For nghĩa là gì? Cách phát âm từ này chuẩn theo người Anh
For là vì vậy, bởi vì, vì thế… tùy theo ngữ cảnh giao tiếp để người học tiếng Anh dịch nghĩa chính xác, được dùng phổ biến trong giao tiếp của người bản xứ.
For là loại từ vựng đa nghĩa trong tiếng Anh nên người học tiếng Anh cần tìm hiểu và nắm vững các ngữ nghĩa chuẩn xác. Ngoài ra, cách phát âm của từ for theo đúng ngữ điệu Anh - Anh hay Anh - Mỹ cũng quan trọng không kém. Cho nên, trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh, người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích liên quan đến từ for.
Ngữ nghĩa của từ for trong từ điển tiếng Anh - Việt
Tìm hiểu về các ngữ nghĩa của từ for trong từ điển tiếng Việt
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, từ for sở hữu nhiều nghĩa được sử dụng tùy theo từng ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Ngữ nghĩa của for trong tiếng Việt
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, từ for đa dạng ngữ nghĩa được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau như là:
- Dự định trao cho ai đó.
Ví dụ: She should buy presents for her presents when she visit them on the Christmas occasion. (Cô ấy nên mua những món quà dành cho cha mẹ mình đi thăm viếng họ vào dịp lễ Giáng sinh.)
- Vì mục đích nào đó.
Ví dụ: Your bicycle is for sale to buy another for your brother. (Xe đạp của con nên bán để mua chiếc xe khác cho em trai.)
- Bởi vì, kết quả của việc gì đó.
Ví dụ: I eat vegetables for my religion. (Tôi ăn rau củ vì tín ngưỡng của mình.)
- Để chỉ số lượng thời gian hay khoảng cách.
Ví dụ: I have just left your house for an hour. (Tôi mới vừa rời khỏi nhà của bạn khoảng nửa tiếng đồng hồ.)
- Vào một dịp nào đó hoặc tại thời điểm nào đó.
Ví dụ: We booked a table at Zen restaurant for Julia's birthday. (Chúng tôi đặt bàn ở nhà hàng Zen dành cho dịp sinh nhật của Julia.)
- Để so sánh một thứ nào đó với những thứ khác thuộc cùng chủng loại.
Ví dụ: She is too young for her age of 40. (So với lứa tuổi 40 của cô ấy thì cô ấy quá trẻ.)
- Nói về trách nhiệm của một người nào đó đối với sự việc đã xảy ra.
Ví dụ: John isn’t responsible for her life totally. (John hoàn toàn không chịu trách nhiệm về cuộc đời của cô ấy.)
- Thể hiện sự đồng ý hoặc ủng hộ điều gì đó.
Ví dụ: Almost American voted for Barack Obama despite of his black. (Hầu hết người Mỹ đều ủng hộ cho Barack Obama cho màu da đen của ông ấy.)
- Mục tiêu giúp đỡ ai đó.
Ví dụ: May I bring those bags for you? (Để tôi giúp bạn mang những túi xách này nhé?)
- Diễn tả sự liên quan tới một người nào đó hoặc một việc gì đó.
Ví dụ: I appreciate for men who working hard. (Tôi đánh giá cao những người đàn ông làm việc chăm chỉ.)
- Chỉ giá cả, giá trị của món hàng.
Ví dụ: My car had him repaired for $400. (Xe của tôi sửa mất 400 đô la.)
- Được thuê để làm việc cho công ty hoặc đại diện cho đất nước, quốc gia.
Ví dụ: My husband has worked for Apple since 2020. (Chồng của tôi làm việc cho hãng Apple từ năm 2020.)
- Chỉ phương hướng hay địa điểm đến nơi nào đó.
Ví dụ: It's said that MH30 flight was for Dead Sea. (Tuần gần máy bay MH30 đã ngừng bay tại biển Chết.)
- Diễn tả hành động sở hữu, làm việc, nhận hoặc lấy cái gì đó.
Ví dụ: Jam was waiting for her in the heavy rain yesterday evening. (Jam đã chờ đợi cô ấy trong cơn mưa nặng hạt vào buổi chiều ngày hôm qua.)
- Đề cập đến các món ăn trong bữa ăn hàng ngày.
Ví dụ: I usually eat vegetables for dinner. (Tôi thường ăn rau củ trong bữa ăn tối.)
- Giải thích về nghĩa của từ vựng hoặc điều gì đó.
Ví dụ: What does black mean? Black is for bad or evil. (Từ black là gì? Black có nghĩa là xấu xa hoặc độc ác.)
- Nói về điều gì có thể, khó khăn, cần thiết hoặc bất thường.
Ví dụ: It's only opportunity for her to learn new technology. (Đó là cơ hội duy nhất dành cho cô ấy để nắm bắt công nghệ mới.)
