Điền kinh tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan
Điền kinh tiếng Anh là athletics (được phát âm là /æθˈlet̬.ɪks/). Học cách phát âm chính xác, từ vựng và hội thoại có liên quan đến điền kinh trong tiếng Anh.
Mặc dù điền kinh là một môn thể thao nổi tiếng, nhưng không phải ai cũng biết thuật ngữ điền kinh tiếng Anh là gì. Thế nên bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh sẽ trả lời cho bạn câu hỏi này bao gồm định nghĩa, cách đọc, ví dụ song ngữ và cách áp dụng từ vựng này trong các ngữ cảnh giao tiếp.
Điền kinh tiếng Anh là gì?
Điền kinh dịch sang tiếng Anh là gì?
Điền kinh trong tiếng Anh là athletics, một thuật ngữ dùng để chỉ một loạt các môn thể thao bao gồm chạy, nhảy, ném và đi bộ. Đây là một trong những môn thể thao cổ xưa nhất và được tổ chức trong các cuộc thi quốc tế, nổi bật nhất là Thế vận hội Olympic.
Từ athletics bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại "athlos," có nghĩa là "cuộc thi" hoặc "cuộc đấu tranh." Trong văn hóa Hy Lạp cổ đại, "athletics" không chỉ liên quan đến thể thao mà còn gắn liền với khái niệm rèn luyện cả về thể chất và tinh thần, nhằm đạt đến sự hoàn thiện toàn diện của con người.
Cách phát âm:
-
athletics /æθˈlet̬.ɪks/ ( Đọc như trong tiếng Việt là “a(th)-le-tịks”, đặt lưỡi giữa 2 hàm răng và đẩy hơi ra để tạo được âm “th” như trong tiếng Anh.)
Ví dụ:
- Athletics is a fundamental part of the Olympic Games, attracting athletes from around the world. (Điền kinh là một phần quan trọng của Thế vận hội, thu hút các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới.)
- She has been training in athletics since she was a child, focusing on sprinting and long jump. (Cô ấy đã tập luyện điền kinh từ khi còn nhỏ, tập trung vào chạy nước rút và nhảy xa.)
- Athletics competitions often test both the physical endurance and mental toughness of the participants. (Các cuộc thi điền kinh thường kiểm tra cả sức bền thể chất và tinh thần của các thí sinh.)
- He has won several medals in national athletics championships. (Anh ấy đã giành được nhiều huy chương trong các giải vô địch điền kinh quốc gia.)
Xem thêm: Cuộc thi chạy tiếng Anh là gì? Ví dụ liên quan và cụm từ đi kèm
Cụm từ đi với từ vựng điền kinh tiếng Anh thường gặp
Trận bán kết 1500m nữ của Giải vô địch điền kinh thế giới tại Trung tâm điền kinh quốc gia, Budapest.
Tiếp theo, trong bài học từ vựng điền kinh tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ tiếp tục chia sẻ với bạn những từ vựng và cụm từ tiếng Anh liên quan đến điền kinh mà bạn có thể thường gặp khi học tiếng Anh như sau:
- Cuộc thi điền kinh: Athletics competition
- Tập luyện điền kinh: Athletics training
- Huấn luyện viên điền kinh: Athletics coach
- Điền kinh chuyên nghiệp: Professional athletics
- Sự kiện điền kinh: Athletics event
- Thành tích điền kinh: Athletics performance
- Đội tuyển điền kinh: Athletics team
- Liên đoàn điền kinh: Athletics federation
- Câu lạc bộ điền kinh: Athletics club
- Giải vô địch điền kinh: Athletics championship
Xem thêm: Chạy nước rút tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Hội thoại sử dụng từ vựng điền kinh bằng tiếng Anh
Giải điền kinh cho học sinh
Sau đây là hai cuộc hội thoại tiếng Anh ngắn kèm dịch nghĩa tiếng Việt và có sử dụng một số cụm từ ở trên để giúp bạn có thể hiểu rõ cách áp dụng từ vựng này trong giao tiếp hằng ngày:
-
Dialogue 1
Alex: Are you excited about the upcoming athletics competition? (Bạn có háo hức về cuộc thi điền kinh sắp tới không?)
Jamie: Absolutely! I've been training hard for the 1500 meters. It’ll be tough, but I’m feeling confident. (Chắc chắn rồi! Mình đã tập luyện chăm chỉ cho cự ly 1500 mét. Sẽ khó khăn, nhưng mình cảm thấy tự tin.)
Alex: I know you can do it. I’ll be there to support you. Good luck! (Mình biết bạn có thể làm được. Mình sẽ đến để ủng hộ bạn. Chúc may mắn!)
Jamie: Thanks, I really appreciate your support! (Cảm ơn, mình thật sự rất trân trọng sự ủng hộ của bạn!)
-
Dialogue 2
Mia: I’m considering joining an athletics club to get fitter and improve my running. (Mình đang nghĩ đến việc tham gia câu lạc bộ điền kinh để rèn luyện sức khỏe và cải thiện kỹ năng chạy của mình.)
Liam: That’s a great idea! Our athletics club has excellent coaches and a friendly team. (Đó là ý tưởng tuyệt vời! Câu lạc bộ điền kinh của chúng mình có những huấn luyện viên xuất sắc và đội ngũ thân thiện.)
Mia: Sounds perfect. How do I sign up? (Nghe hoàn hảo đấy. Làm thế nào để đăng ký?)
Liam: I can send you the details. Welcome aboard! (Mình có thể gửi bạn thông tin chi tiết. Chào mừng bạn tham gia!)
Trên đây là những thông tin hữu ích trả lời cho câu hỏi Điền kinh tiếng Anh là gì bao gồm cách phát âm, ví dụ, cụm từ liên quan và mẫu câu giao tiếp. Hy vọng với những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ sẽ giúp bạn nắm chắc và tự tin hơn khi sử dụng từ vựng athletics (điền kinh). Nếu bạn đang muốn tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan đến thể thao, hãy ấn vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên trang web để khám phá những bài học bổ ích nhé!