Đường vành đai tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan
Tên gọi đường vành đai tiếng Anh là ring road (/rɪŋ roʊd/) có cách phát âm riêng biệt ở hai giọng, học thêm cụm từ và mẫu hội thoại liên quan.
Đường vành đai tuyến đường nhanh hơn và tiện lợi hơn cho các phương tiện cần đi từ khu vực này sang khu vực khác, vậy tên gọi của đường vành đai tiếng Anh là gì? Mời bạn đọc hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu chi tiết tên gọi, cách đọc tên và khám phá thêm nhiều kiến thức hay liên quan đến đường vành đai thông qua bài học bên dưới đây nhé!
Đường vành đai tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của đường vành đai là Ring road
Đường vành đai tiếng Anh gọi là ring road từ vựng chỉ loại đường hoặc cao tốc được xây dựng theo dạng hình tròn hoặc hình cung bao quanh một khu vực, thường là các thành phố hoặc khu đô thị lớn.
Phiên âm của từ vựng đường vành đai (ring road) là /rɪŋ roʊd/
Ví dụ:
- The ring road around the city has helped reduce traffic congestion during peak hours.(Đường vành đai quanh thành phố đã giúp giảm ùn tắc giao thông trong giờ cao điểm)
- The new ring road has significantly reduced travel time between the suburbs and the city center. (Đường vành đai mới đã giảm đáng kể thời gian di chuyển giữa ngoại ô và trung tâm thành phố)
- Many drivers use the ring road to avoid driving through the busy city center. (Nhiều tài xế sử dụng đường vành đai để tránh đi qua khu trung tâm đông đúc)
- There are plans to build a second ring road to further ease traffic congestion. (Có kế hoạch xây dựng thêm một đường vành đai thứ hai để giảm bớt tắc nghẽn giao thông)
Xem thêm: Đường một chiều tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và mẫu giao tiếp
Tên gọi khác của đường vành đai trong tiếng Anh
Một số tên gọi khác của đường vành đai trong tiếng Anh
Từ "ring road" thường được sử dụng phổ biến để chỉ đường vành đai. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, đường vành đai còn có thể được gọi bằng một số tên khác như:
Tên gọi |
Phiên âm |
Ví dụ |
Circular road |
/ˈsɜːkjʊlər roʊd/ |
The new circular road will help ease traffic congestion in the city. (Con đường vành đai mới sẽ giúp giảm tình trạng tắc nghẽn giao thông trong thành phố) |
Beltline |
/ˈbɛltlaɪn/ |
The beltline highway was built to connect the suburbs to the city center efficiently. (Đường vành đai được xây dựng để kết nối vùng ngoại ô với trung tâm thành phố một cách hiệu quả) |
Beltway |
/ˈbɛltweɪ/ |
The Washington D.C. beltway is one of the busiest roads in the country. (Đường vành đai ở Washington D.C. là một trong những con đường đông đúc nhất ở nước Mỹ) |
Circumferential (high)way |
/ˌsɜːrkəmˈfɛrɛnʃəl ˈhaɪweɪ/ |
The new circumferential highway will reduce travel time around the city. (Con đường vành đai mới sẽ giảm thời gian di chuyển quanh thành phố) |
Loop |
/luːp/ |
The highway loop allows drivers to bypass downtown traffic during rush hour. (Đường vòng cao tốc cho phép các tài xế đi vòng qua khu vực trung tâm vào giờ cao điểm) |
Orbital |
/ˈɔːbɪtəl/ |
London's orbital road, the M25, circles the entire city and is known for heavy traffic. (Đường vành đai của London, M25, bao quanh toàn bộ thành phố và nổi tiếng vì tình trạng giao thông đông đúc) |
Xem thêm: Đường hai chiều tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại
Cụm từ liên quan đến đường vành đai trong tiếng Anh
