MỚI CẬP NHẬT

Fighting là gì? Cách sử dụng fighting trong tiếng Anh chuẩn nhất

Fighting có nghĩa là cuộc đấu tranh, chiến tranh hay còn có nghĩa là lời cổ vũ, động viên, khích lệ; cùng các từ vựng liên quan.

Fighting là từ quen thuộc, phổ biến giới trẻ hiện nay sử dụng phổ biến như một câu cửa miệng. Tuy nhiên còn một số bạn vẫn chưa biết đến từ mới này, học tiếng Anh sẽ giúp các bạn tìm hiểu cách sử dụng, cũng như các từ đồng nghĩa của fighting ở bài viết bên dưới nhé!

Fighting là gì?

Nghĩa tiếng Việt fighting là gì?

Dựa trên từ điển tiếng Anh, fighting có nghĩa là hành động đấu tranh, chiến đấu; nó còn có nghĩa khác là lời động viên, cổ vũ, quyết tâm. Hiện nay, giới trẻ thường sử dụng từ fighting với ý nghĩa thứ 2 là lời động viên, cổ vũ cố lên.

Phát âm fighting như sau: [ˈfaɪtɪŋ], được nhấn trọng âm vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ:

  • She's been fighting for gender equality for years, organizing rallies and advocating for women's rights. (Cô ấy đã chiến đấu cho bình đẳng giới trong suốt nhiều năm, tổ chức các cuộc biểu tình và đề xuất quyền của phụ nữ)
  • Despite facing financial hardships, they are fighting to keep their small business afloat and provide for their family. (Mặc dù đối mặt với khó khăn tài chính, họ đang chiến đấu để duy trì doanh nghiệp nhỏ của mình và nuôi sống gia đình)
  • The firefighters are fighting a raging forest fire, putting their lives on the line to protect homes and the environment. (Các lính cứu hỏa đang chiến đấu với đám cháy rừng dữ dội, đặt tính mạng vào mức nguy hiểm để bảo vệ nhà cửa và môi trường)

Cách dùng cấu trúc fighting trong ngữ pháp tiếng Anh

Dùng fighting trong ngữ pháp như thế nào?

Tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngữ nghĩa cụ thể, từ fighting có thể kết hợp với nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến mà từ fighting có thể đi kèm:

  • Fighting for (something): Đấu tranh cho điều gì đó.

Ví dụ: They are fighting for equal rights. (Họ đang đấu tranh cho quyền bình đẳng)

  • Fighting against (something/someone): Đấu tranh chống lại điều gì đó hoặc ai đó.

Ví dụ: She is fighting against discrimination. (Cô ấy đang chiến đấu chống lại sự phân biệt đối xử)

  • Fighting to (do something): Đấu tranh để thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ: He is fighting to achieve his dreams. (Anh ấy đang chiến đấu để đạt được ước mơ của mình)

  • Fighting with (someone): Đánh nhau hoặc đấu tranh với ai đó.

Ví dụ: They were fighting with each other over a misunderstanding. (Họ đã chiến đấu với nhau vì một sự hiểu lầm)

  • Fighting spirit: Tinh thần chiến đấu, tinh thần đấu tranh.

Ví dụ: She showed a strong fighting spirit in the face of challenges.(Cô ấy đã thể hiện tinh thần chiến đấu mạnh mẽ khi đối mặt với thử thách)

  • Fighting words: Những lời nói gây xúc phạm hoặc thách thức người khác.

Ví dụ: His aggressive comments can be considered fighting words. (Những bình luận hung hăng của anh ấy có thể được coi là những lời nói chiến đấu)

  • Fighting fit: Trạng thái sức khỏe tốt, sẵn sàng cho chiến đấu hoặc hoạt động khó khăn.

Ví dụ: After recovering from the illness, he was back to fighting fit. (Sau khi khỏi bệnh, anh đã trở lại với phong độ chiến đấu)

Lưu ý rằng những cấu trúc này chỉ là một số ví dụ phổ biến. Fighting có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và kết hợp với nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau.

Các cụm từ đồng nghĩa với từ fighting trong tiếng Anh

Các nhóm từ đồng nghĩa với từ fighting là gì?

Người học tiếng Anh muốn biết các từ đồng nghĩa với từ fighting thì nên dựa theo hai bảng phân loại nghĩa của từ theo hướng fighting là chiến đấu, chống lại hoặc nhóm từ theo hướng fighting là lời cổ vũ, động viên. Mỗi nhóm từ đồng nghĩa với từ fighting đều đi kèm với giải thích và ví dụ minh họa giúp người học tiếng Anh nắm vững hơn.

