Dramatically là gì? Định nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
Dramatically là một trong những trạng từ chỉ trạng thái bất ngờ, không chú ý, được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ chính trong câu ngữ pháp tiếng Anh.
Dramatically được dùng trong tiếng Anh với vai trò là trạng từ chỉ những trạng thái bất ngờ, ngạc nhiên. Tuy nhiên người Anh còn sử dụng trạng từ này với nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh giao tiếp. Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về trạng từ dramatically và những từ đồng nghĩa trong ngữ pháp tiếng Anh.
Dramatically là gì?
Dramatically nghĩa là đáng kể đáng kinh ngạc…
Trạng từ dramatically được tạo thành từ cấu trúc thêm đuôi -ally vào tính từ dramatic để chỉ cách thức của hành động. Dramatically được phiên âm là /drəˈmætɪkli/ nhấn mạnh ở âm tiết thứ 2 và chỉ đọc 4 âm tiết chính của từ này.
Theo từ điển Longman thì dramatically là một trạng từ chỉ cách thức một người nào đó thực hiện hành động nào đó đáng kể, gây ấn tượng đối với người khác.
Ví dụ: The price of rice has increased dramatically. (Giá gạo vừa mới tăng giá một cách đáng kể).
Dramatically cũng có nghĩa là cách gây ấn tượng để mọi người chú ý đến, thường là những hành động khác lạ so với bình thường. Trạng từ dramatically được sử dụng trong những trường hợp bất ngờ, đột ngột.
Ví dụ: Her body became slim dramatically after she has changed this diet. (Cơ thể của cô ấy trở nên thon gọn đáng kinh ngạc sau khi cô ấy thay đổi chế độ ăn kiêng này).
Cách dùng dramatically trong cấu trúc câu tiếng Anh
Sử dụng trạng từ chỉ cách thức dramatically trong tiếng Anh
Theo quy tắc ngữ pháp tiếng Anh thì trạng từ chỉ cách thức dramatically được sử dụng ở vị trí đầu câu bổ nghĩa cho cả câu. Hoặc dramatically đứng cuối câu để bổ nghĩa cho động từ chính và động từ to be. Người học tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn cần nắm vững cách sử dụng của dramatically. Để có thể vận dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
Vị trí đứng đầu câu
Cấu trúc: Dramatically, S + V + O
Thông thường người học tiếng Anh thường dịch nghĩa câu nói hay câu viết có trạng từ đứng đầu câu theo cách diễn tả một hành động nào đó đáng kinh ngạc hoặc đáng kể. Người Anh thường sử dụng trạng từ đứng đầu câu với mục đích nhấn mạnh về tính chất, cách thức hay thời gian.
Ví dụ: Dramatically, her life changed the past 3 years. (Thật đáng kể là cuộc đời của cô ấy đã thay đổi trong 3 năm vừa qua.)
Vị trí đứng sau động từ chính
Cấu trúc: S + V + O + dramatically
Dramatically đứng sau động từ chính để bổ nghĩa và diễn tả hành động đáng ngạc nhiên, ngoạn mục của chủ thể. Nếu trong câu ngữ pháp tiếng Anh có object thì trạng từ dramatically đứng sau tân ngữ và động từ chính.
Ví dụ: She danced dramatically on the stage last night. (Cô ấy đã khiêu vũ một cách ngoạn mục trên sân khấu tối hôm qua).
Những trạng từ đồng nghĩa với dramatically trong tiếng Anh
Tìm hiểu về cách trạng từ đồng nghĩa với dramatically
Trạng từ trong tiếng Anh là một trong những nguồn từ vựng phong phú và đa dạng nhất. Vì vậy việc tìm hiểu những trạng từ đồng nghĩa với trạng từ dramatically giúp cho người học tiếng Anh có thể tự tin hơn trong khi nói và viết tiếng Anh. Mỗi trạng từ đồng nghĩa với dramatically đều được định nghĩa và đính kèm ví dụ minh họa để người học tiếng Anh hiểu rõ ràng hơn.
Trạng từ đồng nghĩa |
Ngữ nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Theatrically |
Điệu bộ, màu mè, cường điệu |
Her new play is a theatrically emotional work. (Vở mới của cô ấy là một tác phẩm cường điệu nhiều cảm xúc). |
Greatly |
Rất nhiều, cao cả |
Her guitar-playing has improved greatly. (Ngón đàn guitar của cô ấy được cải tiến rất nhiều). |
Drastically |
Mạnh mẽ, quyết liệt |
Our environment has changed drastically since the covid-19 pandemic. (Môi trường thay đổi mạnh mẽ kể từ đại dịch covid-19). |
Significantly |
Mức độ quan trọng, to lớn hoặc đặc biệt |
The vitamin improves your brain function significantly. (Vitamin cải thiện chức năng não của bạn rất nhiều). |
Considerably |
Đáng kể, lớn lao |
It's considerably hotter this summer. (Mùa hè này trời nóng rất nhiều). |
Spectacularly |
Ngoạn mục, thu hút sự chú ý |
Apartment prices have increased spectacularly. (Giá căn hộ chung cư tăng giá một cách đáng kể). |
Gravely |
Trầm trọng, quan trọng |
She was wounded gravely when her car crashed into the dog. (Cô ấy bị thương rất nặng khi xe của cô ấy đâm vào con chó). |
Energetically |
Mạnh mẽ, nhiều năng lượng |
Was everyone dancing energetically at her party last night? (Có phải mọi người nhảy rất nhiệt tình ở buổi tiệc tối hôm qua không?). |
Badly |
Trầm trọng, nguy kịch |
My dog was badly wounded after he had a fight with a snake. (Con của tôi bị thương nặng sau khi nó chiến đấu với một con rắn). |
Seriously |
Nghiêm trọng, nghiêm túc |
All people in this area are voting seriously. (Tất cả mọi người trong khu vực này đều bầu cử rất nghiêm túc). |
Fiercely |
Dữ dội, mạnh mẽ |
She competed fiercely as that was the final competition. (Cô ấy đã thi đấu mạnh mẽ như thể đó là trận thi đấu cuối cùng vậy). |
Dangerously |
Nguy kịch, hiểm nghèo |
My uncle likes to drive dangerously. (Chú của tôi thích lái xe một cách nguy hiểm). |
Perilously |
Nguy hiểm, hiểm họa |
Whether the oil price fell down perilously? (Liệu giá dầu thô có giảm giá mạnh mẽ không?). |
Forcefully |
Mạnh mẽ |
The rate of inflation rose forcefully in Sweden. (Lạm phát tăng mạnh ở Thụy Điển). |
Completely |
Như vậy, dramatically là một trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner) được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày ngữ nghĩa của trạng từ này là chỉ cách gây ngạc nhiên, một cách đáng kể…Người học tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn có thể cập nhật thêm nhiều thông tin liên quan đến những bài học về các trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh.