Die out là gì? Cách phân biệt die down, die off, die out chuẩn nhất
Phrasal verb die out trong tiếng Anh được kết hợp động từ die và giới từ out, có nghĩa là biến mất, tan biến…, die out dùng rộng rãi trong giao tiếp của người bản xứ.
Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thì phrasal verb là một phần bài học rất quan trọng. Chẳng hạn như die out là gì? Khi người học tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn không thể dịch nghĩa từng từ để hiểu được cụm từ này mà họ phải tìm kiếm những thông tin giải thích đúng đắn về cụm từ phrasal verb "die out" này.
Die out là gì?
Tìm hiểu về nghĩa của phrasal verb "die out"
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge thì cụm động từ phrasal verb "die out" có nghĩa là biến mất, dần dần thoái hóa… Tùy theo ngữ cảnh giao tiếp mà người dùng có thể hiểu nghĩa của từ "die out" theo nhiều cách khác nhau.
Các cụm động từ "die" như die down, die off,... cũng là những phrasal verb sử dụng phổ biến trong văn phạm tiếng Anh. Khi muốn sử dụng phrasal verb để chia theo 12 thì trong tiếng Anh thì người ta sử dụng động từ die sẽ áp dụng các quy tắc theo nhóm thì hiện tại, tương lai hay tiếp diễn.
Ví dụ: Some species is going to die out because of polluted environment. (Một loài trong tự nhiên sắp bị giảm dần số lượng về môi trường ô nhiễm).
Cách dùng die out trong cấu trúc câu tiếng Anh
Có nhiều cách dùng phrasal verb "die" để nói về biến mất, không tồn tại nữa.
Người học tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn muốn sử dụng phrasal verb die out chính xác theo các nghĩa sau đây:
- Trở nên ít hơn hay không còn tồn tại nữa
Ví dụ: Tiger is about to die out due to hunting illegally and its habitat is damaged seriously. (Loài hổ sắp bị tuyệt chủng vì săn bắt bất hợp pháp và môi trường sống của chúng bị phá hủy). .
- Nghĩa là chết, diệt vong
Ví dụ: Some of Japanese traditional customs died out. (Một vài phong tục truyền thống đã bị mai một ở Nhật Bản).
Phân biệt die out, die down, die off
Phân biệt die out và die down
Trong từ điển Cambridge, phrasal verb die down có nghĩa là lắng xuống, yếu dần, nhỏ dần… thường liên quan đến các vấn đề của âm thanh, dư luận…
Ví dụ: A famous star usually locks their social media accounts in Facebook, Instagram… until everything die down. (Một ngôi sao nổi tiếng thường khóa tài khoản trên Facebook hay Instagram cho đến khi mọi chuyện lắng xuống).
Giải thích: Cụm động từ "die out" mang nghĩa của việc biến mất, tiêu vong còn phrasal verb "die down" nói đến sự việc, hiện tượng nhẹ dần, yếu đi.
Phân biệt die out và die off
Trong 3 cụm động từ liên quan đến "die" thì "die off" với die out mang nghĩa gần giống nhau chỉ về việc các nhóm thực vật, động vật hoặc một nhóm cá thể lần lượt chết hết. Trong đó, phrasal verb "die out" thường sử dụng để nói đến các loại động vật, thực vật bị diệt vong, suy giảm…
Ví dụ: Currently, the sperm whales is going to die off due to polluted marine environment. (Loài cá voi nhà táng sắp bị diệt vong vì ô nhiễm môi trường biển).
Video hướng dẫn diễn đạt cụm động từ "die out" trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn có thể theo dõi trực tiếp trên các video hướng dẫn sử dụng cụm động từ die out và các phrasal verb đồng nghĩa như die down, die off, die back…
Bài hát diễn tả các câu chuyện liên quan "phrasal verb of die"
Bài hát Rise against - The great die off có giai điệu rộn ràng cùng với những ca từ đơn giản giúp cho người học tiếng Anh có thể theo dõi dễ dàng. Có thể bạn sẽ không hiểu bài hát nói về điều gì ngay từ lúc đầu nhưng sau vài lần theo dõi và nghe thật cẩn thận thì bạn sẽ hiểu về ý nghĩa của bài hát này.
