MỚI CẬP NHẬT

Dragon nghĩa tiếng việt là gì, ví dụ và cách phát âm chuẩn

Xác định Dragon nghĩa tiếng Việt là gì. Học cách phát âm và sử dụng từ Dragon thông qua các ví dụ cụ thể. Nhận biết và phân biệt các từ gần giống với Dragon.

Dragon trong tiếng Việt nghĩa là rồng, vậy có phải Dragon chỉ có một cách hiểu duy nhất là loài rồng hay không? Có các cụm từ nào trong tiếng Anh có thể gây nhầm lẫn với từ Dragon trên không? Sau đây cùng học tiếng Anh nhanh tìm câu trả lời cho các câu hỏi trên ngay thông qua bài viết dưới đây nhé!

Tìm hiểu Dragon nghĩa tiếng Việt là gì?

Dragon nghĩa tiếng Việt là gì và được hiểu thế nào

Trong tiếng Việt, "dragon" được dịch là "rồng". Rồng là một linh vật quan trọng trong văn hóa của nhiều dân tộc phương Đông, trong đó có Việt Nam. Rồng thường được mô tả là một loài vật có thân dài, có vảy, có chân, có sừng, có cánh, biết bay, và có thể phun lửa. Rồng được coi là biểu tượng của sức mạnh, quyền uy, may mắn, và sự thịnh vượng.

Cách sử dụng Dragon trong các ngữ cảnh khác nhau

Tìm hiểu các ngữ cảnh từ Dragon thường xuất hiện

Sau khi tìm hiểu kỹ “Dragon nghĩa tiếng Việt là gì”, chúng ta hãy cùng tìm hiểu từ "dragon" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nào ngay dưới đây nhé!

Trong văn học

Trong các tác phẩm văn học như các câu chuyện thần thoại, truyền thuyết, và truyện cổ tích thì rồng là một hình ảnh vô cùng thân thuộc. Nó thường được coi là kẻ thù của các anh hùng - người đại diện cho công lý và rồng sẽ thường bị đánh bại bởi các anh hùng này.

Ví dụ: The knight slays the dragon to save the king.(Hiệp sĩ giết con rồng để cứu nhà vua.)

Trong nghệ thuật

Hình tượng rồng cũng thường được sử dụng trong các tác phẩm nghệ thuật, bao gồm tranh vẽ, điêu khắc, và trang trí. Bởi vì nó thường được coi là biểu tượng của sự quyền lực và uy nghiêm.

Ví dụ: The dragon statue is a symbol of power and authority. (Tượng rồng là một biểu tượng của sức mạnh và uy quyền.)

Trong văn hóa

Trong văn hóa của nhiều dân tộc phương Đông, rồng còn là một biểu tượng quan trọng. Do đó nên người ta thường sử dụng hình ảnh của rồng trong các lễ hội và nghi lễ long trọng.

Ví dụ: The dragon dance is a traditional Chinese festival. (Điệu múa rồng là một lễ hội truyền thống của Trung Quốc.)

Trong ngôn ngữ

Trong ngôn ngữ nói và viết hằng ngày thì từ "dragon" có thể được sử dụng như một danh từ, một động từ, hoặc một tính từ.

Ví dụ: The dragon is a legendary creature. (Rồng là một sinh vật huyền thoại.)

Mở rộng kiến thức về từ Dragon

Các kiến thức hữu ích liên quan đến từ Dragon

Ngoài định nghĩa và các ngữ cảnh chúng tôi đã cung cấp ở trên, từ “Dragon” còn có nhiều khía cạnh kiến thức thú vị khác mà bạn nên chú ý, chẳng hạn như là các từ dễ gây nhầm lẫn với từ Dragon và cách sử dụng Dragon để ví von, so sánh trong các câu thành ngữ.