Chức năng của từ for trong tiếng Anh
For là một trong những giới từ (preposition) được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Với sự đa dạng về ngữ nghĩa, người học tiếng Anh có thể ứng dụng từ for trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Từ for kết hợp với danh từ, đại từ có nghĩa là dành cho ai, đối với ai. Còn từ for kết hợp với V-ing để chỉ mục đích của hành động làm điều gì đó. Vai trò của liên từ (conjunction) có nghĩa là bởi vì, như là. Liên từ for được sử dụng để liên kết các ý trong câu và giải thích về các nguyên nhân, lý do.
Cách phát âm từ for đúng ngữ điệu Anh - Mỹ
Cách phát âm của từ for giống nhau ở cả hai ngữ điệu Anh Mỹ
Từ for sở hữu 2 cách phát âm riêng biệt theo ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ. Người Anh phát âm từ for là /fɔːr/ với âm vực mạnh còn người Mỹ phát âm từ for theo âm vực yếu là /fɚ/. Cho nên người học tiếng Anh cần chú ý đến các âm vực của từ for khi rèn luyện kỹ năng nghe hoặc tham dự các bài thi listening.
Cụm từ của for thường xuyên dùng trong giao tiếp
Ngữ nghĩa của một số cụm từ liên quan đến từ for trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh muốn nắm vững ý nghĩa và cách ví dụ minh họa của các cụm từ for có thể tham khảo bảng tổng hợp sau đây:
Phrase of for |
Meaning |
Example |
Done for |
Nghĩ rằng sắp chết hoặc chịu đựng rất nhiều bởi vì sự nguy hiểm hay khó khăn. Rất mệt mỏi |
Julia is done for so she needs to sleep now. (Julia rất mệt mỏi vì vậy cô ấy muốn ngủ bây giờ.) |
Make for something |
Đi theo phương hướng của một địa điểm hay một điều gì đó. |
Long made for his homeland in Vietnam. (Long hướng về quê nhà ở Việt Nam.) |
Spoken for |
Vật nào đó được trưng bày. Người nào đó đã có người yêu, bạn trai. |
Most of that unique vermeil jewelry was spoken for. (Hầu hết nữ trang mạ vàng độc đáo đều được trưng bày.) Don't care about those girls because they are spoken for. (Đừng quan tâm đến những cô gái đó vì họ đã có người yêu rồi.) |
Tit for tat |
Ăn miếng trả miếng |
My ex-girlfriend loves my brother. She thought it was tit for tat because I had an affair with her best friend. (Bạn gái cũ của tôi đã yêu em trai của tôi. Cô ấy nghĩ rằng đó là ăn miếng trả miếng bởi vì tôi đã ngoại tình với bạn thân nhất của cô ấy.) |
Bound for something |
Sắp sửa hay dự định đến một địa điểm cụ thể. |
All those clothes are bound for the poor children living in the mountains. |
For - profit |
Diễn tả một tổ chức hoặc người dịch vụ nào đó đem lại lợi nhuận. |
We worked at a non - for - profit funds for many years in Africa. (Chúng đã làm việc cho các quỹ phi lợi nhuận nhiều năm liền ở Châu Phi.) |
Uncalled - for |
Không cần thiết |
It's uncalled - for to criticize a criminal who has come out of the prison because of their mistakes in the past. (Việc chỉ trích một tên tội phạm vừa mới ra tù bởi vì những lỗi lầm của họ trong quá khứ là điều không nên làm.) |
To die for |
Tuyệt cú mèo, siêu đẳng |
That luxury car is to die for. (Chiếc xe hơi sang trọng đó là niềm mơ ước của nhiều người) |
Unlooked - for |
Không mong đợi |
His unlooked - for news makes his wife so exciting. (Tin tức không mong đợi của anh ta làm cho vợ của hắn thấy thích thú.) |
Bag for life |
Túi xách ni lông tái chế |
Bags for life are recommended to use daily to protect our environment. (Túi ni lông tái chế được khuyến khích sử dụng hàng ngày để bảo vệ môi trường của chúng ta.) |
Phần bài tập thực hành từ for theo chuẩn ngữ pháp
Người học tiếng Anh có thể dựa vào ý nghĩa của các từ và cụm từ for để đưa ra các đáp án đúng trong những câu trắc nghiệm sau đây:
1. We cooked some delicious food … the elderly who are homeless.
A. For B. First C. Flames D. Fire
2. Her happy family is to die … with her sister.
A. Flames B. First C. Fire D. For
3. What you are unlooked … is the best thing which God sends to you.
A. For B. Flames C. First D. Fire
4. Bag … life used formally in the supermarket and traditional markets in Vietnam.
A. First B. For C. Flames D. Fire
5. What do you want to do…?
A. First B. Fire C. For D. Flames
Đáp án:
- A
- D
- A
- B
- C
Như vậy, ngữ nghĩa và cách phát âm của từ for đã được cập nhật trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh. Người học tiếng Anh trực tuyến có thể cập nhật thêm những cụm từ liên quan đến từ for để có thể tự tin hơn trong giao tiếp và giải đáp chính xác những đề thi nâng cao tiếng Anh.