MỚI CẬP NHẬT

Friendship là gì? Một số từ đồng nghĩa với friendship

Friendship là một danh từ nói về mối quan hệ tình bạn hoặc tình hữu nghị. Một số từ đồng nghĩa với friendship và cách phân biệt friendship với relationship!

Friendship là một trong những từ mà được rất nhiều người sử dụng để nói về tình bạn, nó thực sự quá quen thuộc, tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ về nó. Vì vậy mà ngày hôm nay hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ tới các bạn những vấn đề liên quan tới chủ đề "Friendship là gì?", để các bạn có thể hiểu hơn về nghĩa của friendship, cùng với cách phân biệt giữa từ friendship và relationship trong tiếng Anh!

Friendship là gì?

Friendship là gì?

Trong tiếng Anh, friendship là một danh từ chỉ mối quan hệ tình bạn giữa hai hoặc nhiều người. Friendship dịch sang tiếng Việt nó có nghĩa là tình bạn hoặc là tình hữu nghị.

Chúng ta thường nghĩ rằng, tình bạn là một phần quan trọng của cuộc sống, mang đến cho chúng ta sự hỗ trợ tinh thần, giúp đỡ và khuyến khích khi cần thiết. Bởi vậy, mối quan hệ friendship nó có thể là tình cảm, lòng trung thành, sự giúp đỡ và tôn trọng lẫn nhau. Nó cũng giúp cho chúng ta có thể chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ và kinh nghiệm của mình với những người có cùng quan điểm và sở thích.

Bên cạnh đó, từ friendship khi mang ý nghĩa là tình hữu nghị thì nó thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ gần gũi giữa các tổ chức, các đất nước hoặc giữa một cá nhân với một tổ chức nào đó.

Friendship có nghĩa là tình bạn.

Ví dụ: John and Mary have been friends since childhood. They have supported each other through thick and thin, and their friendship has remained strong over the years. (John và Mary đã là bạn từ khi còn thơ ấu. Họ đã luôn hỗ trợ nhau trong những lúc khó khăn và tình bạn của họ vẫn bền chặt qua rất nhiều năm)

Friendship có nghĩa là tình hữu nghị.

Ví dụ: The friendship between France and Germany has been strengthened over the years through their cooperation in various areas such as trade, defense and cultural exchange. (Tình hữu nghị giữa Pháp và Đức đã được củng cố qua các năm thông qua việc hợp tác trong nhiều lĩnh vực như thương mại, quốc phòng và trao đổi văn hóa)

Lưu ý: Trong quá trình học về tiếng Anh, khi tìm hiểu về danh từ friendship thì ta sẽ bắt gặp cụm từ form friendship. Vậy thì các bạn có biết form friendship là gì hay không?

Câu trả lời chính là: Form friendship là một thành ngữ nói về tình bạn, nó có nghĩa là hình thành hoặc xây dựng một mối quan hệ bạn bè. Nó có thể được sử dụng để diễn tả quá trình bắt đầu hoặc phát triển một mối quan hệ bạn bè mới, thông qua việc tương tác, chia sẻ và xây dựng sự hiểu biết và tin tưởng lẫn nhau.

Ngoài ra, ta tìm hiểu thêm cách đọc firendship chuẩn theo 2 ngôn ngữ US và UK như sau:

Phát âm friendship: /ˈfrend.ʃɪp/

Hơn 50 từ đồng nghĩa với friendship trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa với friendship trong tiếng Anh

Ở phần này các bạn cùng tìm hiểu một số từ đồng nghĩa và nghĩa của chúng theo cách mà chúng ta hiểu cùng ví dụ minh họa.

