Done nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chuẩn xác
Done nghĩa tiếng Việt là làm xong, thực hiện điều gì đó, chấp nhận về mặt xã hội, được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày trong nhiều trường hợp khác nhau.
Với người học tiếng Anh thì done là một dạng quá khứ phân từ của động từ do có nghĩa là đã làm điều gì đó trong quá khứ. Tuy nhiên, done còn sở hữu nhiều ngữ nghĩa và cách sử dụng trong những tình huống giao tiếp khác nhau được cập nhật trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh.
Done nghĩa là gì?
Tìm hiểu về ý nghĩa của từ done
Người học tiếng Anh muốn sử dụng từ done phù hợp với ngữ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thì nên tìm hiểu những thông tin liên quan đến từ done.
Ngữ nghĩa của done trong tiếng Việt
Done là một dạng quá khứ phân từ của động từ do nên có nghĩa là diễn đạt các hành động đã thực hiện trong quá khứ. Tuy nhiên, done còn sở hữu nhiều nghĩa khác nhau như sau:
- Diễn tả các hành động đã hoàn thành trong quá khứ ở thì quá khứ hoàn thành.
Ví dụ: She had done her homework before her mother asked her to go to bed early last night. (Cô bé đã làm xong bài tập trước khi mẹ của bé yêu cầu em đi ngủ sớm tối hôm qua.)
- Chỉ tính chất của sự việc đã hoàn thành, đã được thực hiện hoặc đã sử dụng.
Ví dụ: I'm all done with the washing clothes and curtain. (Tôi đã hoàn tất việc giặt quần áo và chăn màn.)
- Thay thế cho động từ cook, mang nghĩa là nấu ăn, nấu chín.
Ví dụ: Is the chicken done yet? (Con gà này được nấu chín chưa?)
- Thành ngữ được sử dụng để thể hiện rằng bạn chấp nhận lời đề nghị của ai đó hoặc bạn đồng ý với điều gì đó.
Ví dụ: You should bring that vase for her. Done! (Em nên mang chiếc lọ đó giúp bà ấy. Được thôi.)
Vai trò của done trong câu tiếng Anh
Done mang nhiều nghĩa khác nhau với các vai trò và chức năng trong câu ngữ pháp tiếng Anh. Dạng quá khứ phân từ done của động từ do mang ý nghĩa là đã hoàn thành một việc gì đó trước một hành động khác trong quá khứ.
Done có vai trò là tính từ đứng sau động từ to be hoặc trước trạng từ có vai trò bổ nghĩa. Tính từ done mang hàm ý là bạn đã làm xong điều gì đó hoặc sử dụng cái gì đó xong rồi.
Thành ngữ done là một từ được sử dụng để thể hiện sự đồng ý của bạn đối với một việc gì đó. Đặc biệt là trong ngữ cảnh mua bán, trả giá các món hàng hay sản phẩm. Nếu người bán đồng ý, họ sẽ trả lời done.
Cách phát âm, cách đọc done chuẩn giọng Anh - Mỹ
Người học tiếng Anh chú ý cách đọc done chuẩn ngữ điệu.
Theo tiêu chuẩn phát âm quốc tế IPA thì từ done có cách phát âm giống nhau ở cả 2 ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ là /dʌn/. Người học tiếng Anh nên lưu ý đến cách chuyển đổi nguyên âm /o/ trong từ done thành nguyên âm /ʌ/.
Cách phát âm của nguyên âm /ʌ/ tương tự như cách phát âm của âm /â/ trong tiếng Việt. Khi phát âm từ done thì lưỡi của người đọc răng dưới còn răng trên đè ở phần giữa lưỡi và phát ra âm thanh.
Cụm từ liên quan done được sử dụng phổ biến nhất
Một vài cụm từ liên quan đến từ done trong tiếng Anh
Bên cạnh việc tìm hiểu về ý nghĩa và cách phát âm của từ done thì người học tiếng Anh có thể nắm bắt thêm những ý nghĩa của các cụm từ liên quan done. Tất cả những cụm từ liên quan đến từ done đều được tổng hợp trong bảng sau đây:
Phrase of done |
Meaning |
Examples |
Done for |
Thôi xong rồi, tiêu đời rồi. |
They think they were done for when the crocodile appeared near their cottage. (Họ nghĩ rằng họ đã tiêu đời khi con cá sấu xuất hiện ở gần lều của họ.) |
Well done |
Được sử dụng để thể hiện lời khen ngợi và sự hài lòng tán thành về việc làm của ai đó. |
I have entered Harvard university. Well done. (Con đã vào trường đại học Harvard. Quá xuất sắc.) |
Job done |
Được sử dụng trong trường hợp bạn nói với một người nào đó khi họ đạt được điều gì đó dễ dàng và nhanh hơn sự mong đợi của bạn. |
He has just changed his attitude toward his ex-girlfriend, job done. (Anh ấy đã thay đổi thái độ đối với người bạn gái cũ của anh ấy, nhanh thật.) |
Done in |
Quá mệt mỏi không muốn làm gì nữa. |
My daughter felt done in after several hours of walking from school. (Con gái của tôi cảm thấy mệt mỏi không làm gì được sau nhiều giờ đi bộ từ trường học về nhà) |
A done deal |
Thỏa thuận đã hoàn tất. |
Elections are a done deal nowadays. (Ngày nay, bầu cử được xem là thỏa thuận đã hoàn tất.) |
The done thing |
Những gì bạn phải làm trong cách giao tiếp xã hội. |
Don't forget to say hello when you meet others. It's the done thing. (Đừng quên nói lời chào hỏi khi bạn gặp người khác. Đó là lịch sự tối thiểu.) |
What's done is done. |
Sử dụng trong tình huống bạn không thể thay đổi điều gì đó đã xảy ra. |
At last, they divorced yesterday. What's done is done. (Cuối cùng họ đã ly dị. Đó là điều không thể thay đổi được. ) |
One and done |
Chỉ duy nhất một lần, một thời |
Mr Bean was a one and done comedian in England. (Mr là danh hài một thời ở nước Anh. ) |
Phần bài tập thực hành từ done theo chuẩn ngữ pháp
Người học tiếng Anh có thể dựa vào những thông tin liên quan đến từ và cụm từ của done để lựa chọn đáp án đúng trong những câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh sau đây:
1.Is your wife … with those knives yet?
A. Did B. Done C. Do D. Does
2. How would you like your vegetables… or not?
A. Does B. Did C. Done D. Do
3. I will give you $45 for that painting. …?
A. Do B. Done C. Did D. Does
4. She had … business in her printing company before applying to that company.
A. Do B. Did C. Does D. Done
5. You are all … with the planting trees in the garden.
A. Did B. Does C. Done D. Do
Đáp án:
- B
- C
- B
- D
- C
Như vậy, ý nghĩa và cách phát âm của done đã cập nhật trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay. Để người học tiếng Anh có thể sử dụng từ done chuẩn xác và tự tin trong giao tiếp hàng ngày như người bản xứ.