MỚI CẬP NHẬT

Ngày độc lập tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Ngày độc lập tiếng Anh là Independence Day, đây là một ngày lễ cực kì ý nghĩa đối với người dân Việt Nam, từ vựng liên quan đến ngày độc lập.

Ngày độc lập hay các ngày lễ kỷ niệm lớn năm luôn được mọi người quan tâm vì khi học tiếng Anh bạn sử dụng đúng các ngày này cũng là cách giúp bạn giữ vững bản sắc dân tộc và phổ cập đến bạn bè quốc tế. Tuy nhiên nếu bạn không biết ngày độc lập tiếng Anh là gì để sử dụng cho đúng thì bài viết này dành cho bạn.

Hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu đến bạn tất tần tật thông tin liên quan đến ngày độc lập như ý nghĩa, ví dụ, cách sử dụng, cách phát âm,... Hãy cùng khám phá nhé!

Ngày độc lập tiếng Anh là gì?

Ngày độc lập tiếng Anh là National Day hoặc Independence Day

Ngày độc lập tiếng Anh là "National Day" hoặc "Independence Day", đây là một ngày lễ quan trọng của một quốc gia, đánh dấu cột mốc quan trọng trong lịch sử của quốc gia đó.

Ngày này thường liên quan đến việc đạt được sự độc lập, giải phóng khỏi quyền cai trị của quốc gia hoặc thực thể bên ngoài, hoặc kỷ niệm một sự kiện quan trọng khác trong lịch sử đất nước.

Tại Việt Nam chúng ta, ngày 2 tháng 9 được xem là ngày độc lập, là ngày khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc Việt Nam.

Ví dụ:

  • National Day is a special occasion when citizens come together to celebrate the founding of their country. ( Ngày Quốc khánh là một dịp đặc biệt khi các công dân cùng nhau kỷ niệm ngày thành lập đất nước của họ)
  • Independence Day is a significant holiday commemorating the day a nation gained freedom from colonial rule. ( Ngày quốc khánh là một ngày lễ quan trọng kỷ niệm ngày một quốc gia giành được tự do khỏi ách thống trị của thực dân)

Cách phiên âm từ ngày độc lập tiếng Anh theo chuẩn Cambridge và Oxford

Phiên âm IPA của ngày độc lập trong tiếng Anh cụ thể như sau:

  • National Day: /ˈnæʃ.ən.əl ,deɪ/
  • Independence Day: /ɪn.dɪˈpen.dəns ˌdeɪ/

Các ví dụ sử dụng ngày độc lập bằng tiếng Anh

Ngày 2/9 là ngày độc lập của nước Việt Nam

Dưới đây là các ví dụ sử dụng từ ngày độc lập tiếng Anh trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • The president delivers a speech on National Day, addressing the nation's achievements and future goals. (Tổng thống phát biểu trong Ngày Quốc khánh, nhấn mạnh những thành tựu của quốc gia và mục tiêu tương lai.)
  • Independence Day serves as a reminder of the country's history and the struggle for freedom. (Ngày Quốc khánh là lời nhắc nhở về lịch sử đất nước và cuộc đấu tranh cho tự do.)
  • Citizens take pride in their country on National Day, displaying patriotism and love for their homeland. (Công dân tự hào về đất nước của họ vào Ngày Quốc khánh, thể hiện lòng yêu nước và tình yêu đối với quê hương.)
  • Independence Day celebrations often include cultural performances, traditional dances, and local cuisine, showcasing the diversity and richness of the nation's heritage. (Lễ kỷ niệm Ngày Quốc khánh thường bao gồm các tiết mục biểu diễn văn hóa, múa truyền thống và ẩm thực địa phương, giới thiệu sự đa dạng và sự giàu có của di sản của quốc gia.)

Một số cụm từ liên quan đến ngày độc lập trong tiếng Anh

Một số cụm từ liên quan đến ngày độc lập trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến ngày độc lập trong tiếng Anh:

Tiếng việt

Tiếng Anh

Ví dụ minh họa

kỳ nghỉ, ngày nghỉ

Holiday

The Fourth of July is a patriotic holiday in the United States, celebrating the country's Declaration of Independence. (Ngày 4 tháng 7 là một ngày lễ yêu nước ở Hoa Kỳ, kỷ niệm Lời Tuyên Ngôn Độc lập của đất nước.)

yêu nước

Patriotic

During the patriotic parade, people waved flags and cheered for their country with pride. (Trong cuộc diễu hành yêu nước, mọi người cầm cờ và cổ vũ cho đất nước của họ với niềm tự hào.)

nghi thức, nghi lễ

Ceremony

The ceremony to honor the fallen soldiers was filled with emotion and respect. (Buổi lễ tưởng nhớ những người lính đã hy sinh đầy cảm xúc và sự tôn trọng.)

lễ kỉ niệm

Celebration

The community held a grand celebration for their National Day, featuring cultural performances and traditional dances. (Cộng đồng tổ chức một lễ kỷ niệm hoành tráng cho Ngày Quốc khánh của họ, với các tiết mục biểu diễn văn hóa và múa truyền thống.)

Tuyên ngôn độc lập

Declaration of Independence

The signing of the Declaration of Independence marked a significant moment in history when the American colonies officially declared their independence from British rule. (Việc ký kết Lời Tuyên Ngôn Độc lập đánh dấu một khoảnh khắc quan trọng trong lịch sử khi các thuộc địa Mỹ chính thức tuyên bố độc lập khỏi quyền cai trị của Anh.)

ngày nghỉ

Day off

On Independence Day, many people enjoy a day off work and spend time with their families. (Vào Ngày Quốc khánh, nhiều người được nghỉ làm và dành thời gian với gia đình.)

Viết 1 đoạn văn về ngày độc lập ở Việt Nam bằng tiếng Anh

Đoạn văn về ngày độc lập tiếng Anh

Independence Day in Vietnam, celebrated on September 2nd, commemorates the country's declaration of independence from French colonial rule in 1945. It is a day of pride and national unity, honoring the bravery of past generations and reaffirming the commitment to a prosperous and free Vietnam. The celebration includes cultural events, parades, and displays of patriotism throughout the country. Families come together to share in the spirit of independence and to cherish the nation's hard-fought sovereignty.

Dịch: Ngày Độc lập ở Việt Nam, được tổ chức vào ngày 2 tháng 9, kỷ niệm ngày đất nước tuyên bố độc lập khỏi ách thống trị của thực dân Pháp vào năm 1945. Đây là ngày của niềm tự hào và đoàn kết dân tộc, tôn vinh sự dũng cảm của các thế hệ đi trước và tái khẳng định cam kết vì một Việt Nam thịnh vượng và tự do. Lễ kỷ niệm bao gồm các sự kiện văn hóa, diễu hành và thể hiện lòng yêu nước trên khắp đất nước. Các gia đình đến với nhau để chia sẻ tinh thần độc lập và trân trọng chủ quyền đấu tranh gian khổ của quốc gia.

Bài học hôm nay về ngày độc lập tiếng Anh là gì đã được hoctienganhnhanh.vn giải đáp xong. Hy vọng các bạn không chỉ nhớ mỗi ngày độc lập mà tất cả các ngày lễ lớn trong năm đều phải biết để nếu có cơ hội hãy giới thiệu đến bạn bè quốc tế nhé! Đừng quên ghé qua trang web của học tiếng Anh để học nhiều từ vựng hơn. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top