Đô vật tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ Anh Việt
Đô vật tiếng Anh là wrestler (phát âm là /ˈres.lɚ/). Học kĩ hơn về phát âm, ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại có sử dụng từ vựng đô vật trong tiếng Anh.
Đô vật là một môn thể thao không quá phổ biến ở Việt Nam mà lại được ưa chuộng ở nước ngoài. Nếu bạn đã từng thắc mắc đô vật tiếng Anh là gì và cách sử dụng của nó như thế nào trong giao tiếp, thì bài viết này của học tiếng Anh nhanh sẽ cung cấp câu trả lời cho bạn. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ vựng đô vật trong tiếng Anh thông qua cách phát âm, ví dụ và các mẫu câu giao tiếp song ngữ.
Đô vật tiếng Anh là gì?
Đô vật là gì trong tiếng Anh?
Đô vật dịch sang tiếng Anh là wrestler, từ vựng chỉ một vận động viên tham gia vào môn thể thao đấu vật. Đấu vật là một hình thức thi đấu đối kháng, nơi các đối thủ cố gắng khống chế nhau bằng các động tác kỹ thuật, sử dụng sức mạnh và kỹ năng để đánh bại đối thủ. Trong môn thể thao này, người thi đấu không chỉ đòi hỏi sức mạnh cơ bắp mà còn cần sự khéo léo, tốc độ, và chiến lược để giành chiến thắng.
Một điều thú vị về đấu vật mà có thể bạn chưa biết. Đây là một trong những môn thể thao lâu đời nhất trên thế giới, với nguồn gốc có thể truy về thời kỳ cổ đại. Đấu vật đã xuất hiện trong các bức họa trên hang động từ hơn 15.000 năm trước và từng là một phần quan trọng của Thế vận hội Olympic cổ đại ở Hy Lạp.
Cách phát âm từ vựng đô vật trong tiếng Anh (wrestler) theo chuẩn IPA:
-
wrestler: /ˈres.lɚ/ (Phát âm là “rét(s)-lờ” như trong phiên âm tiếng Việt)
Ví dụ sử dụng từ vựng đô vật tiếng Anh:
- She became the first female wrestler to win a national championship in her country. (Cô ấy trở thành nữ đô vật đầu tiên giành chức vô địch quốc gia ở nước mình.)
- The wrestler's agility surprised his opponents, making him difficult to defeat. (Sự nhanh nhẹn của đô vật khiến đối thủ ngạc nhiên, làm cho anh ấy khó bị đánh bại.)
- In ancient Greece, being a wrestler was considered a highly honorable profession. (Ở Hy Lạp cổ đại, việc trở thành một đô vật được coi là một nghề nghiệp rất danh giá.)
- The wrestler performed a perfect takedown to secure his victory in the match. (Đô vật đã thực hiện một cú quật ngã hoàn hảo để đảm bảo chiến thắng của mình trong trận đấu.)
Xem thêm: Thể thao đối kháng tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ đi kèm
Cụm từ đi với từ vựng đô vật trong tiếng Anh
Giải đấu Đô vật nữ
Bên cạnh học từ vựng đô vật tiếng Anh - wrestler, bạn đọc cũng cần bổ sung thêm cho mình các cụm từ liên quan với thuật ngữ này để có thể sử dụng từ vựng chính xác trong từng hoàn cảnh giao tiếp.
- Professional wrestler: Đô vật chuyên nghiệp
- Wrestling match: Trận đấu vật
- Olympic wrestler: Đô vật Olympic
- Champion wrestler: Nhà vô địch đô vật
- Amateur wrestler: Đô vật nghiệp dư
- Wrestling technique: Kỹ thuật đấu vật
- Wrestling ring: Sàn đấu vật
- Wrestling career: Sự nghiệp đấu vật
- Wrestling coach: Huấn luyện viên đấu vật
- Tag team wrestler: Đô vật đấu đôi (đấu vật đồng đội)
Xem thêm: Đẩy tạ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại liên quan
Hội thoại sử dụng từ vựng đô vật bằng tiếng Anh
Hội thoại sử dụng từ đô vật trong tiếng Anh
Sau khi đã nắm chắc các cụm từ thường đi kèm với đô vật tiếng Anh bên trên, bạn đọc cùng hoctienganhnhanh xem thêm 2 đoạn hội thoại mẫu được cung cấp dưới đây để có thể áp dụng từ vựng wrestler một cách nhuần nhuyễn trong giao tiếp.
-
Dialogue 1
Justin: Did you hear that John is training to become a professional wrestler? (Bạn có nghe nói rằng John đang luyện tập để trở thành một đô vật chuyên nghiệp không?)
David: Really? That sounds intense! How is he preparing for it? (Thật sao? Nghe căng thẳng quá! Anh ấy chuẩn bị thế nào rồi?)
Justin: He's been following a strict diet and working out every day. It's a tough journey. (Anh ấy đang theo một chế độ ăn uống nghiêm ngặt và tập luyện mỗi ngày. Đó là một hành trình khó khăn.)
David: That’s impressive! It takes a lot of discipline to become a professional wrestler. I hope he makes it. (Thật ấn tượng! Để trở thành đô vật chuyên nghiệp cần rất nhiều kỷ luật. Hy vọng anh ấy sẽ thành công.)
-
Dialogue 2
Milo: Did you catch the match last night? The champion wrestler was absolutely phenomenal! (Bạn có xem trận đấu tối qua không? Đô vật vô địch thật sự tuyệt vời!)
Nix: Yeah, I saw it. He completely controlled the match from start to finish. His skills are on another level. (Ừ, tôi có xem. Anh ấy hoàn toàn kiểm soát trận đấu từ đầu đến cuối. Kỹ năng của anh ấy ở một đẳng cấp khác hẳn.)
Milo: Exactly! It’s no surprise he’s the reigning champion. I heard he’s been undefeated for over a year now. (Chính xác! Không ngạc nhiên khi anh ấy là nhà vô địch đương nhiệm. Tôi nghe nói anh ấy đã bất bại hơn một năm nay rồi.)
Nix: That’s true. His dedication and strategy are unmatched. I’m really looking forward to his next title defense. (Đúng vậy. Sự cống hiến và chiến lược của anh ấy là không ai sánh kịp. Tôi thực sự mong chờ trận bảo vệ danh hiệu tiếp theo của anh ấy.)
Vậy là mọi thông tin về đô vật tiếng Anh là gì và cách đọc chính xác từ vựng này đã được hoctienganhnhanh.vn cung cấp đầy đủ trong bài viết trên. Bên cạnh đó, các bạn có thể xem thêm các ví dụ, cụm từ đi kèm và 2 đoạn hội thoại ngắn có sử dụng từ vựng này để nắm chắc các kiến thức đã học.
Cũng đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để học thêm nhiều từ vựng hay hơn nữa nhé! Chúc các bạn chinh phục tiếng Anh thành công!