Đối chất tiếng Anh là gì? Ví dụ và các từ vựng liên quan
Đối chất tiếng Anh là cross-examination, cách phát âm cùng một số từ vựng liên quan từ đối chất trong tiếng Anh.
Con người luôn luôn phát triển bằng cách tìm ra những ưu điểm tốt nhất và khắc phục những điều còn khiếm khuyết, một trong những yếu tố quan trọng quyết định thành bại đối với sự phát triển ấy nằm ở việc đối chất giữa người với người, giữa xã hội với chính xã hội.
Vậy bạn có biết, đối chất được sử dụng trong tiếng Anh như thế nào không, hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Đối chất dịch tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu về đối chất trong tiếng Anh
Đối chất tiếng Anh là cross-examination, đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật.
Đối chất là hoạt động so sánh hai hay nhiều đối tượng hoặc hiện tượng để tìm ra sự khác biệt hoặc tương đồng giữa chúng. Đối chất là một công cụ quan trọng để đưa ra quyết định thông minh và xây dựng sự đánh giá chính xác về một vấn đề nào đó.
Trong từ điển Oxford Dictionary và Cambridge Dictionary, phát âm từ Cross-examination - Đối chất như sau:
- Phát âm Cross-examination: /ˌkrɒs.ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ theo giọng Anh - Anh
- Phát âm Cross-examination: /ˌkrɑːs.ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/ đối với giọng Anh - Mỹ
Ví dụ về cụm từ đối chất tiếng Anh: The cross-examination revealed that the witness had a history of lying under oath. (Cuộc đối chất cho thấy nhân chứng có tiền lệ nói dối khi tuyên thệ)
Ví dụ sử dụng từ đối chất tiếng Anh cross-examination
Ứng dụng từ vựng cross-examination
Phương pháp Effortless English đã nhấn mạnh đến nguyên lý học từ vựng theo ngữ cảnh. Đối với danh từ phức tạp, nhiều nghĩa như “cross-examination”, bạn nên thử cách tạo ra các tình huống, văn cảnh để học từ vựng mới một cách hiệu quả nhất. Vậy đối chất trong tiếng Anh được sử dụng trong những ngữ cảnh cụ thể như thế nào, hãy theo dõi những ví dụ dưới đây nhé!
- The judge intervened during the cross-examination to prevent the lawyer from badgering the witness. (Thẩm phán đã can thiệp trong quá trình đối chất để ngăn luật sư làm phiền nhân chứng)
- The defense attorney's cross-examination was so effective that the prosecution withdrew its case. (Việc kiểm tra chéo của luật sư bào chữa hiệu quả đến mức bên công tố đã rút đơn kiện)
- The cross-examination was conducted in a respectful and professional manner. (Quá trình đối chất được tiến hành một cách tôn trọng và chuyên nghiệp)
- The researcher or analyst can test theories, identify trends and cross-examine information in a multitude of ways using its search engine and query functions. (Nhà nghiên cứu hoặc nhà phân tích có thể kiểm tra các lý thuyết, xác định xu hướng và đối chất thông tin theo nhiều cách bằng cách sử dụng công cụ tìm kiếm và các chức năng truy vấn của nó)
- The witness seemed unprepared for the cross-examination and struggled to answer the lawyer's questions. (Nhân chứng dường như không có sự chuẩn bị cho cuộc đối chất và cố gắng trả lời các câu hỏi của luật sư)
Các cụm từ sử dụng từ đối chất tiếng Anh
Mở rộng vốn từ về đối chất bằng một số cụm từ thông dụng trong nhiều lĩnh vực
Để nâng cao vốn từ vựng và hiệu quả trong việc học tiếng Anh bạn học cần tận dụng thật nhiều những “cụm từ” xoay quanh từ khoá chính cần ghi nhớ. Dưới đây sẽ là gợi ý cho bạn một số cụm từ thú vị đi với từ đối chứng.
- Duy trì đối chất: Sustained cross-examination
- Đối chất chỉ định: Pointed cross-examination
- Đối chất trực tiếp: Direct cross-examination
- Đối chất nghiêm ngặt: Intense cross-examination
- Chiến lược đối chất: Cross-examination strategy
- Chiến lược đối chất hiệu quả: Effective cross-examination tactics
- Phân tích chiến thuật đối chất: Cross-examination tactics analyzed
- Đối chất cùng chuyên gia: Expert cross-examination
- Đối chất tích cực: Aggressive cross-examination
- Kỹ năng đối chất: Skillful cross-examination
- Đối chất kéo dài: Lengthy cross-examination
- Đối chất kỹ lưỡng: Thorough cross-examination
- Kiểm tra chéo đối chất: Confrontational cross-examination
- Cạm bẫy và chiến lược đối chất: Cross-examination pitfalls and strategies
- Đối chất trực diện: Confrontational cross-examination
Đoạn hội thoại sử dụng từ đối chất bằng tiếng Anh
Tầm quan trọng của việc đối chất trong trong vụ án pháp lý qua quy trình một cuộc đối chất trong quá trình tố tụng
Mai: Have you ever witnessed a cross-examination in court? (Bạn đã bao giờ chứng kiến một cuộc đối chất trên tòa chưa?)
Lan: Yes, I have. It was a very intense experience. The defense lawyer used aggressive cross-examination tactics to challenge the prosecution's key witness. (Tôi đã từng chứng kiến điều đó. Có thể coi là một trải nghiệm thú vị. Luật sư bào chữa đã sử dụng các chiến thuật đối chất tích cực để khai thác nhân chứng bên công tố)
Mai: How is it? (Nó như thế nào?)
Lan: The witness seemed unprepared for the cross-examination and struggled to answer the lawyer's pointed questions. (Nhân chứng dường như không chuẩn bị cho cuộc đối chất và chỉ cố gắng trả lời những câu hỏi sắc bén từ luật sư)
Mai: I can imagine how important cross-examination can be in determining the truth in a legal case. (Tôi có thể hình dung tầm quan trọng của việc đối chất trong việc xác định sự thật trong một vụ án pháp lý)
Lan: Absolutely. Cross-examination is a crucial part of the legal system and can help uncover new evidence or provide clarity on the facts of a case. (Chắc chắn rồi. Đối chất là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật và có thể giúp phát hiện ra bằng chứng mới hoặc cung cấp sự rõ ràng về các sự kiện cần thiết của một vụ án)
Bài học về đối chất trong tiếng Anh đã phần nào giải đáp thắc mắc của bạn học về định nghĩa của từ vựng mới. Bằng việc hỗ trợ cách sử dụng từ khoá chính trong những ngữ cảnh phù hợp, hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học tập của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn!