Free nghĩa tiếng Việt là gì? Vai trò và cách đọc chuẩn
Free nghĩa tiếng Việt cơ bản là tự do, miễn phí và nhiều ngữ nghĩa khác trong các ngữ cảnh, người học tiếng Anh cần tìm hiểu thêm ngữ nghĩa và cách phát âm free.
Free là một trong những loại từ vựng được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Người học tiếng Anh cần nắm vững ngữ nghĩa và cách đọc chuẩn xác của free. Có thể cập nhật một trong những bài viết trên Học tiếng Anh trực tuyến và hoàn toàn miễn phí.
Từ free nghĩa tiếng Việt là gì trong từ điển song ngữ Anh - Việt
Tìm hiểu từ free nghĩa tiếng Việt là gì?
Trong từ điển Cambridge Dictionary, từ free nghĩa là gì được định nghĩa và kèm ví dụ những câu giao tiếp thông thường có dùng từ free.
Nghĩa của từ free trong tiếng Việt
- Free có nghĩa là không giới hạn, không kiểm soát.
Ví dụ: Jim can be free to study English as he like. (Jim có thể tự do học tiếng Anh tùy thích.)
- Free nghĩa là miễn phí, không cần thanh toán.
Ví dụ: John's wife is always eager to anything which is free. (Vợ của John luôn háo hức với bất cứ thứ gì miễn phí.)
- Free có nghĩa là trả tự do hoặc khả năng di chuyển không giới hạn.
Ví dụ: Vietnam government usually set the prisoners free sooner than their prison term. (Chính phủ Việt Nam thường trả tự do cho tù nhân sớm hơn thời hạn chấp hành hình phạt tù của họ.)
- Free nghĩa là các vật hoặc con người không ở vị trí cố định hay kết nối với bất cứ thứ gì nữa.
Ví dụ: The firemen cut the survivors free from the burning house yesterday. (Ngày hôm qua, những người lính cứu hỏa đã giải cứu những người còn sống sót trong ngôi nhà bị cháy.)
- Free có nghĩa là rảnh rang, không làm điều gì theo kế hoạch hoặc không quan trọng
Ví dụ: What do you do in your free time? (Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
- Free có điều gì đó mong muốn hoặc dễ chịu.
Ví dụ: Mr Bean won't be free of sadness if he doesn't have time to go out. (Ông Bean Sẽ Không Bao Giờ thoát khỏi phiền muộn nếu anh ấy không có thời gian ra ngoài chơi.)
- Free cho phép ai đó rời khỏi nhà tù hoặc nơi giam giữ.
Ví dụ: At last, the kidnapper freed my son without any requests. (Cuối cùng, kẻ bắt cóc đã thả con trai của tôi mà không đòi hỏi điều gì.)
Vai trò của từ free trong tiếng Anh
- Free (verb) chỉ hành động giải thoát hay giải phóng một người nào đó khỏi nơi giam giữ.
- Free (verb) chỉ hành động di chuyển hoặc thả lỏng điều gì đó.
- Free (suffix) có nghĩa là không cần chi trả hoặc không cần làm gì đó.
- Free (adjective) có nghĩa là không giới hạn, miễn phí hoặc không được giam giữ.
Cách phát âm free chuẩn xác của người Anh - Mỹ
Người học tiếng Anh nắm vững cách phát âm free chuẩn xác
Theo nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA, cách phát âm free là /friː/ cho dù là ngữ điệu của người Anh hay người Mỹ. Người học tiếng Anh cần phát âm chuẩn bằng cách nhấn mạnh phụ âm /f/ và cách biến đổi 2 nguyên âm /e/ thành nguyên âm /iː/. Việc phát âm free chuẩn xác giúp người học tiếng Anh có thể phân biệt được với các từ đồng âm khác nghĩa.
Một số thành ngữ liên quan từ free trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh quan tâm đến ngữ nghĩa của các thành ngữ liên quan từ free
Bên cạnh việc tìm hiểu về từ free nghĩa tiếng Việt là gì thì học tiếng Anh còn quan tâm đến ngữ nghĩa của một số thành ngữ liên quan đến từ free. Tất cả những thành ngữ của từ free đều được tổng hợp và giải thích trong bảng sau đây:
Idioms |
Meaning |
Example |
Free and clear |
Không có nợ hoặc yêu cầu pháp lý. |
After paying off all the debts, we will own a car free and clear. (Sau trả hết món nợ chúng tôi sở hữu một chiếc xe hơi hợp pháp.) |
Free lunch |
Một điều gì đó bạn nhận được miễn phí nhưng thực chất là bạn đã làm việc hoặc trả tiền cho. |
There is no free lunch except your parents’ meals. (Không có gì là miễn phí ngoại trừ những bữa cơm của cha mẹ.) |
Free ride |
Một cơ hội hoặc lợi thế mà người khác không phải làm gì để có xứng đáng có được. |
She is a good English student in our school. It doesn't mean that Mary got a free ride. (Cô ấy là một sinh viên khoa tiếng Anh giỏi của trường chúng ta. Điều đó không có nghĩa là cô ấy có thể tận dụng được cơ hội này.) |
Be home free |
Làm được việc gì đó khi bạn đã thực hiện được phần khó nhất. |
You're home free when you graduate from university with a cum laude qualification. (Con Chắc chắn là thành công khi tốt nghiệp đại học với bằng cấp xuất sắc.) |
As free as a bird |
Hoàn toàn tự do làm bất cứ điều gì bạn muốn. |
After divorce, Mrs Green is as free as a bird to come to her parents’ house every day. (Sau khi ly dị, Mr Green tự do đi về nhà bố mẹ mỗi ngày.) |
Be free with your favor |
Sẵn sàng quan hệ tình dục với nhiều người. |
Susan isn’t as good a girl as you thought. She's free with her flavor. (Susan không phải là một cô gái tốt như bạn đã nghĩ. Cô ấy khá thoải mái với những người bạn tình của mình.) |
Bài tập trắc nghiệm sử dụng từ free theo chuẩn ngữ pháp
Người học tiếng Anh có thể dựa vào việc giải thích ngữ nghĩa từ và cụm từ liên quan đến từ free để lựa chọn đáp án chuẩn xác trong những câu trắc nghiệm tiếng Anh sau đây:
Câu 1: Nothing is … in your life if you don't work anything for.
A. Freedom B. Free C. Pay off D. From
Câu 2: Your parents always feel … when you interrupt them.
A. From B. Pay off C. Free D. Freedom
Câu 3: I usually go to the church every time my husband has …time.
A. Free B. Pay off C. Freedom D. From
Câu 4: You couldn't let your children run … in my garden like that.
A. Pay off B. Freedom C. From D. Free
Câu 5: We hoped that the robbers in Dead Sea will … all of the hostages after they get their money as requested.
A. Freedom B. Free C. Pay off D. From
Đáp án:
- B
- C
- A
- D
- B
Như vậy, từ free nghĩa là gì trong tiếng Việt được tổng hợp và chia sẻ những thông tin hữu ích để người học tiếng Anh nâng cao vốn từ vựng và khả năng ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp. Người học tiếng Anh cũng có thể cập nhật thêm những bài viết về ngữ nghĩa và cách phát âm của các loại từ vựng tiếng Anh trên học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày.