Nhân giống tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn IPA
Nhân giống tiếng Anh là breeding (phát âm: /ˈbriː.dɪŋ/). Học cách ghi nhớ từ nhân giống trong tiếng Anh qua phát âm, ví dụ, cụm từ và hội thoại trong giao tiếp.
Nhân giống là quá trình quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp và chăn nuôi, đóng vai trò then chốt trong việc phát triển các loài cây trồng và động vật. Tuy nhiên, nhiều bạn còn gặp khó khăn trong việc dịch thuật ngữ nhân giống tiếng Anh là gì? Bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về từ nhân giống trong tiếng Anh, cách phát âm, các ví dụ minh họa và đoạn hội thoại mẫu sử dụng từ này.
Nhân giống tiếng Anh là gì?
Phương pháp nhân giống cây trồng hiệu quả
Nhân giống trong tiếng Anh được dịch là breeding, từ này xuất phát từ động từ breed có nghĩa là sinh sản. Nhân giống được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nông nghiệp, chăn nuôi, sinh học và thậm chí trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học. Nó không chỉ đơn thuần ám chỉ việc sinh sản, mà còn bao gồm cả quá trình chọn lọc và lai tạo để cải thiện hoặc duy trì các đặc tính mong muốn của sinh vật.
Theo từ điển Cambridge, nhân giống (breeding) trong tiếng Anh được phát âm là: /ˈbriː.dɪŋ/. Với âm "r" ở đầu từ được phát âm rõ ràng và âm "ee" trong phần giữa của từ được kéo dài
hơn một chút.
Ví dụ:
- Selective breeding has improved crop yields significantly. (Nhân giống chọn lọc đã cải thiện đáng kể năng suất cây trồng)
- The breeding of horses is a meticulous process requiring great skill. (Việc nhân giống ngựa là một quá trình tỉ mỉ đòi hỏi kỹ năng cao)
- Many dog breeds have been developed through careful breeding. (Nhiều giống chó đã được phát triển thông qua việc nhân giống cẩn thận)
- Breeding programs aim to enhance desirable traits in plants and animals. (Các chương trình nhân giống nhằm cải thiện các đặc tính mong muốn ở cây trồng và động vật)
- Breeding new varieties of rice has been a key factor in increasing food security. (Nhân giống các giống lúa mới là yếu tố then chốt trong việc tăng cường an ninh lương thực)
Xem thêm: Môi trường nuôi cấy mô tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng
Cụm từ vựng liên quan đến nhân giống trong tiếng Anh
Nhân giống bằng cách chiết cành
Ngoài từ vựng nhân giống trong tiếng Anh thì có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn bằng tiếng Anh đi kèm, bạn cần nắm vững để có thể hiểu và áp dụng đúng các kỹ thuật và phương pháp.
- Nhân giống chọn lọc - Selective breeding
- Nhân giống cây trồng - Plant breeding
- Nhân giống động vật - Animal breeding
- Nhân giống công nghiệp - Industrial breeding
- Nhân giống trong phòng thí nghiệm - Laboratory breeding
- Nhân giống tự nhiên - Natural breeding
- Nhân giống cận huyết - Inbreeding
- Nhân giống lai - Crossbreeding
- Chương trình nhân giống - Breeding program
- Nhân giống đại trà - Mass breeding
- Nhân giống chọn lọc nghiêm ngặt - Strict selective breeding
- Nhân giống hỗn hợp - Hybrid breeding
- Nhân giống nhằm mục đích thương mại - Commercial breeding
- Nhân giống để bảo tồn - Conservation breeding
- Nhân giống nhằm cải thiện đặc tính di truyền - Breeding for genetic traits
- Nhân giống có kiểm soát - Controlled breeding
Xem thêm: Ống nghiệm tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng nhân giống bằng tiếng Anh
Kỹ thuật nhân giống cho động vật hiện đại
Và để giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ vựng nhân giống tiếng Anh là gì một cách thành thạo, hãy cùng hoctienganhnhanh thực hành đoạn hội thoại mẫu dưới đây nhé!
Bella: Have you read about the latest advances in animal breeding? (Bạn đã đọc về những tiến bộ mới nhất trong lĩnh vực nhân giống động vật chưa?)
Kelvin: Yes, they've been using selective breeding to enhance milk production in cows. (Vâng, họ đã sử dụng nhân giống chọn lọc để cải thiện sản lượng sữa của bò)
Bella: That's fascinating! I heard they're also applying it to improve disease resistance. (Thật là thú vị! Tôi nghe nói họ cũng áp dụng nó để cải thiện khả năng kháng bệnh)
Kelvin: Absolutely. Breeding for disease resistance is crucial for sustainable agriculture. (Chắc chắn. Nhân giống để kháng bệnh là rất quan trọng đối với nông nghiệp bền vững)
Bella: Do you think breeding programs should prioritize other traits too? (Anh nghĩ rằng các chương trình nhân giống nên ưu tiên những đặc điểm khác không?)
Kelvin: Definitely. We can breed for traits like drought tolerance or even nutritional content. (Chắc chắn. Chúng ta có thể nhân giống cho các đặc tính như sức chịu đựng hạn hán hoặc thậm chí nội dung dinh dưỡng)
Bella: It's amazing how breeding can address so many agricultural challenges. (Thật là tuyệt vời làm sao nhân giống có thể giải quyết nhiều thách thức nông nghiệp)
Kelvin: Absolutely. It's a testament to human innovation and our understanding of genetics. (Chắc chắn. Đó là minh chứng cho sự sáng tạo của con người và sự hiểu biết của chúng ta về di truyền)
Bella: That's reassuring to hear. I look forward to seeing how these innovations unfold. (Thật là an tâm khi nghe điều đó. Tôi mong chờ xem những đổi mới này sẽ tiến triển ra sao)
Xem thêm: Cái phễu tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại
Bài học về nhân giống tiếng Anh là gì cũng đã kết thúc cùng với các kiến thức cách phát âm, ví dụ, cụm từ đi kèm đến từ vựng. Và để nâng cao thêm vốn từ vựng tiếng Anh, các bạn nhớ theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh.vn hằng ngày để cập nhật kiến thức mới nhất bạn nhé! Chúc các bạn có lộ trình học hiệu quả!