Forever love là gì? Cách sử dụng và từ vựng liên quan
Forever love nghĩa là mãi mãi một tình yêu, dùng để chỉ một tình yêu vĩnh cửu không thể tách rời; khám phá cách biểu đạt tình yêu với đối phương bằng tiếng Anh.
Tình yêu lứa đôi là những cảm xúc mà chúng ta không thể nào né tránh được và bất kỳ ai trong chúng ta đều sẽ phải gặp được. Tuy nhiên, không phải ai cũng tìm được một forever love ngay từ lần yêu đầu. Vậy forever love nghĩa là gì mà bất kỳ ai cũng mong muốn có được? Hãy cùng theo chân học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!
Forever love nghĩa là gì?
Forever love (tình yêu vĩnh cửu)
Forever love dịch sang tiếng Việt có nghĩa là tình yêu vĩnh cửu hoặc tình yêu mãi mãi. Đây là loại tình cảm mạnh mẽ và bền vững, không bị ảnh hưởng bởi thời gian, khoảng cách hay những khó khăn trong cuộc sống. Nó thường diễn tả một mối quan hệ tình yêu lâu dài và sâu sắc, một tình yêu không bao giờ phai nhạt qua thời gian.
-
Cách đọc cụm từ forever love chuẩn Anh ngữ như sau: /fəˈre.vər lʌv /
Ví dụ:
- Their marriage was a story of forever love, lasting through all the ups and downs. (Hôn nhân của họ là một câu chuyện về tình yêu vĩnh cửu, kéo dài qua mọi sóng gió cuộc đời)
- She promised him her forever love, pledging to stand by his side in every situation. (Cô ấy hứa với anh ấy tình yêu vĩnh cửu, cam kết luôn đứng bên cạnh anh ấy trong mọi hoàn cảnh)
- Their friendship turned into a forever love that surpassed any romantic relationship. (Tình bạn của họ trở thành một tình yêu vĩnh cửu vượt qua bất kỳ mối quan hệ lãng mạn nào)
- In his songs, he sings about the pain and beauty of forever love. (Trong những bài hát của anh ấy, anh ấy hát về nỗi đau và vẻ đẹp của tình yêu vĩnh cửu)
- Their bond was a testament to forever love, growing stronger with each passing year. (Mối liên kết của họ là minh chứng cho tình yêu vĩnh cửu, ngày càng mạnh mẽ qua từng năm tháng)
- They engraved their initials on the tree as a symbol of their forever love. (Họ khắc chữ cái đầu tiên của họ lên cây làm biểu tượng cho tình yêu vĩnh cửu của họ)
- She vowed to cherish his forever love, keeping his memory alive in her heart. (Cô ấy thề sẽ trân trọng tình yêu vĩnh cửu của anh, để kỷ niệm về anh mãi sống trong trái tim cô ấy)
- Their love story was one of those rare tales of forever love that touched everyone's hearts. (Câu chuyện tình yêu của họ là một trong những câu chuyện hiếm hoi về tình yêu vĩnh cửu làm xúc động lòng người)
- He promised her a forever love, vowing to be there for her through thick and thin. (Anh ấy hứa với cô ấy một tình yêu vĩnh cửu, thề sẽ luôn ở bên cô ấy qua mọi khó khăn)
- Their wedding vows were a testament to their commitment to forever love. (Lời thề hôn nhân của họ là minh chứng cho cam kết của họ với tình yêu vĩnh cửu)
Một số từ vựng liên quan đến forever trong tiếng Anh
Forever có nghĩa là gì và từ vựng liên quan đến forever love ( tình yêu vĩnh cửu)
Forever có nghĩa là mãi mãi/ trường tồn. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến khái niệm mãi mãi (forever) trong tình yêu bằng tiếng Anh. Những từ này thường được sử dụng để miêu tả sự vĩnh cửu, sự trường tồn hoặc sự liên quan mạnh mẽ đến thời gian và không gian mà không có sự hạn chế hoặc kết thúc.
- Eternal: Vĩnh cửu, bất diệt.
- Perpetual: Vĩnh viễn, không ngừng.
- Endless: Vô tận, không có hồi kết.
- Everlasting: Trường tồn mãi mãi, không phai nhạt.
- Permanent: Cố định, lâu dài.
- Infinite: Vô cùng, vô tận.
- Unending: Không ngừng, không kết thúc.
- Timeless: Vĩnh hằng, không bao giờ lỗi thời.
- Immortal: Bất tử, vĩnh cửu.
- Indefinite: Không xác định, không giới hạn.
Cách biểu đạt tình yêu dành cho nửa kia trong tiếng Anh
Thể hiện tình yêu vĩnh cửu với nửa kia bằng tiếng Anh
Tình yêu có thể được biểu đạt theo nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách phổ biến để diễn đạt tình yêu của bạn đối với người bạn yêu bằng tiếng Anh:
- I love you more than words can express. (Tôi yêu bạn hơn những gì từ ngôn từ có thể diễn đạt)
- You mean everything to me. (Bạn có ý nghĩa quan trọng đối với tôi)
- I want to spend the rest of my life with you. (Tôi muốn dành phần còn lại cuộc đời với bạn)
- You're the missing piece to my puzzle. (Bạn là mảnh ghép cuối cùng của bức tranh của tôi)
- I can't wait to build a life together. (Tôi không thể chờ đợi được để xây dựng cuộc sống cùng bạn)
- I'll always be here for you, through thick and thin. (Tôi sẽ luôn ở đây với bạn, trong lúc vui buồn)
- You're the sunshine that brightens my day. (Bạn là ánh nắng mặt trời làm sáng rực ngày của tôi)
Hội thoại sử dụng forever love trong tiếng Anh
Jack: Emily, as time goes by, my feelings for you have only grown stronger. I want to spend the rest of my life with you. I have this deep, forever love for you that I can't put into words. (Emily, theo thời gian trôi qua, tình cảm của tôi dành cho em ngày càng mạnh mẽ hơn. Tôi muốn dành phần còn lại của cuộc đời này bên cạnh em. Tôi có một tình yêu vĩnh cửu sâu đậm dành cho em mà tôi không thể diễn tả thành lời)
Emily: Jack, your words mean everything to me. I've always felt this indescribable connection with you. I believe in forever love too. I want to build a lifetime of happiness and memories with you. (Jack, những lời của anh có ý nghĩa to lớn với em. Em luôn cảm thấy có một mối liên kết không thể diễn tả được với anh. Em cũng tin vào tình yêu vĩnh cửu. Em muốn xây dựng một cuộc sống hạnh phúc và những kỷ niệm vĩnh cửu cùng anh)
Jack: Emily, you're my rock, my partner in everything. I promise to cherish and protect our forever love. You're my soulmate. (Emily, em là người mạnh mẽ của tôi, đồng hành của tôi trong mọi điều. Tôi hứa sẽ trân trọng và bảo vệ tình yêu vĩnh cửu của chúng ta. Em là bạn đời hợp của tôi)
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp cho các bạn forever love nghĩa là gì rồi. Hy vọng với những chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn bổ sung thêm những câu nói lãng mạn để thể hiện một tình yêu vĩnh cửu với người bạn đời của mình. Chúc các bạn học tốt và thành công trong cuộc sống!