Các từ gần giống với từ Dragon

Dưới đây là một số cụm từ thường dễ gây nhầm lẫn nét nghĩa với từ Dragon:

Tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Dragon-fly

Con chuồn chuồn

The dragon-fly flew gracefully through the air. (Con chuồn chuồn bay lượn trên không trung một cách duyên dáng.)

Dragonnade

Sự đàn áp bằng vũ lực

The dragonnade was a brutal and effective way of suppressing Protestantism in France. (Sự đàn áp bằng vũ lực là một cách đàn áp đạo Tin lành ở Pháp một cách tàn nhẫn và hiệu quả.)

Dragon-tree

Cây máu rồng - là từ chỉ một loài cây lớn có nguồn gốc từ quần đảo Canary và Madeira

The dragon-tree is a beautiful and unique plant that is native to the Canary Islands and Madeira. (Cây máu rồng là một loài cây đẹp và độc đáo có nguồn gốc từ quần đảo Canary và Madeira.)

Snapdragon

Cây mõm rồng, một loại cây có hoa thuộc họ Mã đề.

The snapdragon is a popular garden plant with brightly colored flowers (Cây mõm rồng là một loại cây trồng phổ biến trong vườn với những bông hoa có màu sắc rực rỡ).

Dragon's teeth

Một cụm từ thành ngữ được sử dụng để mô tả những thứ nguy hiểm hoặc khó khăn.

The entrepreneur planted dragon's teeth when she started his new company (Doanh nhân này đã gặp nhiều khó khăn khi cô ấy thành lập công ty mới).

Dragonfruit

Trái thanh long

She ate a delicious dragonfruit yesterday. (Cô ấy ăn một quả thanh long ngon lành hôm qua.)

Dragon-boat

Thuyền rồng

Tuan participated in a dragon-boat race and enjoyed the experience. (Tuấn đã tham gia một cuộc đua thuyền rồng và rất thích thú với trải nghiệm đó.)

Dragoon

Kỵ binh

In the video game, my character is a powerful dragoon, using the power of dragons to fight. (Trong trò chơi video, nhân vật của tôi là một kỵ binh mạnh mẽ, sử dụng sức mạnh của rồng để chiến đấu.)

Thành ngữ với từ Dragon

  • To slay the dragon: chỉ việc vượt qua một thử thách khó khăn.

Ví dụ: Despite facing numerous obstacles, she managed to slay the dragon and achieve her goals. (Dù đối mặt với nhiều khó khăn, cô ấy đã vượt qua thử thách và đạt được mục tiêu của mình.)

  • To hoard like a dragon: chỉ việc tích trữ của cải một cách keo kiệt.

Ví dụ: She has a tendency to hoard like a dragon, keeping all his savings to himself and rarely spending on anything. (Cô ấy ấy có xu hướng tích trữ như một con rồng, giữ toàn bộ tiền tiết kiệm cho bản thân và hiếm khi chi tiêu cho bất cứ điều gì.)

  • To be born under the dragon's sign: chỉ việc được sinh ra vào năm rồng, theo tử vi phương Đông.

Ví dụ: An believes that being born under the dragon's sign brings good luck and prosperity. (An tin rằng sinh ra vào năm rồng mang lại may mắn và thịnh vượng.)

  • The old Dragon: chỉ vị quỷ Sa Tăng trong thần thoại

Ví dụ: The old Dragon is often depicted as a wise and powerful creature in mythology. (Vị quỷ Sa Tăng thường được miêu tả như một sinh vật thông thái và mạnh mẽ trong thần thoại.)

Học từ Dragon qua video Youtube

Học từ Dragon qua bài hát:

Tìm hiểu nguồn gốc của loài rồng thông qua video sau:

Trên đây là toàn bộ các chia sẻ hữu ích liên quan đến từ Dragon trong tiếng Việt và tiếng Anh. Chúng tôi hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đọc đã có thể trả lời được câu hỏi Dragon nghĩa tiếng Việt là gì và có thêm nhiều kiến thức hữu ích.

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top