MỚI CẬP NHẬT

Đèn lồng tiếng Anh là gì? ví dụ và các cụm từ liên quan

Đèn lồng tiếng Anh là latern, phát âm latern tiếng Anh Anh và Anh Mỹ có sự khác biệt nào, cụm từ đi kèm với đèn lồng trong tiểng Anh.

Đèn lồng tiếng Anh thực tế là một từ vựng được sử dụng rất rộng rãi, khi đây là một đồ vật phổ biến trong văn hoá. Tuy vậy nếu muốn thành thạo cách dùng của danh từ này, hãy điểm qua những đặc trưng như cách phát âm, cụm từ đi kèm..mà học tiếng Anh nhanh liệt kê trong bài viết hôm nay!

Đèn lồng tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, đèn lồng được biểu đạt bằng từ nào?

Đèn lồng trong tiếng Anh được gọi là lantern. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh lanterna có nghĩa là nguồn sáng được bao quanh bởi lưới hoặc kính. Đèn lồng là một biểu tượng văn hóa truyền thống của nhiều quốc gia Châu Á, không chỉ là một món đồ đẹp mắt mà còn gắn liền với những ý nghĩa trong văn hoá.

Ví dụ:

  • The old town was beautifully decorated with lanterns for the traditional lantern festival. (Thị trấn cổ được trang trí đẹp mắt bằng những chiếc đèn lồng cho lễ hội đèn lồng truyền thống)
  • In some Asian cultures, releasing floating lanterns on water is believed to bring good luck and prosperity. (Trong một số văn hóa Á, việc thả đèn lồng nổi trên mặt nước được cho là mang lại may mắn và thịnh vượng)

Cách phát âm đèn lồng tiếng Anh chuẩn theo cả 2 phong cách

Trong cả tiếng Anh Anh (Anh-UK) và tiếng Anh Mỹ (Anh-US), từ lantern được phát âm giống nhau và không có sự khác biệt. Cả hai biến thể của tiếng Anh đều sử dụng âm /ˈlæntən/ (IPA: lăn-tən) để biểu thị.

Một số cụm từ đi với đèn lồng trong tiếng Anh

Những từ nào thường được sử dụng đi chung với latern?

Đèn lồng là một đồ vật được sử dụng rất phổ biến tại châu Á, do đó những cụm từ đi kèm với từ vựng này cũng khá đa dạng, liên quan tới các hoạt động mà có thể bạn sẽ rất quen trong cuộc sống hàng ngày:

  • Hanging lanterns: đèn lồng treo
  • Paper lanterns: đèn lồng giấy
  • Decorative lanterns: đèn lồng trang trí
  • Lantern festival: lễ hội đèn lồng
  • Release lanterns: thả đèn lồng
  • Light up lanterns: thắp đèn lồng
  • Traditional lanterns: đèn lồng truyền thống
  • Floating lanterns: đèn lồng nổi
  • Outdoor lanterns: đèn lồng ngoài trời
  • Festive lanterns: đèn lồng lễ hội
  • Chinese lanterns: đèn lồng Trung Quốc
  • Handmade lanterns: đèn lồng thủ công

Đoạn hội thoại nói về đèn lồng bằng tiếng Anh

Cuộc trò chuyện giúp bạn luyện tập cách sử dụng từ vựng đèn lồng trong tiếng Anh

Tom: Sarah, do you know that there's a lantern-making workshop in town? (Sarah, bạn biết rằng có một lớp học làm đèn lồng ở thành phố này không?)

Sarah: Oh, really? That sounds interesting! What kind of lanterns can we make? (Ồ, thật sao? Nghe thú vị quá! Chúng ta có thể làm loại đèn lồng nào?)

Tom: Well, they have various options, from traditional paper lanterns to more modern designs. We can choose the colors and decorations too. (Chắc chắn! Họ có nhiều sự lựa chọn, từ những chiếc đèn lồng giấy truyền thống đến những thiết kế hiện đại hơn. Chúng ta cũng có thể chọn màu sắc và trang trí theo ý thích)

Sarah: That sounds like a fun activity! When is the workshop? (Nghe có vẻ là hoạt động thú vị! Lớp học này sẽ diễn ra khi nào?)

Tom: It's happening this weekend at the community center. They're also organizing a lantern parade afterward. (Cuối tuần này tại trung tâm cộng đồng. Sau đó, họ cũng sẽ tổ chức cuộc diễu hành đèn lồng)

Sarah: Count me in! I can't wait to create my own lantern and join the parade. (Đếm tôi vào nhé! Tôi không thể chờ đợi để tự tay tạo ra đèn lồng của mình và tham gia cuộc diễu hành)

Tom: Great! It will be a wonderful experience, and we'll get to showcase our creative sides too. (Tuyệt vời! Đó sẽ là một trải nghiệm tuyệt vời và chúng ta còn có cơ hội trưng bày khả năng sáng tạo của mình nữa)

Sarah: I'm excited already! Let's make sure to be there on time and have a fantastic time with our handmade lanterns. (Tôi đã hào hứng rồi! Chúng ta phải đảm bảo đến đúng giờ và có một khoảnh khắc tuyệt vời với những chiếc đèn lồng tự làm của chúng ta)

Như vậy, qua bài viết này của hoctienganhnhanh.vn, chúng ta đã khám phá rằng đèn lồng không chỉ là một loại đèn, mà còn là biểu tượng mang nhiều ý nghĩa trong nền văn hóa và truyền thống của nhiều quốc gia. Dưới góc nhìn tiếng Anh, từ lantern đã trở thành một phần quan trọng trong các cuộc trò chuyện và mô tả về đèn lồng thú vị.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top