Nhóm từ đồng nghĩa với từ fighting (chiến đấu)

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với từ fighting cùng với ví dụ và dịch nghĩa:

  • Struggling: đấu tranh

Ví dụ: She's been struggling with her studies lately, trying to balance work and school. (Cô ấy đã đang đấu tranh với việc học gần đây, cố gắng cân bằng công việc và học tập)

  • Battling: chiến đấu

Ví dụ: The team is battling injuries, but they're determined to perform well in the upcoming game. (Đội đang chiến đấu với những chấn thương, nhưng họ quyết tâm thi đấu tốt trong trận đấu sắp tới)

  • Fighting tooth and nail: chiến đấu rất quyết liệt

Ví dụ: Despite the challenges, she's been fighting tooth and nail to achieve her dream of becoming a successful artist. (Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy đã chiến đấu rất quyết liệt để đạt được ước mơ trở thành một nghệ sĩ thành công)

  • Striving: cố gắng

Ví dụ: He's constantly striving for self-improvement, always seeking ways to learn and grow. (Anh ấy luôn cố gắng để cải thiện bản thân, luôn tìm cách học hỏi và phát triển)

  • Endeavoring: nỗ lực

Ví dụ: The researchers are endeavoring to find a cure for the rare disease that affects children. (Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực tìm kiếm phương pháp chữa trị cho căn bệnh hiếm gặp ảnh hưởng đến trẻ em)

  • Pushing: tiến lên

Ví dụ: Despite the obstacles, they are pushing forward to complete the project on time. (Bất chấp những trở ngại, họ đang tiến lên để hoàn thành dự án đúng hạn)

Những từ này đều liên quan đến việc nỗ lực, chiến đấu hoặc cố gắng trong các tình huống khác nhau.

Nhóm từ đồng nghĩa với từ fighting (lời cổ vũ)

Dưới đây là một số từ và cụm từ lời cổ vũ, động viên đồng nghĩa fighting trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ và dịch nghĩa:

  • You can do it: Bạn có thể làm được

Ví dụ: Don't give up! You can do it! Keep pushing forward. (Đừng bao giờ bỏ cuộc! Bạn có thể làm được! Tiếp tục cố gắng)

  • Keep up the good work: Tiếp tục làm việc tốt nhé

Ví dụ: Your dedication is impressive. Keep up the good work! (Sự cống hiến của bạn thực sự đáng ngưỡng mộ. Tiếp tục làm việc tốt nhé!)

  • You're making great progress: Bạn đang tiến bộ rất tốt

Ví dụ: I've been following your journey, and you're making great progress! Keep it up. (Tôi đã theo dõi hành trình của bạn và thấy bạn đang tiến bộ rất tốt! Tiếp tục nhé)

  • Never give up: Đừng bao giờ bỏ cuộc

Ví dụ: Times might be tough, but don't give up! You've got the strength to overcome this. (Dù có khó khăn thế nào, nhưng đừng bao giờ bỏ cuộc! Bạn có sức mạnh để vượt qua điều này)

  • Believe in yourself: Hãy tin vào bản thân mình

Ví dụ: You have the skills and determination. Believe in yourself! (Bạn có những kỹ năng và quyết tâm. Hãy tin vào bản thân mình)

  • Stay strong and keep going: Mạnh mẽ và tiếp tục đi

Ví dụ: Life throws challenges, but stay strong and keep going! You've got this. (Cuộc sống đầy thách thức, nhưng hãy mạnh mẽ và tiếp tục đi! Bạn có thể làm được)

  • Try hard: Cố gắng hết mình

Ví dụ: I know the exam is challenging, but just remember to try hard. Your effort will pay off. (Tôi biết kỳ thi khó khăn, nhưng hãy nhớ cố gắng hết mình. Sự nỗ lực của bạn sẽ đạt được kết quả)

Những lời cổ vũ này thường được sử dụng để động viên, khích lệ và tạo động lực cho người khác trong các tình huống khác nhau.

Đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng từ fighting

Sử dụng fighting trong giao tiếp

Đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ fighting, cùng với dịch nghĩa mỗi câu:

Frank: I heard you're having a tough time at work. (Tôi nghe nói bạn đang gặp khó khăn ở công việc)

Nick: Yeah, the workload is overwhelming, but I'm not giving up. I'm fighting to meet the deadlines. (Vâng, khối lượng công việc quá nhiều, nhưng tôi không từ bỏ. Tôi đang chiến đấu để đáp ứng các hạn chót)

Frank: That's the spirit! Remember, setbacks are just part of the journey. (Đó là tinh thần! Hãy nhớ rằng, thất bại chỉ là một phần của hành trình)

Nick: Absolutely, I believe that fighting through challenges will make me stronger in the end. (Tất nhiên, tôi tin rằng chiến đấu qua những thách thức sẽ làm cho tôi mạnh mẽ hơn vào cuối cùng)

Frank: And if you need any help or support, just let me know. (Và nếu bạn cần sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ gì, chỉ cần thông báo cho tôi)

Nick: Thanks a lot. Having friends like you cheering me on makes the fight seem more manageable. (Cảm ơn nhiều. Có bạn bè như bạn động viên tôi làm cho cuộc chiến đấu trở nên dễ quản lý hơn)

Trong đoạn hội thoại này, fighting được sử dụng để ám chỉ việc nỗ lực vượt qua khó khăn và thể hiện tinh thần quyết tâm.

Như vậy, fighting là loại từ có hai nghĩa khác biệt là sư chiến đấu, đấu tranh và nghĩa khác là lời cổ vũ, động viên theo định nghĩa trong từ điển Anh-Việt. Do đó người học tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn có thể tham khảo cả hai nghĩa của từ, cũng như nhóm từ đồng nghĩa của fighting.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top