Đường hai chiều tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại
Đường hai chiều tiếng Anh là two-way street. Tìm hiểu kiến thức từ vựng thông qua định nghĩa, cách phát âm, ví dụ, cụm từ và đoạn hội thoại song ngữ.
Nếu sinh sống ở các thành phố đông đúc như Hồ Chí Minh hay Hà Nội, chắc hẳn bạn sẽ cực kỳ quen thuộc với các cung đường với ký hiệu đường hai chiều. Vậy bạn đã biết được từ đường hai chiều tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa, sau đây hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu kỹ hơn về từ vựng thông dụng này nhé!
Đường hai chiều tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu đường hai chiều trong tiếng Anh là gì
Trái ngược với đường một chiều, đường hai chiều trong tiếng Anh là two-way street chỉ con đường mà các phương tiện giao thông có thể di chuyển theo cả hai hướng: đi và về. Nghĩa là, bạn có thể vừa đi thẳng vừa rẽ vào đường này từ bất kỳ hướng nào. Loại đường này thường khá phổ biến để tạo sự tiện lợi cho các khu vực dân cư đông đúc, giúp người dân di chuyển dễ dàng hơn.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /tuː weɪ striːt/
- Anh Mỹ: /tuː weɪ striːt/
Ví dụ:
- The two-way street is being widened to accommodate more traffic. (Con đường hai chiều đang được mở rộng để phục vụ nhiều phương tiện giao thông hơn.)
- We took the two-way street to get to the city center faster. (Chúng tôi đi trên đường hai chiều để vào trung tâm thành phố nhanh hơn.)
- Motorists are advised to avoid the dual carriageway during peak hours as traffic congestion is common. (Người lái xe được khuyến cáo nên tránh đường hai chiều vào giờ cao điểm vì thường xuyên xảy ra tình trạng ùn tắc.)
- The accident on the dual carriageway caused a major traffic jam for several hours. (Vụ tai nạn trên đường hai chiều đã gây ra ùn tắc giao thông nghiêm trọng trong vài giờ.)
Xem thêm: Đường một chiều tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và mẫu giao tiếp
Cụm từ liên quan đến từ đường hai chiều trong tiếng Anh
Từ vựng cùng chủ đề với từ đường hai chiều trong tiếng Anh
Để nâng cao lượng từ vựng cá nhân nói chung, việc học thêm các từ vựng bổ sung cùng một chủ đề là điều cực kỳ hữu ích. Thấu hiểu điều đó, dưới đây chúng tôi đã mở rộng một số từ vựng có cùng chủ đề với từ đường hai chiều tiếng Anh ở trên để bạn có thể tham khảo.
- Dual carriageway: Đây cũng là một loại đường hai chiều phân cách rõ ràng, thường là đường cao tốc.
- Divided highway: Đường cao tốc được chia thành hai làn đường riêng biệt cho mỗi chiều.
- Two-lane road: Đường có hai làn, có thể là đường hai chiều hoặc một chiều tùy thuộc vào biển báo.
Ngoài ra còn có một số từ vựng dùng để miêu tả đặc điểm của đường hai chiều:
- Bidirectional: Có hai hướng (đi và về).
- Two-way traffic: Giao thông hai chiều.
- Opposite direction: Ở hướng đối diện.
- Converging traffic: Nơi nhiều làn đường hợp lại, giao lại thành một làn duy nhất.
- Diverging traffic: Chỉ loại làn đường từ một làn đường chia thành nhiều làn.
Xem thêm: Đường cụt tiếng Anh là gì? Cách phát âm theo phiên âm quốc tế
Đoạn văn hội thoại sử dụng từ đường hai trong chiều tiếng Anh (kèm dịch nghĩa)
Đoạn văn hội thoại song ngữ
Bên dưới là đoạn văn hội thoại song ngữ ngắn giữa hai bạn Tân và May về tình hình giao thông hiện nay. Hãy cùng hoctienganhnhanh đọc và xem xét ý nghĩa của các từ vựng mà họ dùng, từ đó đúc kết được các bài học cho bản thân bạn nhé!
Tân: The traffic in this city is getting worse every day. Don't you think we need to do something about it?(Giao thông ở thành phố này ngày càng tệ. Bạn có nghĩ chúng ta cần làm gì đó không?)
May: I totally agree. Building more two-way streets could help to ease congestion.(Tôi hoàn toàn đồng ý với điều đó. Việc xây dựng thêm đường cao tốc hai chiều có thể giúp giảm ùn tắc.)
Tân: Yes, and we also need to encourage people to use public transportation more. It's a two-way street. The government needs to improve public transport services, and citizens need to be willing to use them.(Đúng vậy, và chúng ta cũng cần khuyến khích mọi người sử dụng các phương tiện giao thông công cộng nhiều hơn. Đó là một vấn đề đến từ hai phía. Chính phủ cần cải thiện dịch vụ giao thông công cộng, và người dân cần sẵn sàng sử dụng chúng.)
May: Exactly! And let's not forget about cycling infrastructure. More bike lanes would encourage people to cycle, which would reduce the number of cars on the road.(Chính xác rồi! Và đừng quên cả các cơ sở hạ tầng cho xe đạp. Nhiều làn đường dành cho xe đạp hơn sẽ khuyến khích mọi người đi xe đạp, điều này sẽ giảm số lượng ô tô trên đường.)
Chắc hẳn sau bài viết trên, bạn đọc đã hiểu rõ hơn về định nghĩa của loại đường hai chiều tiếng Anh rồi đúng không nào? Chúng tôi mong rằng bạn sẽ có được nhiều thông tin hữu ích từ các bài học chúng tôi cung cấp. Và nếu muốn nâng cao vốn từ của mình thì đừng quên truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn nhé!