Môi trường nuôi cấy mô tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng
Môi trường nuôi cấy mô tiếng Anh là tissue culture medium (phát âm: /ˈtɪʃ.uː ˈkʌl.tʃɚ ˈmiː.di.əm/). Tìm hiểu cụm từ này qua phát âm, ví dụ đi kèm và hội thoại.
Trong lĩnh vực sinh học và công nghệ sinh học, việc nuôi cấy mô là một kỹ thuật quan trọng để nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới. Để thực hiện kỹ thuật này, một thành phần không thể thiếu chính là môi trường nuôi cấy mô. Vậy môi trường nuôi cấy mô tiếng Anh là gì? Bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp câu hỏi đó và cung cấp thêm một số ví dụ, cụm từ và đoạn hội thoại liên quan nhé!
Môi trường nuôi cấy mô tiếng Anh là gì?
Công nghệ nuôi cấy mô của cây xanh
Trong tiếng Anh, môi trường nuôi cấy mô được gọi là tissue culture medium. Đây là từ vựng chỉ hỗn hợp chứa các chất dinh dưỡng và điều kiện cần thiết để nuôi cấy và duy trì sự sống của các tế bào hoặc mô trong môi trường kiểm soát.
Các thành phần cơ bản của môi trường nuôi cấy mô bao gồm nước, muối khoáng, vitamin, amino acid, carbohydrate, hormone và các yếu tố tăng trưởng. Tùy vào mục đích nuôi cấy và loại tế bào, môi trường nuôi cấy có thể được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể.
Cách phát âm: Từ môi trường nuôi cấy mô - tissue culture medium trong tiếng Anh là /ˈtɪʃ.uː ˈkʌl.tʃɚ ˈmiː.di.əm/
- Tissue: /ˈtɪʃ.uː/ hoặc /ˈtɪs.juː/
- Culture: /ˈkʌl.tʃər/
- Medium: /ˈmiː.di.əm/
Ví dụ minh hoạ:
- The scientist prepared the tissue culture medium by mixing various nutrients and growth factors. (Nhà khoa học đã chuẩn bị môi trường nuôi cấy mô bằng cách trộn các chất dinh dưỡng và yếu tố tăng trưởng khác nhau)
- It is crucial to sterilize the tissue culture medium before using it to avoid contamination. (Việc tiệt trùng môi trường nuôi cấy mô trước khi sử dụng là rất quan trọng để tránh sự nhiễm bẩn)
- Different cell types require specific compositions of the tissue culture medium to thrive. (Các loại tế bào khác nhau cần thành phần cụ thể của môi trường nuôi cấy mô để phát triển tốt)
- The tissue culture medium must be kept at a controlled temperature to ensure optimal cell growth. (Môi trường nuôi cấy mô phải được giữ ở nhiệt độ kiểm soát để đảm bảo sự phát triển tối ưu của tế bào)
- Researchers often adjust the pH of the tissue culture medium to match the requirements of the cells they are studying. (Các nhà nghiên cứu thường điều chỉnh độ pH của môi trường nuôi cấy mô để phù hợp với yêu cầu của các tế bào mà họ đang nghiên cứu)
Xem thêm: Nhân giống tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn IPA
Cụm từ đi với từ môi trường nuôi cấy mô tiếng Anh
Môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ môi trường nuôi cấy mô - tissue culture medium trong tiếng Anh, chúng ta cần biết một số cụm từ thường đi kèm với nó và cách dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh:
- Chuẩn bị môi trường nuôi cấy mô: Prepare the tissue culture medium
- Thành phần của môi trường nuôi cấy mô: Components of the tissue culture medium
- Điều chỉnh môi trường nuôi cấy mô: Adjust the tissue culture medium
- Kiểm tra chất lượng môi trường nuôi cấy mô: Quality control of the tissue culture medium
- Bảo quản môi trường nuôi cấy mô: Store the tissue culture medium
- Ứng dụng của môi trường nuôi cấy mô: Applications of the tissue culture medium
- Ảnh hưởng của môi trường nuôi cấy mô đến sự phát triển của tế bào: Effects of the tissue culture medium on cell growth
Xem thêm: Ống nghiệm tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Hội thoại sử dụng cụm từ môi trường nuôi cấy mô tiếng Anh
Các nhà nghiên cứu đang trò chuyện về việc nuôi cấy mô
Sau khi biết rõ môi trường nuôi cấy mô tiếng Anh là gì, để minh họa cách sử dụng từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày, dưới đây là một đoạn hội thoại giả định giữa hai nhà nghiên cứu bạn học có thể tham khảo:
Anna: Hi Jane, have you prepared the tissue culture medium for today's experiment? (Chào Jane, bạn đã chuẩn bị môi trường nuôi cấy mô cho thí nghiệm hôm nay chưa?)
Jane: Yes, I just finished preparing it. I used the standard components but added a bit more cytokinin this time to see if it promotes better cell division. (Vâng, tôi vừa chuẩn bị xong. Tôi đã sử dụng các thành phần tiêu chuẩn nhưng lần này thêm một chút cytokinin để xem liệu nó có thúc đẩy quá trình phân chia tế bào tốt hơn hay không)
Anna: That's a good idea. Did you also adjust the pH level of the medium? (Đó là một ý tưởng hay. Bạn cũng đã điều chỉnh độ pH của môi trường chưa?)
Jane: Absolutely. I made sure the pH is around 5.8, which is optimal for the cells we are working with. (Chắc chắn rồi. Tôi đảm bảo độ pH ở khoảng 5,8, mức tối ưu cho các tế bào mà chúng tôi đang làm việc)
Anna: Great! Have you done the quality control checks on the tissue culture medium? (Tuyệt vời! Bạn đã thực hiện kiểm tra kiểm soát chất lượng trên môi trường nuôi cấy mô chưa?)
Jane: Yes, everything is within the acceptable range. The medium is ready to use. (Vâng, mọi thứ đều nằm trong phạm vi chấp nhận được. Phương tiện đã sẵn sàng để sử dụng)
Anna: Perfect. Let's proceed with the cell inoculation then. We need to monitor how the cells react to the modified medium.(Hoàn hảo. Hãy tiến hành cấy tế bào sau đó. Chúng ta cần theo dõi cách các tế bào phản ứng với môi trường được sửa đổi)
Jane: Agreed. I'll start with the inoculation process. Keep an eye on the incubator settings to ensure stable conditions. (Đồng ý. Tôi sẽ bắt đầu với quá trình tiêm chủng. Theo dõi cài đặt lồng ấp để đảm bảo điều kiện ổn định)
Anna: Will do, it's in the fridge at 4°C. We can use it for the next round of experiments.. (Sẽ làm được, nó ở trong tủ lạnh ở nhiệt độ 4°C. Chúng ta có thể sử dụng nó cho vòng thí nghiệm tiếp theo)
Xem thêm: Cái phễu tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại
Vậy là kết thúc bài từ vựng “Môi trường nuôi cấy mô tiếng Anh là gì” gồm cách phát âm , ví dụ và cụm từ liên quan. Việc hiểu và sử dụng đúng các cụm từ liên quan đến môi trường nuôi cấy mô - tissue culture medium sẽ giúp các nhà nghiên cứu thực hiện công việc hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về môi trường nuôi cấy mô trong tiếng Anh và hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh.vn để học các từ vựng thú vị khác nhé!