Fire nghĩa là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn của người Anh
Fire nghĩa tiếng Việt là lửa, ngọn lửa, nhiều ngữ nghĩa khác được dùng trong giao tiếp hàng ngày nên người học tiếng Anh nắm vững cách đọc chuẩn xác của từ fire.
Fire làm một loại từ vựng phổ thông sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Đối với người học tiếng Anh việc nắm vững nghĩa và cách phát âm của từ fire rất quan trọng khi muốn sử dụng linh hoạt trong giao tiếp. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên học tiếng Anh chúng tôi tổng hợp và chia sẻ những thông tin liên quan đến từ fire này.
Tìm hiểu từ fire nghĩa tiếng Việt là gì từ điển song ngữ Anh - Việt
Nắm vững từ fire nghĩa là gì trong tiếng Việt
Điều quan trọng khi muốn nắm vững từ fire nghĩa tiếng Việt là gì, người học tiếng Anh cần biết cách tra cứu từ vựng trong từ điển Cambridge Dictionary. Không chỉ biết được ngữ nghĩa của từ fire mà người học tiếng Anh cần hiểu thêm các ví dụ để ghi nhớ và ứng dụng linh hoạt hơn.
Nghĩa của từ fire trong tiếng Việt
- Fire có nghĩa là ngọn lửa hay đốm lửa.
Ví dụ: Bear or other wild animal are usually afraid of fire. (Loài gấu hay các loại động vật hoang dã khác thường rất sợ lửa.)
- Fire có nghĩa là đốm lửa nhỏ được sử dụng để nấu nướng hoặc sưởi ấm.
Ví dụ: They made a fire beside their tents for heating and cooking yesterday. (Họ đã tạo một bếp lửa bên cạnh những căn lều để sưởi ấm và nấu ăn vào ngày hôm qua )
- Fire chỉ lò sưởi bằng gas hoặc điện sử dụng để làm ấm căn phòng.
Ví dụ: England usually put the fire on all day in the cold winter. (Người Anh thường mở lò sưởi suốt ngày vào mùa đông lạnh giá.)
- Fire chỉ việc bắn súng hoặc các vũ khí khác.
Ví dụ: The police opened fire on the crime of drugs deal on the street last week. (Cảnh sát đã nổ súng vào tội phạm buôn ma túy trên đường phố vào tuần trước.)
- Fire chỉ cảm xúc mạnh mẽ.
Ví dụ: The fire in her actions made him not to leave here. (Những cảm xúc mạnh mẽ trong các hành động của bà ấy đã khiến anh ta không thể rời nơi đây.)
- Fire chỉ hành động bắn súng, mũi tên, tên lửa…
Ví dụ: We prayers that the war of Russia and Ukraine would stop firing. (Chúng tôi cầu nguyện rằng chiến tranh giữa Nga và Ukraine sẽ ngừng bắn.)
Vai trò của từ fire trong tiếng Anh
Fire (noun) có nghĩa là ngọn lửa, lò sưởi, một đốm lửa hay việc lên đạn bắn súng, tên lửa.
Fire (verb) có nghĩa là khiến cho một loại vũ khí nào đó bắn đạn, mũi tên hoặc đặt những câu hỏi chỉ trích vào một người nào đó.
Cách phát âm fire chuẩn xác của giọng Anh - Mỹ
Phát âm fire chuẩn xác theo giọng người Anh và người Mỹ
Trong các nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA thì từ fire có cách phiên âm khác nhau ở hai ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ. Cách phát âm từ fire của người Anh là /faɪər/ còn người Mỹ đọc từ fire là /faɪr/. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách biến đổi của các nguyên âm trong từ fire như sau:
- Nguyên âm /i/ biến đổi thành nguyên âm đôi /aɪ/
- Nguyên âm /re/ chuyển đổi thành /ər/.
Một số thành ngữ liên quan từ fire được dùng trong tiếng Anh
Tìm hiểu về sự đa dạng của các thành ngữ liên quan đến từ fire
Bên cạnh việc tìm hiểu về từ fire nghĩa là gì thì người học tiếng Anh cũng quan tâm đến ngữ nghĩa của các thành ngữ liên quan từ fire. Tất cả những thành ngữ của từ fire đều được tổng hợp trong bảng sau đây:
Idioms |
Meaning |
Example |
Fire in your belly |
Một quyết tâm mạnh mẽ để thành công. |
John failed in this match because of no a fire in his belly. (John đã thất bại trong trận đấu này bởi vì không một chút quyết tâm để thành công.) |
On the firing line |
Trong một tình huống thu hút sự chỉ trích của người khác. |
You shouldn't remark on someone and put them on the firing line. (Anh không nên nhận xét bất kỳ người nào và đẩy họ vào tình huống bị chỉ trích.) |
On fire |
Đang bị cháy |
When the bell rings to inform the apartment which is on fire, you should run out of it as soon as possible. (Khi chuông báo tòa nhà đang cháy con nên chạy khỏi nhà càng sớm càng tốt.) |
Hold fire |
Ngập ngừng hoặc trì hoãn khi quyết định. |
Susan usually holds fire when she goes shopping on the weekend for her whole family. (Susan thương ngập ngừng khi quyết định mua sắm vào cuối tuần cho cả gia đình.) |
Open fire |
Bắt đầu bắn ai đó hoặc cái gì đó. |
The police just opened fire on the gunman's car. (Cảnh sát đã bắt đầu bắn vào chiếc xe hơi của tay súng.) |
Catch fire |
Bốc cháy |
The pilot reported that the Boeing plane had caught fire as soon as the plane took off. (Viên phi công đã báo cáo rằng máy bay Boeing này đã bốc cháy ngay khi máy bay vừa cất cánh. ) |
Under fire |
Bị tấn công bằng súng hoặc bị chỉ trích nặng nề. |
He was laid off last week because he couldn't be under fire. (Ông ta đã bị sa thải tuần trước bởi vì anh ta không thể chịu đựng được sự chỉ trích nặng nề.) |
Play with fire |
Hành động nguy hiểm |
Never play with fire if you don't want to hurt yourself after the racing car. (Đừng bao giờ hành động nguy hiểm nếu con không muốn bị thương sau khi chơi đua xe.) |
A baptism of fire |
Trải nghiệm đầu tiên khó khăn |
It was a baptism of fire for her to finish that report in a week. (Thật là gian nan cho cô ấy phải hoàn thành bảng báo cáo trong một tuần. ) |
Set something/someone on fire |
Làm cho cái gì đó hoặc ai đó bị bốc cháy. |
He set himself on fire to protest Buddhism in his country. (Ông ấy đã tự thiêu để bảo vệ Phật giáo ở đất nước của mình.) |
Bài tập trắc nghiệm áp dụng ngữ nghĩa của từ fire theo chuẩn ngữ pháp
Sau khi tìm hiểu các khái niệm về từ và thành ngữ của fire nghĩa tiếng Việt là gì thì người học tiếng Anh có thể áp dụng trong những câu trắc nghiệm bài tập sau đây:
Câu 1: By the time the firefighter arrived, all the apartment was on …
A. File B. Fire C. Face D. Fate
Câu 2: The government asked the police to put out the … as soon as possible yesterday.
A. Fate B. Face C. File D. Fire
Câu 3: All my village was badly destroyed in the … after the robbers came across many years ago.
A. Fire B. File C. Fate D. Face
Câu 4: There was a lot of forest … in Canada because of the last drought.
A. File B. Fire C. Face D. Fate
Câu 5: Mr Therast is a good teacher who … me with the passion of philosophy when I was 10 years old.
A. Face B. Fate C. Fire D. File
Đáp án:
- B
- D
- A
- B
- C
Như vậy, từ fire nghĩa tiếng Việt là gì? Các ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của từ fire theo ngữ điệu của người Anh và người Mỹ được tổng hợp đầy đủ trong bài viết này. Ngoài ra người học tiếng Anh có thể nâng cao vốn từ vựng bằng cách tham khảo những bài viết liên quan đến ngữ nghĩa và cách phát âm của các loại từ vựng khác trên Học tiếng Anh.