MỚI CẬP NHẬT

Flower nghĩa tiếng Việt là gì? Cách dùng từ Flower trong các ngữ cảnh

Tìm hiểu Flower nghĩa tiếng Việt là gì? Cách sử dụng từ Flower và mở rộng từ vựng liên quan tới chủ đề Flower.

Trong tiếng Việt, Flower có nghĩa là “hoa”. Vậy có phải Flower chỉ mang duy nhất một nghĩa này hay không? Sau đây cùng học tiếng Anh tìm hiểu định nghĩa của từ Flower và các thông tin hữu ích gắn liền với topic này nhé.

Tìm hiểu Flower nghĩa tiếng Việt là gì

Định nghĩa của từ Flower trong tiếng Việt

Từ "Flower" khi dịch sang tiếng Việt thường được hiểu là "Hoa". Trong văn hóa và ngôn ngữ Việt Nam, hoa đóng vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày cũng như trong các dịp lễ, tết. Nó không chỉ là các loài thực vật đẹp mắt mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về tình yêu, sự tươi mới và may mắn.

Cách phát âm từ Flower:

  • UK : /flaʊər/
  • US : /ˈflaʊ.ɚ/

Các từ vựng gắn liền với topic “Flower”

Các từ vựng liên quan đến Flower

Sau khi đã nắm rõ Flower nghĩa tiếng Việt là gì, sau đây bạn đọc hãy cùng chúng tôi khám phá các từ vựng cực kỳ thú vị trong topic “Flower” này nhé. Dưới đây là một số từ từ vựng phổ biến luôn đi liền với topic này mà bạn có thể chưa biết.

  • Blossom: Từ này thường được sử dụng để chỉ thời khắc khi hoa nở rộ nhất, cũng như để miêu tả vẻ đẹp của hoa khi chúng đẹp nhất. Ví dụ: The cherry blossoms are in full blossom. (Hoa anh đào đang nở rộ.)
  • Bloom: Tương tự với Blossom, từ này cũng thường được sử dụng để miêu tả quá trình hoa nở ra. The rosebush is blooming. (Bụi hồng đang nở hoa.)
  • Flora: Tương tự nghĩa với từ “Flower”, Flora có thể dịch là “hoa” trong tiếng Việt. Nó thường được sử dụng để chỉ toàn bộ các loài thực vật tồn tại trong một khu vực cụ thể hoặc để ám chỉ các loại hoa và cây cỏ trong tự nhiên. Ví dụ: The garden is full of flora. (Khu vườn đầy hoa.)
  • Bud: Từ này thường được sử dụng để chỉ phần của hoa trước khi nở ra hoàn toàn, thường là các phần non, nhỏ chưa phát triển hoàn chỉnh. Ví dụ: the rosebush in my garden has several buds that are about to bloom (Bụi hồng trong vườn của tôi có vài búp nón sắp nở.)
  • Petal: Có nghĩa là "cánh hoa", từ này dùng để chỉ một bộ phận nằm trên cây hoa. Ví dụ: The petals of the rose are red. (Cánh hoa hồng có màu đỏ.)

Hướng dẫn cách sử dụng từ Flower trong tiếng Việt

Cách dùng từ Flower trong tiếng Anh

Ngoài việc hiểu rõ được Flower nghĩa tiếng Việt là gì, bạn đọc cũng cần hiểu được cách dùng cụm từ này trong tiếng Anh để có thể sử dụng cụm từ này một cách chính xác. Dưới đây hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn hiểu cách dùng Flower ở các dạng từ vựng khác nhau.

Flower (Động từ)

Khi muốn dùng từ “Flower” trong tiếng Việt như một động từ, người ta thường dịch từ này là "nở hoa" hoặc "ra hoa". Đây là hành động mà cây hoa thực hiện khi các bông hoa của chúng mọc lên và bắt đầu hiển thị sắc đẹp của mình.

