MỚI CẬP NHẬT

Flick nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn của Anh - Mỹ

Flick nghĩa tiếng Việt là cú đánh, cái búng tay hay những ngữ nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh giao tiếp, được người học tiếng Anh tìm hiểu thêm thông tin chi tiết.

Từ flick được sử dụng phổ biến với nhiều ngữ nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Người học tiếng Anh quan tâm đến ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của từ flick có thể cập nhật bài viết trên Học tiếng Anh Nhanh. Để nâng cao vốn từ vựng khi ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp với ngôn ngữ Anh.

Giải nghĩa từ flick trong từ điển Anh - Việt

Tìm hiểu về từ flick nghĩa là gì trong tiếng Việt

Để nắm vững những nghĩa của từ flick thì người học tiếng Anh có thể tra cứu trong từ điển Cambridge Dictionary và tổng hợp như sau:

Từ flick nghĩa là gì trong tiếng Việt?

  • Flick chỉ hành động di chuyển hoặc đánh một vật nào đó đột ngột.

Ví dụ: Mary used her towel to flick the fly away yesterday. (Ngày hôm qua, Mary đã dùng cái khăn tắm của cô ấy để búng con ruồi bay đi.)

  • Flick có nghĩa là một chuyển động đột ngột, nhanh chóng.

Ví dụ: How to turn on this machine? By a flick of a switch. (Làm sao bật máy này được đây? Bằng cách gạt công tắc.)

  • Flick có nghĩa là phim ảnh, rạp chiếu phim.

Ví dụ: We should view what at the flick today. (Chúng ta nên điểm xem có gì ở rạp chiếu phim hôm nay.)

Vai trò của từ flick trong tiếng Anh

Flick có vai trò là một nội động từ hay ngoại động từ đều được. Động từ flick có nghĩa là tạo ra một chuyển động đột ngột và nhanh chóng để làm cho cái gì đó biến đi. Ngoài ra, flick còn có vai trò là một danh từ đếm được có nghĩa là phim ảnh, bộ phim. Mặc dù không được sử dụng nhiều trong các tài liệu văn bản chính thức nhưng danh từ flick vẫn được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Cách phát âm flick chuẩn xác của người Anh - Mỹ

Cách phát âm chuẩn xác của từ flick theo ngữ điệu Anh-Mỹ

Từ flick được phiên âm theo nguyên tắc quốc tế IPA là /flɪk/ phù hợp với cả ngữ điệu của người Anh và người Mỹ. Xét về mặt biến đổi của các âm tiết trong từ flick không có nhiều thay đổi. Tuy nhiên người học tiếng Anh cần chú ý đến các phát âm chuẩn phát của phụ âm /f/ và /k/ để phân biệt rõ ràng từ flick và những từ đồng âm khác nghĩa.

Một số cụm từ của flick được dùng phổ biến trong tiếng Anh

Các cụm từ liên quan đến từ flick trong tiếng Anh

Người học tiếng Anh không chỉ chú ý đến ngữ nghĩa và cách phát âm của từ flick mà còn quan tâm đến ngữ nghĩa của một số cụm từ liên quan đến từ flick. Đó là một số cụm từ flick được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Phrase of flick

Meaning

Example

Flick on

Hành động chuyển động bóng bằng đầu hoặc chân một cách khéo léo và không dừng lại trong bóng đá.

David Beckham was the best football player who flicked the ball on several times in a match. (David Beckham là một cầu thủ bóng đá giỏi nhất người thường sút tung lưới nhiều lần trong một trận đấu)

Chick flick

Một bộ phim nói về các mối quan hệ tình cảm, thu hút chủ yếu là phụ nữ.

My wife usually chooses chick flicks to view every night. (Vợ của tôi thường lựa chọn những bộ phim ngôn tình để xem mọi buổi tối.)

Flick knife

Dao bấm

Be careful with that flick knife. (Hãy cẩn thận với con dao bấm đó nha.)

Skin flick

Bộ phim chiếu những hành vi tình dục gây hưng phấn nhưng gây khó chịu.

We couldn't allow our children to see the skin flick. (Chúng ta không cho phép những đứa trẻ xem phim người lớn.)

Flick through something

Xem lướt nhanh tạp chí, sách vở…

My mother was in such a hurry that she just flicked through my notebook for one minute. (Mẹ của tôi vội vã đến nỗi bà ấy chỉ lướt nhìn quyển sách bài tập của tôi trong vòng 1 phút.)

Thực hành cách dùng từ flick theo chuẩn ngữ pháp Anh ngữ

Những câu hỏi trắc nghiệm thực hành cách sử dụng từ và cụm từ flick phù hợp về ngữ nghĩa được lựa chọn như thế nào?

Câu 1: Have you ever … through that magazine once?

A. Click B. Flicked C. Chick D. Dick

Câu 2: I want to… a butterfly from her shoulder but I'm afraid of that.

A. Chick B. Dick C. Flick D. Click

Câu 3: Their eyes … between me and my sister. Because we are twins.

A. Dick B. Click C. Chick D. Flick

Câu 4: With a … of its tail, the tiger went away in one minute.

A. Flick B. Dick C. Click D. Chick

Câu 5: My sister is one of the best fans of chick … from China.

A. Click B. Chick C. Dick D. Flick

Đáp án:

  1. A
  2. C
  3. B
  4. C
  5. A

Như vậy, flick nghĩa là gì? Từ flick sở hữu một số ngữ nghĩa và vai trò khác nhau trong tiếng Anh. Người học tiếng Anh cần nắm vững về cách phát âm và ngữ nghĩa của từ flick để ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Bên cạnh việc cập nhật những bài viết liên quan đến ngữ nghĩa và cách phát âm của các loại từ vựng mới trên Học tiếng Anh mỗi ngày.

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Listen and Repeat nghĩa là gì?

Listen and Repeat nghĩa là gì?

Bạn không biết nghĩa tiếng Việt của cụm từ Listen and Repeat trong tiếng Anh…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top