Một đoạn hội thoại không có video sử dụng "die out"
Đoạn hội thoại thoại nói về việc ý thức của con người khi gìn giữ và bảo vệ môi trường nhằm hạn chế sự diệt vong của một số loài động vật như gấu panda, báo, hổ, …
John: Good morning, Linda. How are you today? (Chào buổi sáng, Linda. Hôm nay cô thế nào?)
Linda: I'm OK. Thanks. And you? (Tôi khỏe. Cảm ơn anh. Anh khỏe chứ?)
John: So so. What are you reading now? (Cũng bình thường. Cô đang đọc gì vậy?)
Linda: It is said that " Polar bears can die out within twenty years due to global warming and a polluted environment". (Tin tức nói rằng gấu Bắc Cực có thể bị diệt vong trong vòng 20 năm nữa về trái đất đang bị nóng lên và môi trường bị ô nhiễm).
John: Really? It's dangerous for nature and humans. But no one takes action to stop it. (Thật sao? Thật là nguy hiểm cho tự nhiên và con người. Nhưng không ai hành động để ngăn cản điều đó sao?)
Linda: The government spent a lot of money to improve the air and forest. (Chính đã chi trả nhiều tiền để cải tạo không khí và rừng rậm).
John: Yeah. What do you do to help them? (À, Thế cô sẽ làm gì để giúp đỡ họ?)
Linda: I try to support the fund to protect polar bears. Everyone will adopt emissions reduction. (Tôi góp vào quỹ bảo vệ gấu Bắc Cực. Mọi người sẽ cùng nhau cắt giảm khí thải nữa).
John: I agree with you, Linda. (Anh đồng ý với em đó Linda à).
Linda: Thanks. I'm very glad to hear that. (Cảm ơn anh. Tôi vui khi nghe được như vậy).
Lưu ý khi sử dụng cụm động từ "die" trong tiếng Anh
1. Người ta sử dụng dạng tiếp diễn ở hiện tại của phrasal verb die off -> dying off (đang chết dần, đang tiêu vong). Còn dạng quá khứ của phrasal verb die off là thêm "ed" chuyển từ die off -> died off (đã tiêu vong, đã biến mất).
2. "Die out" là một cụm nội động từ (intransitive verb) tiêu biểu trong hàng loạt các phrasal verb của động từ die. Cho nên nội động từ "die out" không cần tân ngữ nên không thể sử dụng ở dạng bị động (Passive Voice). Suy ra các cụm động từ của "die" đều không cần tân ngữ bổ nghĩa trong cấu trúc câu tiếng Anh.
3. Xét theo nghĩa của từ thì "die out" rộng hơn "die off" thương sử dụng để đề cập đến vũ trụ và thiên nhiên bao la. Còn khi nói đến các cá nhân hay tổ chức của con người thì người Anh thường dùng "die off".
Ví dụ: The government need to plan to prevent the rhinos from dying off. (Chính phủ cần có kế hoạch ngăn chặn loài tê giác bị giảm dần số lượng).
4. Ngoài ra các cụm từ "die away", "die back" cũng nằm trong chuỗi các phrasal verb verb của động từ "die" cũng nằm trong tổ hợp ý nghĩa về hành động thưa dần, yếu ớt rồi chết hay mất hẳn.
Ví dụ: She listens to his footsteps die away at the stair. (Cô lắng nghe những bước chân của anh ấy nhỏ dần ở cầu thang).
Ví dụ: That tree died back last week because of lack of water. (Cái cây kia vì thiếu nước vào tuần trước).
Phần bài tập và đáp án liên quan đến cụm động từ "die out"
Hãy chọn những cụm động từ trong câu theo đúng cách dùng phrasal verb "die out" trong tiếng Anh.
1. We couldn't hear what they were talking to us until the music (die out/die down).
2. In the course of evolution, the earth will die out due to total destruction.
3. Will gender discrimination soon (die off/die out) in the 21st century?
4. You should lock all the accounts of Social media before everything (die off/die down).
5. The rabbit in Australia (die out/die off) after the forest fire in 2011.
Đáp án:
1. die down
2. die down
3. die out
4. dies down
5. died off
Lời kết
Những thông tin hữu ích trong bài viết liên quan đến phrasal verb "die out" giúp cho người học tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn hiểu ý nghĩa và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh. Mọi người muốn học tiếng Anh tốt hơn có thể truy cập thường xuyên website Học tiếng Anh nhanh mỗi ngày để cập nhật nhiều bài viết bổ ích và hấp dẫn.