MỚI CẬP NHẬT

Encourage là gì? Cấu trúc Encourage trong tiếng Anh cực dễ hiểu

Encourage nghĩa là khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ hoặc ủng hộ ai đó, cùng với cấu trúc của Encourage trong tiếng Anh cực đơn giản!

Trong cuộc sống hàng ngày luôn luôn có những tình huống để bạn phải đưa ra những lời động viên, cổ vũ tinh thần một ai đó. Trong tiếng anh, ta thường sử dụng động từ Encourage để biểu đạt ý đó. Vậy Encourage là gì? Cấu trúc Encourage trong tiếng anh như thế nào và cách vận dụng vào bài tập ra sao? Cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu nhé!

Encourage nghĩa là gì?

Encourage tiếng việt là gì?

Nếu các bạn đang tìm cho mình một động từ có thể biểu đạt được ý khích lệ/ cổ vũ ai đó thì chắc chắn bài viết này là dành cho bạn. Bài viết ngày hôm nay sẽ liên quan đến động từ Encourage là khuyến khích, động viên,...

Encourage có nghĩa tiếng Việt là gì?

Encourage là một động từ tiếng Anh phổ biến, có phiên âm IPA là /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ và được sử dụng để động viên, truyền cảm hứng hoặc hỗ trợ một ai đó. Nó thường được sử dụng trong giao tiếp nói và viết, cũng như trong các tình huống thực tế như các kỳ thi hoặc phỏng vấn xin việc.

Ví dụ:

  • I encouraged my friend to pursue her dream of starting her own business. (Tôi khuyến khích bạn của mình theo đuổi giấc mơ kinh doanh riêng của cô ấy)
  • She encouraged her son to keep practicing the piano even when he got frustrated. (Cô ấy khích lệ con trai mình tiếp tục luyện tập piano ngay cả khi cậu ấy cảm thấy nản lòng)

Các dạng từ của Encourage

Như đã đề cập ở trên Encourage là một động từ có nghĩa là động viên, khích lệ, cổ vũ,... ai đó hoặc có thể hiểu là tiếp thêm sức mạnh cho họ. Ngoài ra ở dạng từ khác thì Encourage có nghĩa là gì nhé!

Encourage là danh từ: Encouragement, có nghĩa là sự động viên, khích lệ hoặc hỗ trợ một người hoặc một hành động.

Ví dụ:

  • The young athlete drew encouragement from her coach's words of support before the big game. (Vận động viên trẻ rút sức mạnh từ lời khích lệ của huấn luyện viên trước trận đấu lớn)
  • The patient's family provided constant encouragement during his recovery from surgery. (Gia đình của bệnh nhân cung cấp sự khích lệ liên tục trong quá trình phục hồi sau ca phẫu thuật)

Encourage là tính từ: Encouraging, có nghĩa là là tính từ mang nghĩa khích lệ, động viên hoặc truyền cảm hứng. Hoặc "encouraged" là dạng quá khứ của động từ "encourage", nghĩa là đã được khuyến khích, động viên hoặc truyền cảm hứng.

Ví dụ:

  • The students felt encouraged by their teacher's positive attitude and support. (Các học sinh cảm thấy được khích lệ bởi thái độ tích cực và sự hỗ trợ của giáo viên)
  • He was encouraged to pursue his passion for music after receiving positive reviews from his first performance. (Anh ta được khuyến khích theo đuổi đam mê âm nhạc sau khi nhận được những đánh giá tích cực về buổi biểu diễn đầu tiên của mình)

Cấu trúc Encourage trong tiếng anh dễ nhớ

Cấu trúc Encourage trong tiếng anh siêu dễ nhớ

Ai cũng biết Encourage là động viên/ khích lệ, tuy nhiên, để áp dụng vào một câu hoàn chỉnh trong tiếng anh thì không phải ai cũng biết. Cùng tìm hiểu nhé!

Cấu trúc Encourage ở dạng chủ động

Cấu trúc: S + encourage + O + to Verb

Cấu trúc Encourage là cấu trúc thường gặp nhất trong các bài tập tiếng anh và có nghĩa là muốn động viên ai/ người nào đó làm việc gì đó.

Ví dụ:

  • My parents always encourage me to pursue my dreams, no matter how big they are. (Cha mẹ tôi luôn khuyến khích tôi theo đuổi giấc mơ của mình, bất kể chúng có lớn đến đâu)
  • The manager encouraged his employees to take on new challenges and learn new skills. (Quản lý khuyến khích nhân viên của mình đối mặt với những thử thách mới và học hỏi kỹ năng mới)

Cấu trúc Encourage ở dạng bị động

S + to be + encouraged + to V

Cấu trúc bị động là một trong những điểm ngữ pháp cực kỳ quan trọng trong tiếng anh. Và Encourage ở dạng bị động có nghĩa là nhận được lời khuyến khích, khích lệ từ ai đó.

