Độc lập tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và cụm từ đi kèm
Độc lập tiếng Anh là independence (phát âm là /ˌɪndɪˈpɛndəns/). Cùng học từ mới tiếng Anh này qua các ví dụ minh họa và hội thoại thực tế sử dụng từ độc lập nhé.
Ai cũng mong muốn được sống trong một đất nước độc lập, tự do. Nhưng bạn đã bao giờ biết khái niệm độc lập tiếng Anh là gì chưa? Từ độc lập trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn mang trong mình cả một ý nghĩa sâu sắc về lịch sử, văn hóa và chính trị. Cùng học tiếng Anh nhanh khám phá ý nghĩa và cách sử dụng từ độc lập trong tiếng Anh qua bài viết này nhé!
Độc lập tiếng Anh là gì?
Hình ảnh Bác Hồ đọc tuyên ngôn độc lập
Độc lập trong tiếng Anh được dịch là independence. Đây là một thuật ngữ tiếng Anh thông dụng nhất để chỉ sự tự do không bị ràng buộc bởi bất cứ thế lực nào, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, lịch sử và xã hội.
Ở Việt Nam, ngày Độc lập hay còn được gọi là ngày Quốc Khánh. Đây là một ngày kỷ niệm quan trọng của một quốc gia, đánh dấu thời điểm đất nước đó thoát khỏi sự thống trị của nước ngoài và chính thức tuyên bố độc lập, trở thành một quốc gia tự chủ.
Từ độc lập trong tiếng Anh phát âm là /ˌɪndɪˈpɛndəns/ với trọng âm ở âm tiết thứ 3.
Ví dụ:
- Vietnamese Independence Day is celebrated on September 2nd every year. (Ngày Quốc Khánh của Việt Nam được tổ chức vào ngày 2 tháng 9 hàng năm)
- The country gained independence in 1945. (Đất nước giành được độc lập vào năm 1945)
- The declaration of independence is a significant historical event. (Bản tuyên ngôn độc lập là một sự kiện lịch sử quan trọng)
- She values her independence and prefers to live alone. (Cô ấy coi trọng sự độc lập của mình và thích sống một mình)
- Many nations celebrate their Independence Day with parades and fireworks. (Nhiều quốc gia tổ chức lễ kỷ niệm Ngày Độc Lập với các cuộc diễu hành và pháo hoa)
- The struggle for independence was long and difficult. (Cuộc đấu tranh giành độc lập đã kéo dài và khó khăn)
Xem thêm: Ngày độc lập tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan
Cụm từ đi với từ độc lập trong tiếng Anh thông dụng
Bản tuyên ngôn độc lập về ý chí khát vọng của dân tộc Việt Nam
Khi học về cụm từ độc lập tiếng Anh là gì, chúng ta có thể học thêm một số cụm từ đi kèm phổ biến như sau:
- Vietnamese independence: Độc lập của Việt Nam
- Independence of Vietnam: Sự độc lập của Việt Nam
- Vietnam's struggle for independence: Cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam
- Vietnamese Declaration of Independence: Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam
- Vietnam Independence Day: Ngày Quốc Khánh của Việt Nam
Xem thêm: Mốc lịch sử tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ Anh Việt
Mẫu giao tiếp sử dụng từ độc lập trong tiếng Anh
Bác Hồ đọc tuyên ngôn độc lập khai sinh ra nước Việt Nam
Để ghi nhớ từ Độc lập (hay còn gọi là ngày Quốc khánh ở Việt Nam) trong tiếng Anh một cách dễ dàng và giao tiếp tự nhiên hơn, chúng ta hãy cùng thực hành đoạn hội thoại dưới đây nói về chủ đề này nhé:
Anh: Do you know when Vietnamese Independence Day is celebrated? (Bạn có biết Ngày Quốc Khánh của Việt Nam được tổ chức khi nào không?)
Bảo: Yes, it’s celebrated on September 2nd every year. It marks the day when Vietnam declared its independence from France in 1945. (Có, nó được tổ chức vào ngày 2 tháng 9 hàng năm. Đó là ngày Việt Nam tuyên bố độc lập khỏi Pháp vào năm 1945)
Anh: That’s a significant day in Vietnamese history. How do people usually celebrate it? (Đó là một ngày quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Mọi người thường tổ chức ngày này như thế nào?)
Bảo: There are parades, fireworks, and various cultural performances across the country. People also hang the national flag outside their homes. (Có các cuộc diễu hành, bắn pháo hoa và nhiều buổi biểu diễn văn hóa khắp cả nước. Mọi người cũng treo cờ quốc gia trước nhà của họ)
Anh: It sounds like a very patriotic and festive day. Do you participate in any special activities? (Nghe có vẻ là một ngày rất yêu nước và vui vẻ. Bạn có tham gia vào các hoạt động đặc biệt nào không?)
Bảo: Yes, I usually watch the parade on TV with my family, and in the evening, we often go out to watch the fireworks. (Có, tôi thường xem diễu hành trên TV cùng gia đình, và buổi tối chúng tôi thường ra ngoài xem pháo hoa)
Anh: It must be a wonderful experience to see everyone coming together to celebrate such an important day. (Chắc hẳn là một trải nghiệm tuyệt vời khi thấy mọi người cùng nhau kỷ niệm một ngày quan trọng như vậy)
Bảo: Absolutely, it’s a day that brings the entire nation together to honor our history and freedom. (Chắc chắn rồi, đó là một ngày gắn kết cả dân tộc để tôn vinh lịch sử và tự do của chúng ta)
Như vậy, chắc hẳn bạn đọc cũng đã hiểu rõ “độc lập tiếng Anh là gì” qua bài viết trên rồi đúng không nào. Hy vọng với những kiến thức về từ vựng đó, bạn có thể giao tiếp một cách thành thạo với người nước ngoài. Để không bỏ lỡ những kiến thức thú vị, nhớ truy cập chuyên mục học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày để nâng cấp vốn từ tiếng Anh của mình nhé!