MỚI CẬP NHẬT

Đường cụt tiếng Anh là gì? Phát âm theo phiên âm quốc tế

Đường cụt tiếng Anh là dead end có phiên âm chính xác là /dɛd ɛnd/. Học thêm kiến thức từ vựng liên quan như cụm từ và mẫu hội thoại giao tiếp cơ bản​.

Bạn đã bao giờ lạc đường và gặp phải những con đường không lối ra, buộc bạn phải “quay đầu xe” để tìm lối khác chưa? Những con đường như vậy được gọi là đường cụt hay ngõ cụt.

Vậy tên gọi chính xác của đường cụt tiếng Anh là gì? Trong bài học tiếng Anh này, chúng ta sẽ cùng khám phá tên gọi, cách phát âm và nhiều từ vựng hữu ích liên quan đến chủ đề này thông qua bài học bên dưới!

Đường cụt tiếng Anh là gì?

Đường cụt dịch tiếng Anh là Dead end

Đường cụt trong tiếng Anh được viết là dead end chỉ chỉ những con đường chỉ dẫn đến một điểm cụ thể và không thể đi tiếp, có thể là do có rào chắn hoặc bởi vì con đường kết thúc tại một khu vực không thể tiếp cận.

Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn để chỉ những tình huống mà không có lối thoát hoặc cơ hội tiếp tục.

Cách phát âm của từ đường cụt (đead end) trong tiếng Anh là /dɛd ɛnd/

Ví dụ:

  • The road sign indicated that the street ahead was a dead end, so we had to turn back. (Biển báo giao thông chỉ ra rằng con đường phía trước là một ngã cụt, vì vậy chúng tôi phải quay lại)
  • His career seemed to be at a dead end, so he decided to go back to school. (Sự nghiệp của anh ấy dường như đã đến ngã cụt, vì vậy anh quyết định quay lại trường học)

Lưu ý: Ngoài tên gọi dead end dùng để chỉ đường cụt, ngõ cụt; thì bạn có thể gặp/ sử dụng cụm từ cul-de-sac để chỉ con đường này:

Ví dụ:

  • Living on a cul-de-sac is quiet and peaceful, making it a great choice for families. (Sống trên một con đường cụt thì yên tĩnh và bình yên, là lựa chọn tuyệt vời cho các gia đình)
  • The real estate agent mentioned that houses on cul-de-sacs often sell faster due to their desirable location. (Đại lý bất động sản đã đề cập rằng những ngôi nhà trên đường cụt thường bán nhanh hơn vì vị trí hấp dẫn của chúng)

Xem thêm: Đường vành đai tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Cụm từ liên quan đến từ đường cụt tiếng Anh

Khu vực xung quanh đường cụt, ngõ cụt thường là khu dân cư sinh sống

Cùng hoctienganhnhanh tham khảo thêm nhiều từ vựng tiếng Anh liên quan đến đường cụt mà bạn học có thể bắt gặp trong tình huống giao tiếp hàng ngày khi đi trên đường.

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Turnaround

/ˈtɜrnəˌraʊnd/

Nơi để quay đầu xe

There’s a small turnaround at the end of the cul-de-sac. (Có một nơi quay đầu nhỏ ở cuối đường cụt)

No Outlet

/noʊ ˈaʊt.lɛt/

Không có lối ra (biển báo chỉ đường cụt)

The sign indicated that the street had no outlet. (Biển báo chỉ ra rằng con phố không có lối ra)

Blocked Road

/blɒkt roʊd/

Con đường bị chặn; không thể tiếp tục di chuyển.

We had to find an alternative route due to a blocked road. (Chúng tôi phải tìm một lộ trình thay thế vì con đường bị chặn)

One-way Street

/ˈwʌn weɪ striːt/

Đường một chiều; chỉ cho phép xe di chuyển theo một hướng.

The dead end was at the end of a one-way street. (Đường cụt nằm ở cuối một con đường một chiều)

Road Closure

/roʊd ˈkloʊʒər/

Đường bị đóng

The road closure at the end of the street led to a dead end. (Việc đường bị đóng ở cuối phố dẫn đến một đường cụt)

Bottleneck

/ˈbɑt.əl.nɛk/

Nút thắt giao thông

The dead end created a bottleneck for traffic. (Đường cụt tạo ra một nút thắt giao thông)

U-turn

/ˈjuːˌtɜrn/

Rẽ U, quay đầu xe

After realizing it was a dead end, we had to make a U-turn. (Sau khi nhận ra đó là một đường cụt, chúng tôi phải thực hiện một cú rẽ U)

Dead-end Neighborhood

/dɛd ɛnd ˈneɪbərhʊd/

Khu phố đường cụt

The dead-end neighborhood is perfect for families looking for safety. (Khu phố đường cụt rất lý tưởng cho các gia đình tìm kiếm sự an toàn)

Loop Road

/luːp roʊd

Đường vòng, thường có lối ra

The loop road leads back to the main street and prevents dead ends. (Đường vòng dẫn trở lại đường chính và ngăn chặn các đường cụt)

Intersection

/ˌɪntərˈsɛkʃən/

Ngã tư, giao lộ

There was an intersection before the dead end, making it easy to navigate. (Có một ngã tư trước đường cụt, giúp dễ dàng điều hướng)

Xem thêm: Đường hai chiều tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại

Hội thoại sử dụng từ vựng đường cụt tiếng Anh có dịch nghĩa

Sử dụng từ đường cụt (dead end) trong hội thoại tiếng Anh

Ngoài biết được tên gọi của đường cụt tiếng Anh là dead end/ cul-de-sac trong tiếng Anh thì bạn học có học từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể thông qua đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn bên dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng và mở rộng từ thông qua ngữ cảnh. Cụ thể:

John: Hey, do you know how to get to the new café? (John: Này, bạn có biết làm thế nào để đến quán cà phê mới không?)

Sarah: Yes, but you need to be careful. There’s a dead end on Maple Street. (Có, nhưng bạn cần phải cẩn thận. Có một đường cụt trên phố Maple)

John: Really? I thought it was a through street. (Thật à? Tôi nghĩ nó thông qua một con phố)

Sarah: No, it ends in a cul-de-sac. Just keep an eye out for the dead-end sign. (Không, nó kết thúc ở một đường cụt. Chỉ cần chú ý đến biển báo đường cụt)

John: Got it! So, after the intersection, I should look for that sign? (Hiểu rồi! Vậy, sau ngã tư, tôi nên tìm biển báo đó?)

Sarah: Exactly! And if you hit a bottleneck, just backtrack to find a different route. (Chính xác! Nếu bạn gặp phải nút thắt giao thông, chỉ cần quay lại để tìm một lộ trình khác)

John: Thanks for the heads-up! I’ll make sure to take the right path. (Cảm ơn bạn đã cảnh báo! Tôi sẽ chắc chắn đi đúng lộ trình)

Qua bài học này, bạn đã nắm rõ tên gọi chính xác của đường cụt tiếng Anh là gì, cũng như cách phát âm và những từ vựng liên quan đến chủ đề này. Để mở rộng thêm kiến thức, bạn cũng có thể khám phá nhiều từ vựng thú vị khác trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn của chúng tôi. Chúc bạn có những giờ học thật hiệu quả và bổ ích!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top