Các từ đồng nghĩa với friendship và nghĩa của nó
Accord: tình hợp tác, đồng thuận. Attraction: sự thu hút, hấp dẫn. Empathy: sự đồng cảm, sự thông cảm. Intimacy: sự thân mật, thân thiết. Solidarity: đoàn kết, sự hợp tác.
Acquaintanceship: sự quen biết, thân thiết. Benevolence: lòng nhân ái, tính rộng lượng. Esteem: sự kính trọng, tôn trọng. League: liên minh, sự kết hợp. Understanding: sự hiểu biết, sự thấu hiểu.
Affection: tình cảm, sự yêu mến. Closeness: sự thân thiết, gần gũi. Familiarity: sự thân quen, quen thuộc. Love: tình yêu, sự yêu mến. Companionship: bạn đồng hành, sự đồng hành.
Affinity: sự tương thân, sự hợp tác. Coalition: liên minh, sự kết hợp. Favor: sự ủng hộ, giúp đỡ. Pact: hiệp ước, thỏa thuận. Comradeship: tình đồng chí, tình anh em.
Alliance: liên minh, sự kết hợp. Comity: sự vui vẻ, thân thiện, nhã nhặn. Favoritism: sự thiên vị, ưu ái. Partiality: sự thiên vị, ưu ái. Fellowship: sự đoàn kết, sự đồng cảm, tình bạn.
Amiablility: tính thân thiện, dễ chịu. Company: sự kết hợp, sự liên kết. Fondness: tình yêu thương, sự mến mộ. Rapport: mối quan hệ, sự hiểu biết. Federation: liên minh, sự liên kết, sự kết hợp.
Amicability: tính thân thiện, hữu tình. Concord: sự hoà hợp, đồng thuận. Friendliness: tính thân thiện, hữu tình. Regard: sự quan tâm, tôn trọng. Goodwill: lòng tốt, lòng nhân ái, lòng tử tế.
Amity: tình hữu nghị, thân thiết. Consideration: sự quan tâm, suy nghĩ. Fusion: sự hòa nhập, sự kết hợp. Sociability: tính hòa đồng, thân thiện. Platonic: tình bạn thuần khiết
Association: sự liên kết, sự gắn bó. Consonance: sự đồng thanh, hòa hợp. Good will: lòng thiện chí, thiện ý. Society: xã hội, hội đồng. Agreement: sự đồng ý, sự thỏa thuận.
Attachment: tình cảm, sự gắn bó. Devotion: sự tận tâm, sự cống hiến. Harmony: sự hài hòa, đồng nhất. Sodality: hiệp hội, sự kết hợp. Chumminess: sự thân thiện, sự gần gũi, sự thân mật.

Ví dụ:

The two countries came to an agreement to reduce their carbon emissions. (Hai quốc gia đã đạt được thỏa thuận giảm lượng khí thải carbon của mình)

The two leaders signed a pact to strengthen economic ties between their countries. (Hai nhà lãnh đạo đã ký kết một hiệp định nhằm tăng cường mối quan hệ kinh tế giữa hai nước của họ)

The fusion of two different cultures has resulted in a unique blend of art and music. (Sự hội nhập của hai nền văn hóa khác nhau đã dẫn đến sự kết hợp độc đáo giữa nghệ thuật và âm nhạc)

Từ trái nghĩa với friendship trong tiếng Anh

Từ trái nghĩa với friendship trong tiếng Anh

Các từ trái nghĩa với friendship có nghĩa là sự thù địch, sự ghét bỏ, sự xa cách và không ưa nhau. Dưới đây là ví dụ và dịch ý nghĩa của các từ trái nghĩa với friendship:

  • Enmity: thù địch.
  • Hate: ghét bỏ.
  • Hatred: căm ghét.
  • Alienation: xa lánh, xa cách.
  • Aloofness: cách biệt, xa cách.
  • Disaffection: không hài lòng.
  • Estrangement: không có thiện cảm.
  • Hostility: sự thù địch.

Ví dụ:

The two countries have been at enmity with each other for decades. (Hai quốc gia này đã thù địch với nhau trong hàng thập kỷ)

The protesters expressed their hatred of the corrupt government officials. (Các người biểu tình bày tỏ sự căm ghét của họ đối với các quan chức chính phủ tham nhũng)

His constant lying led to his alienation from his family and friends. (Việc anh ta luôn nói dối đã khiến anh ta bị gia đình và bạn bè xa lánh)

Sự khác biệt giữa friendship và relationship trong tiếng Anh

Sự khác biệt giữa friendship và relationship trong tiếng Anh

Friendship có nghĩa là tình bạn, đó là một mối quan hệ giữa bạn bè dựa trên tình cảm, tình hữu nghị, chia sẻ và thường được xây dựng dựa trên sự tương đồng và sự tin tưởng lẫn nhau.

Trong khi relationship có nghĩa là mối quan hệ, đây là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm nhiều loại quan hệ khác nhau, và có thể có tính chất, độ bền, cam kết và đa dạng khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Ở mỗi quan hệ, tính chất và đặc tính của nó có thể khác nhau tùy thuộc vào mối quan hệ đó.

