MỚI CẬP NHẬT

Đồ hốt rác tiếng Anh là gì? Định nghĩa và ví dụ

Đồ hốt rác tiếng Anh gọi là dustpan dùng để chỉ chung các loại đồ hốt rác, cùng tìm hiểu từ vựng và cụm từ có liên quan trong tiếng Anh.

Đồ hốt rác tiếng Anh được gọi chung là dustpan, đây là một đồ vật thường được dùng để đựng rác trong lúc quét dọn vệ sinh. Tuy nhiên, tùy vào từng loại, hình dạng và chất liệu mà đồ hốt rác trong tiếng Anh sẽ có những tên gọi khác nhau.

Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu chi tiết các cụm từ liên quan đến đồ hốt rác cũng như những mẫu câu giao tiếp có liên quan đến đồ vật này thông qua bài viết này nhé!

Đồ hốt rác tiếng Anh là gì?

Đồ hốt rác dịch sang tiếng Anh là gì?

Đồ hốt rác tiếng Anh được gọi là dustpan, để hiểu rõ hơn về đồ hốt rác tiếng Anh, bạn học có thể phân tích nghĩa từ dustpan thành hai thành phần như sau:

  • Dust trong tiếng Anh có nghĩa là bụi, bẩn có kích thước nhỏ.
  • Pan có nghĩa là cái chảo mô tả hình dạng đồ hốt rác thường có đáy rộng và 2 cạnh bên cao hơn, có tay cầm để thuận tiện cho việc gom “dust”.

Vì thế dustpan có thể hiểu là vật dụng dùng để thu gom rác, mảnh vụn, các bụi bẩn từ sàn nhà hoặc từ những bề mặt khác.

Cách phát âm của từ dustpan theo giọng US và UK đều có phiên âm giống nhau là: /ˈdʌstˌpæn/ và được nhấn âm ở âm tiết thứ nhất.

Ví dụ:

  • I grabbed the dustpan and quickly swept up the spilled cereal from the kitchen floor. (Tôi lấy đồ hốt rác và nhanh chóng quét nhặt các hạt ngũ cốc bị tràn trên sàn nhà bếp)
  • The janitor swept the hallway and deposited the collected trash into a large dustpan. (Người quản lý vệ sinh quét dọn hành lang và đổ rác đã thu gom vào một cái đồ hốt rác lớn)
  • After the party, they used a dustpan and brush to clean up the confetti and party popper remains from the floor. (Sau buổi tiệc, họ sử dụng đồ hốt rác và chổi để dọn dẹp các mảnh giấy phấn và mảnh vụn từ các cuộn bắn pháo.)

Tên gọi cụ thể của từng loại đồ hốt rác trong tiếng Anh:

  • Hốt rác bằng nhựa: Plastic dustpan
  • Đồ hốt rác bằng cao su: Rubber dustpan
  • Hốt rác tay cầm dài: Long-handled dustpan
  • Đồ hốt rác bằng kim loại: Metal dustpan
  • Đồ hốt rác gấp gọn: Folding dustpan

Các cụm từ và mẫu câu sử dụng từ đồ hốt rác tiếng Anh

Quét rác vào đồ hốt rác trong tiếng Anh là Sweep into the dustpan

Bên cạnh từ dustpan, bạn học có thể học thêm một số cụm từ đi kèm với dustpan để học được nhiều từ mới một cách có hệ thống và dễ nhớ nhất.

Một số cụm từ dùng từ dustpan (đồ hốt rác):

  • Chổi và đồ hốt rác: Dustpan and brush
  • Đổ rác ra khỏi đồ hốt rác: Empty the dustpan
  • Quét rác vào đồ hốt rác: Sweep into the dustpan
  • Thu gom mảnh vụn bằng đồ hốt rác: Collect debris with a dustpan

Một số mẫu câu giao tiếp có sử dụng từ dustpan (đồ hốt rác):

  • Could you please hand me the dustpan? (Bạn có thể đưa tôi đồ hốt rác không?)
  • Do we have a dustpan and brush set? (Chúng ta có bộ đồ hốt rác và chổi không?)
  • Can you grab the dustpan so we can clean it up? (Bạn có thể lấy đồ hốt rác để chúng ta dọn dẹp được không?)
  • Please empty the dustpan into the trash can when you're finished sweeping. (Hãy xả rác từ đồ hốt rác vào thùng rác sau khi bạn quét xong.)
  • Don't forget to empty the dustpan into the garbage bag once it's full. (Đừng quên xả đổ rác trong đồ hốt rác vào túi rác khi nó đầy.)

Hội thoại nói về chủ đề đồ hốt rác tiếng Anh

Hội thoại có đề cập đến đồ hốt rác trong tiếng Anh

Bạn học có thể tham khảo đoạn hội thoại bên dưới đây có lồng ghép sử dụng đồ hốt rác (dustpan) bên dưới.

Vivian: Thomas, could you pass me the dustpan? I spilled some flour on the counter.

Thomas: Sure, here's the dustpan. I'll grab a brush to help you clean up.

Vivian: Thanks, Thomas. I'll sweep the flour into the dustpan and then we can dispose of it.

Thomas: Great. I'll get a trash bag ready. Let me know when you're done.

Vivian: All done! Can you hold the bag open while I empty the dustpan?

Thomas: Absolutely. Ready when you are.

Vivian: Perfect. Thanks for your help, Thomas. Our kitchen will be spotless again.

Thomas: No problem, Vivian. Teamwork makes the cleaning process easier.

Dịch nghĩa:

Vivian: Thomas, bạn có thể đưa đồ hốt rác cho tôi không? Tôi làm đổ bột mì lên bàn rồi.

Thomas: Được, đồ hốt rác đây. Tôi sẽ lấy một cây chổi để giúp bạn dọn dẹp.

Vivian: Cảm ơn, Thomas. Tôi sẽ quét bột mì vào đồ hốt rác và sau đó chúng ta có thể dọn dẹp nó..

Thomas: Tuyệt. Tôi sẽ chuẩn bị một túi rác. Hãy nói với tôi khi bạn dọn xong.

Vivian: Xong rồi! Bạn có thể giữ túi rác mở ra trong khi tôi đổ rác từ trong đồ hốt rác không?

Thomas: Chắc chắn. Sẵn sàng khi bạn muốn.

Vivian: Hoàn hảo. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn, Thomas. Nhà bếp của chúng ta sẽ lại sạch sẽ như mới.

Thomas: Không có gì, Vivian. Cùng nhau làm sẽ khiến quá trình dọn dẹp dễ dàng hơn.

Như vậy, qua bài viết trên của hoctienganhnhanh đã giúp bạn học có thể biết được đồ hốt rác tiếng Anh được gọi là dustpan và các mẫu câu giao tiếp hàng ngày mà bạn có thể tham khảo và áp dụng trực tiếp trong những tình huống trong đời sống. Đừng quên theo dõi theo dõi hoctienganhnhanh để thường xuyên cập nhật những bài học thú vị về từ vựng tiếng Anh nhé. Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top