Flames nghĩa tiếng Việt là gì? Ngữ nghĩa và cách đọc chuẩn xác
Flames nghĩa là lửa, ngọn lửa và nhiều ngữ nghĩa khác, được dùng với nhiều vai trò khác nhau để diễn tả các tình huống liên quan một cách tự nhiên như người bản xứ.
Từ flames có nghĩa là lửa hay ngọn lửa được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày của người bản xứ. Tuy nhiên người học tiếng Anh có thể nắm bắt thêm những thông tin liên quan đến từ flame trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh. Khi muốn nâng cao kiến thức tiếng Anh và cách sử dụng các loại từ vựng một cách linh hoạt và tự tin trong giao tiếp.
Định nghĩa của từ flames trong từ điển Anh - Việt
Đa dạng ngữ nghĩa của từ flames
Việc tìm hiểu ngữ nghĩa của từ vựng giúp cho người học tiếng Anh có thể ứng dụng linh hoạt và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Cho nên, người học tiếng Anh nên cập nhật thêm thông tin về ý nghĩa của từ flames trong chuyên mục hôm nay.
Ý nghĩa của từ flames trong từ tiếng Việt
Theo định nghĩa trong từ điển Longman, từ flames là một loại từ đa ngữ nghĩa chỉ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
- Sử dụng trong tình huống chỉ những ngọn lửa cháy sáng
Ví dụ: Flames poured out when she turned on the stove last night. (Ngọn lửa đã bùng lên khi bà ấy bật bếp lò vào buổi tối hôm qua.)
- Diễn tả hành động nổi giận của ai đó hiện lên trên gương mặt.
Ví dụ: John's eyes flamed with indignation and jealous. (Ánh mắt của John bừng bừng sự phẫn nộ và ganh tị.)
- Diễn tả ngọn lửa cháy sáng
Ví dụ: When they entered, a great fire flamed all the house. (Khi họ bước vào thì ngọn lửa lớn đã bùng cháy khắp ngôi nhà.)
- Gửi thông báo hay tin nhắn một cách giận dữ hoặc thô lỗ đến ai đó.
Ví dụ: Although you are angry, you shouldn't flame your boss. (Mặc dù bạn giận dữ bạn cũng không nên nhắn tin thô lỗ với sếp của bạn như thế.)
Chức năng của flames theo chuẩn ngữ pháp
Theo tiêu chuẩn ngữ pháp tiếng Anh, flames là một loại danh từ có thể đếm được hoặc không đếm được. Danh từ đếm được flames có nghĩa là email giận dữ hoặc thô lỗ. Còn danh từ không đếm được flames có nghĩa là ngọn lửa cháy sáng.
Flame còn đóng vai trò là nội động từ diễn tả hành động thay đổi sắc mặt khi giận dữ hoặc gửi email thông báo một cách giận dữ thô lỗ đến người nào đó. Động từ flame được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Cách đọc flames chuẩn xác giọng Anh - Mỹ
Người học tiếng Anh phát âm từ flames theo ngữ điệu Anh - Mỹ giống nhau
Theo các tiêu chuẩn phiên âm quốc tế IPA, từ flame /fleɪm/ được phát âm giống nhau ở cả hai ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ. Người học tiếng Anh có thể áp dụng cách phát âm của từ flame /fleɪm/ ở dạng động từ nguyên mẫu hay danh từ đều được.
Cách phát âm của từ flames theo cách chuyển đổi nguyên âm /a/ thành nguyên âm dài /ei/. Cách đọc của nguyên âm /ei/ lai giữa 2 nguyên âm /ê/ và /i/ bằng cách ghép môi trên và môi dưới rồi phát âm từ flames.
Cụm từ liên quan flames được sử dụng phổ biến nhất
Tổng hợp một số cụm từ liên quan đến từ flames trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh không chỉ nắm vững ý nghĩa và cách phát âm của từ flames mà nên tìm hiểu thêm về các ý nghĩa và ví dụ minh họa của cách cụm từ liên quan từ flames. Tất cả các cụm từ của từ flames đều được tổng hợp trong bảng sau đây:
Phrase of flames |
Meaning |
Example |
To be in flames |
Đang cháy |
The wood was in flames when we went out to look for the boy. (Củi vẫn đang cháy khi chúng tôi ra ngoài tìm kiếm cậu bé.) |
To burst into flames |
Bốc cháy |
Don't add gas directly to the oven so it makes everything burst into flames. (Đừng thêm ga trực tiếp vào bếp lò có thể làm cho mọi thứ bốc cháy.) |
A flames of anger |
Một cơn giận |
A flames of anger will secrete the bad enzim which can turn out the cancer. (Một cơn giận dữ có thể tiết ra nhiều chất enzyme xấu chuyển hóa thành bệnh ung thư.) |
Put out the flames = douse the flames |
Làm ngừng cháy lửa hoặc đổ nước để dập lửa cháy |
Before the firemen came, we had used a lot of devices and water to put out the flames. (Trước Khi đội cứu hỏa đến chúng tôi đã sử dụng rất nhiều thiết bị và nước để dập tắt ngọn lửa.) |
Smother the flames |
Dập tắt ngọn lửa bằng cách đặt tấm chăn hay tấm vải ướt để làm cho chúng ngừng cháy |
Mary decided to smother the flames with her blanket as fast as possible. (Mary đã quyết định dập tắt ngọn lửa bằng cái mền của cô ấy nhanh nhất có thể.) |
Fan the flames |
Quạt thổi lửa cháy |
He fanned the flames with a paper to cook the meat on that stove. (Ông ấy đã quạt lửa cháy lớn bằng một tờ báo để nấu thịt trên bếp lò đó.) |
A flames burns |
Ngọn lửa cháy |
He can see in the dark that flames burn brightly. (Anh ấy có thể nhìn thấy trong bóng tối ngọn lửa bùng cháy sáng rực rỡ.) |
A flames goes out |
Ngọn lửa ngừng cháy |
Can you let the flames go out? (Anh có thể để ngọn lửa tắt được không?) |
Flames engulf something |
Ngọn lửa bao trùm vật nào đo |
She looked at the flames engulfed the chicken after the cook put it on the stove. (Cô ấy nhìn ngọn lửa bao trùm còn gà sau khi đưa vào lò nướng.) |
Flames leap |
Ngọn lửa cháy bùng lên |
Flames are leaping up around the house. (Những ngọn lửa) |
An old flames |
Người vợ, người tình cũ |
Phần bài tập thực hành từ flames theo chuẩn ngữ pháp
Dựa vào những kiến thức về ý nghĩa và các chức năng của từ flames, người học tiếng Anh có lựa chọn những đáp án chính xác trong những câu trắc nghiệm tiếng Anh sau đây:
1. The … were burning brightly in the fireplace during the last winner.
A. Fire B. Flames C. Burning D. Hot
2. Every time he feels sad, he usually goes to the beach to see the … of sunset.
-
Burning B. Hot C. Flames D. Fire
3. You should be careful of the naked … when you spray the paint nearby.
A. Hot B. Burning C. Fire D. Flames
4. They heated the glass over the … with 1000 degrees.
A. Flames B. Fire C. Burning D. Hot
5. John lit the candle… before entering the abandoned house.
A. Fire B. Burning C. Flames D. Hot
Đáp án:
- B
- C
- D
- A
- C
Như vậy, ý nghĩa và cách phát âm của từ flames đã được cập nhật đầy đủ trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên học tiếng Anh. Người học tiếng Anh có thể cập nhật một loạt các bài viết thuộc chủ đề tìm hiểu về ý nghĩa của từ vựng để nâng cao kiến thức tiếng Anh.