Tham khảo thêm một số từ vựng tiếng Anh thường được đề cập đến khi nói về đường vành đai trong bảng từ bên dưới đây:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Multilane |
/ˈmʌltiˌleɪn/ |
Nhiều làn (đường) |
The ring road is multilane, allowing for smoother traffic flow. (Đường vành đai có nhiều làn, cho phép lưu thông giao thông trơn tru hơn) |
Divided Highway |
/dɪˈvaɪdɪd ˈhaɪweɪ/ |
Đường cao tốc phân làn |
The ring road is a divided highway, which enhances safety for drivers. (Đường vành đai là một đường cao tốc phân làn, điều này tăng cường an toàn cho các tài xế) |
Scenic |
/ˈsiːnɪk/ |
Có cảnh đẹp |
The scenic route of the ring road offers breathtaking views of the mountains. (Tuyến đường phong cảnh của đường vành đai cung cấp những cảnh đẹp ngoạn mục của núi) |
Interchange |
/ˈɪntərˌtʃeɪndʒ/ |
Nút giao thông (nơi các con đường gặp nhau) |
The interchange at the ring road allows drivers to switch directions quickly. (Nút giao thông ở đường vành đai cho phép các tài xế chuyển hướng nhanh chóng) |
Roundabout |
/ˈraʊndəˌbaʊt/ |
Bùng binh |
The new roundabout on the ring road has improved traffic efficiency.(Bùng binh mới trên đường vành đai đã cải thiện hiệu quả giao thông) |
Traffic Signals |
/ˈtræfɪk ˈsɪɡnəlz/ |
Đèn giao thông |
Traffic signals on the ring road help regulate the flow of vehicles. (Đèn giao thông trên đường vành đai giúp điều tiết lưu lượng xe cộ) |
Speed Limit |
/spiːd ˈlɪmɪt/ |
Tốc độ giới hạn |
The speed limit on the ring road is strictly enforced to ensure safety. (Giới hạn tốc độ trên đường vành đai được thực thi nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn) |
Hội thoại sử dụng từ vựng đường vành đai bằng tiếng Anh
Sử dụng từ Đường vành đai tiếng Anh là ring road trong hội thoại giao tiếp
Hãy cùng tìm hiểu đoạn hội thoại dưới đây mà hoctienganhnhanh chia sẻ. Trong đoạn hội thoại, từ "đường vành đai" được sử dụng bằng tiếng Anh cùng với các từ vựng liên quan. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng và logic:
Tom: Hey, Sarah! Do you know the new ring road has opened? (Chào, Sarah! Bạn có biết đường vành đai mới đã mở chưa?)
Sarah: Yes, I heard about it! Is it multilane? (Vâng, tôi đã nghe về nó! Nó có nhiều làn không?)
Tom: Exactly! It’s a divided highway, which makes driving much safer. (Chính xác! Nó là một đường cao tốc phân làn, điều này làm cho việc lái xe an toàn hơn rất nhiều)
Sarah: That’s great! Are there any access points to the city? (Thật tuyệt! Có trạm dừng nào vào thành phố không?)
Tom: Yes, there are several access points along the ring road, and there’s also a roundabout to help with traffic flow. (Có, có nhiều điểm dừng dọc theo đường vành đai, và còn có một bùng binh để giúp điều tiết giao thông)
Sarah: I heard the speed limit is strictly enforced. (Tôi nghe nói rằng giới hạn tốc độ được thực thi nghiêm ngặt)
Tom: That’s true. The traffic signals along the road help regulate the vehicles. (Đúng vậy. Đèn giao thông dọc theo đường giúp điều tiết lưu lượng xe cộ)
Sarah: I’m excited to try driving on the new road this weekend! (Tôi rất hào hứng muốn lái xe trên con đường mới này vào cuối tuần!)
Tom: Me too! Let’s plan a trip together! (Tôi cũng vậy! Hãy lên kế hoạch cho một chuyến đi cùng nhau!)
Trên đây là toàn bộ bài học về đường vành đai tiếng Anh là gì mà bạn học có thể học và tham khảo thêm những kiến thức bổ ích, học từ vựng trở nên dễ dàng hơn thông qua những ví dụ tiếng Anh hiệu quả. Hãy truy cập thêm vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều từ vựng hay khác nhé! Chúc bạn học tốt!