MỚI CẬP NHẬT

Đôi giày tiếng Anh là gì? Ví dụ và đoạn hội thoại

Đôi giày tiếng Anh là pair of shoes, phát âm đôi giày trong tiếng Anh, tìm hiểu từ vựng liên quan tới đôi giày trong ngôn ngữ Anh.

Đôi giày là một phần quan trọng của trang phục của chúng ta. Chúng không chỉ giúp bảo vệ đôi chân mà còn là một phụ kiện thời trang không thể thiếu. Nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi đôi giày được gọi là gì trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá trong bài viết hôm nay.

Đôi giày tiếng Anh là gì?

Trong ngôn ngữ tiếng Anh, đôi giày được miêu tả bằng cụm từ nào?

Đôi giày tiếng Anh được diễn đạt bằng cụm từ pair of shoes, đây là một cụm từ phổ biến và thường được sử dụng khi nói về một cặp giày hoặc dép mà người ta thường mang cùng nhau.

A pair of shoes được sử dụng như một cách để chỉ ra rằng hai chiếc giày tạo thành một đôi và thường được sản xuất và bán cùng nhau. Cụm từ này rất thông dụng trong ngôn ngữ tiếng Anh hàng ngày và thường được nhắc đến trong các tình huống giao tiếp thông thường, chẳng hạn như khi mua sắm giày hoặc khi nói về phong cách thời trang.

Ví dụ:

  • Today, I bought a new pair of shoes. They are stylish black leather loafers, perfect for both casual and formal occasions. (Hôm nay, tôi đã mua một cặp giày mới. Chúng là những đôi giày da màu đen thời trang, phù hợp cho việc đi hàng ngày và cả những sự kiện quan trọng)
  • She wore a stunning red evening gown, paired with a beautiful pair of shoes adorned with sparkling crystals, making her the center of attention at the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy dạ hội đỏ rực rỡ, kết hợp với một đôi giày tuyệt đẹp được trang trí bằng những viên pha lê lấp lánh, làm cho cô ấy trở thành trung tâm của sự chú ý tại bữa tiệc)
  • When it comes to running, I always prefer a comfortable pair of shoes with excellent arch support to prevent any potential injuries. (Khi đi chạy bộ, tôi luôn ưu tiên đôi giày thoải mái với hỗ trợ cổ chân tốt để tránh gặp phải bất kỳ chấn thương nào có thể xảy ra)

Phát âm đúng của pair of shoes: /peər əv ʃuːz/.

Một số cụm từ đi kèm với đôi giày tiếng Anh

Những cụm từ thường được đi kèm với đôi giày tiếng Anh

Khi bạn muốn mô tả đôi giày hoặc sử dụng cụm từ đi kèm, có nhiều cụm từ phổ biến trong tiếng Anh có thể được sử dụng. Những ví dụ sau đây sẽ giúp bạn thuần thục hơn trong ứng dụng cụm từ pair of shoes:

  • A new pair of shoes: Một đôi giày mới.
  • A comfortable pair of shoes: Một đôi giày thoải mái.
  • A stylish pair of shoes: Một đôi giày thời trang.
  • A high-quality pair of shoes: Một đôi giày chất lượng cao.
  • A casual pair of shoes: Một đôi giày thông thường, dễ dàng phối đồ.
  • A brand new pair of shoes: Một cặp giày hoàn toàn mới.
  • A well-worn pair of shoes: Một đôi giày đã được mặc rất nhiều, có vẻ như đã sử dụng trong thời gian dài.
  • A fashionable pair of shoes: Một đôi giày thời trang, đáp ứng xu hướng mới nhất.
  • A classic pair of shoes: Một đôi giày cổ điển, không bao giờ lỗi thời.
  • A colorful pair of shoes: Một đôi giày sặc sỡ, có nhiều màu sắc.
  • A versatile pair of shoes: Một đôi giày linh hoạt, dễ dàng phối đồ với nhiều trang phục.

Đoạn hội thoại sử dụng từ đôi giày bằng tiếng Anh

Cuộc trò chuyện giúp bạn hiểu thêm về cách sử dụng cụm từ đôi giày trong tiếng Anh

Sarah: Hi Jack! How was your day? (Chào Jack! Ngày của bạn thế nào rồi?)

Jack: Hi Sarah! It was good, thanks. I'm actually planning to buy a new pair of shoes. (Chào Sarah! Tôi cảm thấy khá tốt, cảm ơn. Thực ra, tôi đang dự định mua một đôi giày mới)

Sarah: Oh, that sounds exciting! What type of shoes are you looking for? (Ôi, nghe có vẻ thú vị! Bạn muốn mua kiểu giày gì?)

Jack: I'm thinking of getting a pair of running shoes. I've been wanting to start jogging regularly. (Tôi đang nghĩ đến việc mua một đôi giày chạy bộ. Tôi muốn bắt đầu chạy bộ thường xuyên)

Sarah: That's a great idea! A good pair of running shoes will provide the comfort you need. Have you checked out any stores yet? (Ý tưởng tuyệt vời! Một đôi giày chạy bộ tốt sẽ cung cấp sự thoải mái mà bạn cần. Bạn đã kiểm tra các cửa hàng chưa?)

Jack: Not yet, but I've heard there's a sports shop nearby that sells high-quality athletic shoes. (Chưa, nhưng tôi nghe nói có một cửa hàng thể thao gần đây có bán giày thể thao chất lượng cao)

Sarah: Perfect! Let's go there together. I can help you find the right pair of shoes. (Hoàn hảo! Chúng ta hãy đi đến đó cùng nhau. Tôi sẽ giúp bạn tìm đôi giày phù hợp.)

Jack: Thanks, Sarah! I appreciate your help. (Cảm ơn bạn, Sarah! Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn)

Từ những đôi giày thể thao thoải mái đến những chiếc giày cao gót thanh lịch, hoctienganhnhanh.vn đã đưa ra những cụm từ thông dụng sử dụng đôi giày tiếng Anh và cách để bạn có thể áp dụng chúng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Hãy tiếp tục rèn luyện những gì đã được học trong bài viết ngày hôm nay để không ngừng cải thiện trình độ tiếng Anh của mình nhé!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top