MỚI CẬP NHẬT

Đóng gói đồ đạc tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ áp dụng

Đóng gói đồ đạc trong tiếng Anh là packing furniture, cùng một số từ vựng tiếng Anh nói về việc đóng gói đồ đạc thông dụng nhất.

Đóng gói đồ đạc là bước quan trọng trong quá trình di chuyển hoặc lưu trữ đồ đạc. Từ khóa đóng gói đồ đạc trong tiếng Anh là packing furniture. Trong bài viết này, hoctienganhnhanh sẽ tìm hiểu từ khóa này và một số từ vựng khác liên quan đến đóng gói đồ đạc trong tiếng Anh.

Đóng gói đồ đạc dịch tiếng Anh là gì?

Đóng gói đồ đạc dịch theo từ điển tiếng Anh

Đóng gói đồ đạc trong tiếng Anh là packing furniture, từ này được dùng để chỉ việc đóng gói các món đồ nội thất, như bàn ghế, tủ kệ, giường, tủ quần áo, vv.

Phát âm packing furniture trong tiếng Anh: /ˈpækɪŋ ˈfɜːrnɪtʃər/ (PAK-ing FUR-ni-chur).

Ví dụ:

  • The moving company provided all the necessary packing materials and carefully packed furniture to ensure that it arrived at the new house in the same condition it left the old one (Công ty vận chuyển cung cấp tất cả các vật liệu đóng gói cần thiết và đóng gói nội thất cẩn thận để đảm bảo nó đến được ngôi nhà mới trong tình trạng tương tự như khi nó rời khỏi ngôi nhà cũ).
  • My sister was able to save money on her move by packing furniture and other household items herself, rather than paying the moving company to do it for her (Chị gái của tôi đã tiết kiệm được tiền cho việc di chuyển bằng cách tự đóng gói nội thất và đồ dùng hằng ngày của mình, thay vì trả tiền cho công ty vận chuyển để làm điều đó cho cô ấy).

Một số từ vựng về đóng gói đồ đạc trong tiếng Anh

Từ vựng về đóng gói đồ đạc trong tiếng Anh

  • Cách đóng gói đồ đạc: How to pack furniture
  • Dịch vụ đóng gói đồ đạc: Furniture packing service
  • Nhân viên đóng gói đồ đạc: Furniture packing staff
  • Đóng gói đồ đạc để chuyển nhà: Packing furniture for moving
  • Kỹ thuật đóng gói đồ đạc: Furniture packing techniques
  • Đóng gói đồ đạc cá nhân: Personal furniture packing
  • Quy trình đóng gói đồ đạc: Furniture packing process
  • Mẹo đóng gói đồ đạc: Furniture packing tips
  • Hướng dẫn đóng gói đồ đạc: Furniture packing instructions
  • Kinh nghiệm đóng gói đồ đạc: Furniture packing experience

Một số mẫu câu về đóng gói đồ đạc trong tiếng Anh

Mẫu câu về đóng gói đồ đạc

  • We spent the whole afternoon packing furniture and loading it onto the truck (Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để đóng gói đồ đạc và chất chúng lên xe tải).
  • The packing and labeling of furniture is crucial to ensure that everything is properly organized and can be easily identified during the move (Quá trình đóng gói và đánh dấu đồ đạc là rất quan trọng để đảm bảo mọi thứ được tổ chức đúng cách và có thể dễ dàng nhận diện trong quá trình chuyển nhà).
  • It took us several hours to finish packing furniture, but the moving company was able to load everything onto the truck quickly and efficiently (Chúng tôi mất nhiều giờ đồng hồ để hoàn thành việc đóng gói đồ đạc, nhưng công ty chuyển nhà đã có thể chất tất cả mọi thứ lên xe tải một cách nhanh chóng và hiệu quả).
  • Packing furniture can be a challenging task, but with the right tools and techniques, it can be done efficiently and safely (Đóng gói đồ đạc có thể là một công việc khó khăn, nhưng với các công cụ và kỹ thuật phù hợp, nó có thể được thực hiện một cách hiệu quả và an toàn).

Đoạn hội thoại về đóng gói đồ đạc trong tiếng Anh

Mary: Hi Linh, can you help me with packing furniture for my upcoming move? (Xin chào Linh, bạn có thể giúp tôi đóng gói đồ đạc cho chuyển nhà sắp tới được không?).

Linh: Of course, Mary! I'd be happy to assist you. When do you need to have everything packed? (Tất nhiên, Mary! Tôi rất vui lòng giúp bạn. Bạn cần đóng gói đồ đạc vào thời điểm nào?)

Mary: I'm planning to move next weekend, so I would appreciate it if we could start packing as soon as possible ( Tôi dự định chuyển nhà vào cuối tuần tới, vì vậy tôi rất mong chúng ta có thể bắt đầu đóng gói sớm nhất có thể).

Linh: No problem. We can begin by disassembling the larger pieces and wrapping them securely to prevent any damage during transportation ( Không vấn đề gì. Chúng ta có thể bắt đầu bằng cách tháo rời những món đồ lớn và bọc chúng chắc chắn để tránh bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển).

Mary: Thank you so much for your help, Linh (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ, Linh).

Linh: You're welcome, Mary. Let's make sure your furniture is packed safely and ready for the move! (Không có gì, Mary. Hãy đảm bảo rằng đồ đạc của bạn được đóng gói an toàn và sẵn sàng cho chuyển nhà!).

Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu về từ khóa đóng gói đồ đạc trong tiếng Anh là packing furniture và một số từ vựng khác liên quan đến đóng gói đồ đạc trong tiếng Anh. Việc đóng gói đồ đạc là một bước quan trọng để bảo vệ đồ đạc khỏi hư hỏng trong quá trình di chuyển hoặc lưu trữ.

Bằng cách sử dụng các từ vựng phù hợp, có thể nói về quy trình đóng gói một cách chính xác và hiệu quả hơn. Hy vọng những thông tin này của hoctienganhnhanh.vn sẽ hữu ích cho bạn khi cần đóng gói đồ đạc trong tương lai.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top