp tiệt trùng mới để cải thiện quy trình tiệt trùng của mình)

Xem thêm: Ống nhỏ giọt tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ song ngữ

Cụm từ liên quan từ vựng nồi hấp tiệt trùng trong tiếng Anh

Tiệt trùng các dụng cụ y tế bằng nồi hấp

Việc sử dụng đúng các cụm từ liên quan đến nồi hấp tiệt trùng tiếng Anh là rất quan trọng để đảm bảo sự chính xác và hiệu quả trong giao tiếp chuyên môn. Dưới đây là một số cụm từ thường dùng mà hoctienganhnhanh muốn cung cấp cho bạn học:

  • Khử trùng: Disinfection
  • Vật liệu chịu nhiệt: Heat-resistant materials
  • Chu trình tiệt trùng: Sterilization cycle
  • Quy trình tiệt trùng: Sterilization process
  • Áp suất cao: High pressure
  • Nhiệt độ cao: High temperature
  • Nồi hấp tiệt trùng hiện đại: Modern autoclave sterilizer
  • Chu trình tiệt trùng nồi hấp: Autoclave sterilization cycle
  • Bảo trì nồi hấp tiệt trùng: Maintenance of the autoclave sterilizer
  • Hiệu quả của nồi hấp tiệt trùng: Efficiency of the autoclave sterilizer
  • Quy trình vận hành nồi hấp tiệt trùng: Operation procedure of the autoclave sterilizer
  • Nồi hấp tiệt trùng dùng trong phòng thí nghiệm: Laboratory autoclave sterilizer
  • Tiệt trùng dụng cụ y tế bằng nồi hấp: Sterilizing medical instruments using an autoclave sterilizer
  • Hướng dẫn sử dụng nồi hấp tiệt trùng: Instructions for using the autoclave sterilizer
  • Nồi hấp tiệt trùng đa năng: Multi-purpose autoclave sterilizer
  • Đầu tư vào nồi hấp tiệt trùng mới: Investing in a new autoclave sterilizer

Xem thêm: Ống nghiệm tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng nồi hấp tiệt trùng - autoclave sterilizer

Tiệt trùng dụng cụ trước khi phẫu thuật

  • Hội thoại 1: Trong bệnh viện

Doctor (Bác sĩ): We need to sterilize these surgical instruments before the operation. (Chúng ta cần tiệt trùng những dụng cụ phẫu thuật này trước khi phẫu thuật)

Nurse (Y tá): I will put them in the autoclave sterilizer. (Tôi sẽ đặt chúng vào nồi hấp tiệt trùng)

Doctor (Bác sĩ): How long does the sterilization cycle take? (Chu trình tiệt trùng kéo dài bao lâu?)

Nurse (Y tá): It usually takes about 30 minutes. (Thông thường kéo dài khoảng 30 phút)

  • Hội thoại 2: Trong phòng thí nghiệm

Scientist (Nhà khoa học): Make sure to sterilize the glassware before starting the experiment. (Đảm bảo tiệt trùng các dụng cụ thủy tinh trước khi bắt đầu thí nghiệm)

Technician (Kỹ thuật viên): I'll use the autoclave for that. What temperature should I set it to? (Tôi sẽ sử dụng nồi hấp để làm điều đó. Tôi nên đặt nhiệt độ ở mức nào?)

Scientist (Nhà khoa học): Set it to 121 degrees Celsius. (Đặt nhiệt độ ở mức 121 độ C)

Technician (Kỹ thuật viên): Got it. The sterilization process will be completed in about 20 minutes. (Hiểu rồi. Quá trình tiệt trùng sẽ hoàn thành trong khoảng 20 phút)

Xem thêm: Môi trường nuôi cấy mô tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu được nồi hấp tiệt trùng tiếng Anh là gì, cách phát âm chi tiết, các cụm từ liên quan. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng thuật ngữ autoclave sterilizer không chỉ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả trong môi trường y tế và nghiên cứu mà còn góp phần nâng cao chất lượng công việc và an toàn cho mọi người.

Và đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh.vn để không bỏ lỡ những kiến thức bổ ích hơn nữa nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top