Ví dụ: The rose flowers in spring (Cây hoa hồng nở hoa vào mùa xuân.)

Flower (Danh từ)

Khi "Flower" được sử dụng như một danh từ, chúng ta thường dùng từ "hoa" để dịch. Danh từ này không chỉ dùng để chỉ sự hiện diện của loài hoa nào đó mà nó còn ẩn ý sắc đẹp của cây hoa.

Ví dụ: A vibrant bouquet of red flowers (Bó hoa hồng đỏ rực rỡ.)

Cách sử dụng Flower trong các ngữ cảnh khác

Trong lĩnh vực kinh tế, từ "Flower" có thể được sử dụng để mô tả một loại hợp đồng tài chính phức tạp, thường liên quan đến việc trao đổi tiền tệ hoặc hàng hóa trong tương lai. Hợp đồng flower thường bao gồm nhiều yếu tố như giá cả, thời gian và điều kiện giao hàng.

Ngoài ra, "Flower" cũng có thể được sử dụng để chỉ mức độ phát triển của một ngành công nghiệp, một doanh nghiệp hoặc một thị trường cụ thể.

Ví dụ:

  • Khi nói về "the flower of technology industry", người ta có thể ám chỉ sự phát triển mạnh mẽ và tiềm năng tăng trưởng của ngành công nghiệp công nghệ.
  • Khi nói về “the company is in full flower, expanding rapidly into new markets”, ta có thể dùng Flower để ngụ ý cho sự phát triển của công ty trong câu.

Hơn thế nữa, từ "Flower" cũng có thể ám chỉ sự tươi mới và sự nở hoa của cơ hội kinh doanh. Trong trường hợp này, nó có thể được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa về sự phát triển tích cực và triển vọng tốt đẹp trong kinh doanh.

Các câu ca dao tục ngữ liên quan đến từ Flower

Ca dao tục ngữ liên quan đến từ Flower

Trong bài viết giải thích về Flower nghĩa tiếng Việt là gì này, chúng tôi cũng sẽ cung cấp cho bạn đọc một số câu ca dao tục ngữ cực kỳ hay liên quan đến từ “Flower” trong tiếng Anh.

  • April showers bring May flowers (Mưa tháng Tư mang đến hoa tháng Năm): Câu này ngụ ý rằng khó khăn và gian khổ tạm thời hiện giờ sẽ mang lại niềm vui và thành công rực rỡ sau đó.
  • A flower does not think of competing with the flower next to it. It just blooms (Một bông hoa không nghĩ đến việc cạnh tranh với bông hoa bên cạnh. Nó chỉ nở hoa.) Câu này ngụ ý rằng mỗi người đều có cái đẹp riêng. Do đó không cần phải so sánh hoặc cạnh tranh với người khác. Chúng ta nên tập trung vào việc phát triển và thể hiện bản thân mình.
  • Happiness held is the seed; happiness shared is the flower (Hạnh phúc giữ lại là hạt giống; hạnh phúc chia sẻ là hoa.) Câu này ngụ ý khi chúng ta chia sẻ niềm vui và hạnh phúc với người khác, nó sẽ phát triển và lan rộng vẻ đẹp về nhân phẩm.
  • No flower can bloom without sunshine, and no man can live without love. (Không có bông hoa nào có thể nở mà không có ánh nắng mặt trời, và không có người đàn ông nào có thể sống mà không có tình yêu.) Câu này có ý nghĩa là tình yêu và sự chăm sóc là những yếu tố cần thiết để một người phát triển và trở nên hạnh phúc, giống như ánh sáng mặt trời làm cho một bông hoa nở rộ.

Trên đây là toàn bộ các kiến thức liên quan tới từ Flower. Hy vọng rằng sau bài viết trên, các bạn đọc giả đã nắm rõ Flower nghĩa tiếng Việt là gì và có thêm nhiều kiến thức liên quan đến cụm từ này.

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top