Ví dụ:

  • The athletes were encouraged to push themselves harder during practice in order to improve their performance. (Vận động viên được khuyến khích đẩy mạnh bản thân trong quá trình tập luyện để cải thiện kết quả thi đấu của mình)
  • The volunteers were encouraged to continue their efforts to make a positive impact in their community. (Tình nguyện viên được khuyến khích tiếp tục nỗ lực để góp phần tạo nên tác động tích cực trong cộng đồng của họ)

Đoạn hội thoại có sử dụng Encourage

Đoạn hội thoại có sử dụng Encourage

Maggie: I'm feeling really down lately. My job search has been going on for months and I haven't had any luck.

Jason: That sounds tough, Maggie. I'm sorry you're going through that.

Maggie: Yeah, it's been really frustrating. I feel like I'm not good enough or that I'm doing something wrong.

Jason: Don't be too hard on yourself, Maggie. The job market is tough these days. It's not a reflection of your worth or your abilities.

Maggie: I know, but it's hard not to feel that way.

Jason: I understand. Have you considered reaching out to a career counselor or job coach? They might be able to give you some tips or advice that could help.Maggie: That's a good idea. I'll look into that. Thanks for encouraging me, Jason.

Jason: No problem, Maggie. I want to see you succeed and be happy.

Maggie: Speaking of happiness, I've been feeling really lonely too. I don't have many friends in this city.

Jason: I'm sorry to hear that, Maggie. Have you tried joining any groups or clubs to meet new people?

Maggie: Yeah, but it's been hard to find something that I'm interested in.

Jason: Maybe you could try volunteering? That way, you could meet new people while also doing something good for the community.

Maggie: That's a great idea, Jason. I'll look into that too. Thanks for encouraging me to get out there and meet new people.

Jason: Anytime, Maggie. I'm here to support you in any way I can.

Maggie: Speaking of support, do you think you could help me with something else?

Jason: Sure thing, Maggie. What do you need help with?

Maggie: Well, I've always wanted to write a book, but I've never had the confidence to do it. Do you think you could read some of my writing and give me some feedback?

Jason: Absolutely, Maggie. I'd love to read your work and give you some constructive feedback. I think you have a lot of talent and potential.

Maggie: Thanks, Jason. That means a lot to me. I'm glad I have you in my corner, encouraging me and supporting me.

Jason: You're welcome, Maggie. That's what friends are for.

Video hướng dẫn Encourage là gì

Nhằm giúp các bạn hiểu hơn về Encourage là gì cũng như cấu trúc Encourage trong tiếng anh như thế nào hoctienganhnhanh cung cấp cho các bạn video sau đây để tiện theo dõi nhé!

Bài tập áp dụng về Encourage là gì

  1. I encourage you ________ your dreams. (follow)

  2. She encouraged her son ________ hard for his exams. (study)

  3. They are always encouraging their employees ________ innovative. (be)

  4. The coach encouraged the team never ________ . (give up)

  5. We need to encourage more women ________ the field of engineering. (enter)

  6. My parents always encouraged me ________ independent. (be)

  7. The teacher encouraged the students ________ questions. (ask)

  8. The government is encouraging businesses ________ in renewable energy. (invest)

  9. I encouraged my friend ________ something new and step out of their comfort zone. (try)

  10. The CEO encouraged his team ________ outside the box. (think)

  11. She encouraged her sister ________ a chance and apply for the job. (take)

  12. The mentor encouraged the student ________ pursuing their passion. (keep)

  13. The coach encouraged the athlete ________ harder for the upcoming competition. (train)

  14. The teacher encouraged the students ________ together on the group project. (work)

  15. The boss encouraged the employees ________ breaks and prioritize their mental health. (take)

  16. The parents encouraged their children ________ their passions, even if it meant taking risks. (pursue)

  17. The professor encouraged his students ________ critically and question everything. (think)

  18. The manager encouraged his team ________ and share ideas. (collaborate)

  19. The community leader encouraged the residents ________ in local projects. (get involved)

  20. The motivational speaker encouraged the audience ________ in themselves and their abilities. believe

Đáp án

  1. to follow

  2. to study

  3. to be

  4. to never give up

  5. to enter

  6. to be

  7. to ask

  8. to invest

  9. to try

  10. to think

  11. to take

  12. to keep

  13. to train

  14. to work

  15. to take

  16. to pursue

  17. to think

  18. to collaborate

  19. to get involved

  20. to believe

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã tiếp tục cung cấp cho các bạn một điểm ngữ pháp nữa trong tiếng anh cực kỳ hay đó là Encourage là gì? Hy vọng với bài viết này các bạn có thể dễ dàng nắm rõ về ngữ nghĩa của Encourage cũng như cấu trúc và cách sử dụng của Encourage để đưa ra lời khích lệ, động viên hay nhất đến người nghe nhé. Đừng quên theo dõi chúng tôi để cập nhật những bài học hay hơn nhé! Chúc các bạn học giỏi!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top