Tuy nhiên, cả tình bạn và mối quan hệ đều là những yếu tố quan trọng trong cuộc sống của con người, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mạng lưới xã hội và tạo nên sự hài lòng và hạnh phúc trong cuộc sống.

Phân tích một số điểm khác nhau giữa friendship và relationship:

Tính chất

Friendship đề cập đến mối quan hệ giữa bạn bè, mà có thể là giữa hai người hoặc một nhóm người. Nó dựa trên tình cảm, tình hữu nghị, chia sẻ, và thường được xây dựng dựa trên sự tương đồng và sự tin tưởng lẫn nhau. Relationship có thể dùng để đến mối quan hệ giữa hai người, nhưng nó rộng hơn và có thể ám chỉ đến bất kỳ mối quan hệ nào giữa hai hay nhiều người, bao gồm cả quan hệ tình cảm, quan hệ công việc, quan hệ gia đình, và quan hệ xã hội.

Đặc tính

  • Friendship dựa trên tình cảm, tình hữu nghị, cảm thông, chia sẻ, và thường được xây dựng dựa trên sự tương đồng và sự tin tưởng lẫn nhau. Nó có thể có tính năng vui vẻ, cởi mở, và thường được xây dựng dựa trên sự tự nguyện và lựa chọn của mỗi bên.
  • Relationship có thể bao gồm nhiều loại quan hệ khác nhau, chẳng hạn quan hệ vợ chồng, quan hệ cha con, quan hệ anh em, quan hệ đồng nghiệp, quan hệ khách hàng và nhà cung cấp, và nhiều quan hệ khác nữa. Nó có thể có tính chất đa dạng, phức tạp, và có thể có nhiều yếu tố khác nhau như tình cảm, nghĩa vụ, trách nhiệm và lợi ích.

Độ bền

  • Friendship có thể tồn tại trong một khoảng thời gian dài, dựa trên sự tương tác, giao tiếp, và duy trì quan hệ giữa các bạn bè. Nó có thể thay đổi và phát triển theo thời gian, tùy thuộc vào các yếu tố như sự thay đổi trong sở thích, tính cách, và hoàn cảnh cuộc sống của mỗi người.
  • Relationship có thể có độ bền khác nhau, tùy thuộc vào loại quan hệ và các yếu tố liên quan. Ví dụ: Mối quan hệ gia đình có thể có độ bền lâu dài hơn nhiều so với mối quan hệ bạn bè, trong khi mối quan hệ công việc có thể thay đổi theo thời gian dựa trên sự thăng tiến nghề nghiệp hay thay đổi trong tổ chức công ty.

Cam kết

  • Friendship thường dựa trên sự tự nguyện và lựa chọn của mỗi bên và không có cam kết bắt buộc. Bạn bè có thể quyết định giữ hoặc chấm dứt mối quan hệ này mà không gặp phải áp lực hay trách nhiệm quá lớn.
  • Relationship có thể đi kèm với nhiều loại cam kết hơn, chẳng hạn như cam kết hôn nhân, cam kết với con cái, cam kết với công việc, và các cam kết khác. Các cam kết này có thể có tính chất bắt buộc và có thể yêu cầu trách nhiệm, đồng ý, và sự duy trì theo thời gian.

Tính đa dạng

  • Friendship có thể có tính đa dạng trong việc kết nối với nhiều người khác nhau, từ đồng trang lứa, đồng nghiệp, đồng sở thích, và đồng cộng đồng. Nó có thể tồn tại trong nhiều mức độ và hình thức khác nhau, từ mối quan hệ thân thiết, bạn bè thân tình, đến những mối quan hệ hướng ngoại.
  • Relationship cũng có tính đa dạng tương tự với các loại quan hệ khác nhau, chẳng hạn như quan hệ tình cảm, quan hệ công việc, quan hệ gia đình và quan hệ xã hội, đều có tính chất và độ đa dạng khác nhau.

Những câu nói hay về friendship trong tiếng Anh

Những câu nói hay về friendship

Đối với mỗi người sẽ có định nghĩa về tình bạn ở những mức độ và sự thân thiết khác nhau, có thể đối với các bạn nhỏ thì tình bạn đơn thuần chỉ là bạn cho tôi cái kẹo, tôi cho bạn đồ chơi; tình bạn giữa những người trẻ tuổi có thể là sự chia sẻ những niềm vui nỗi buồn và giúp đỡ nhau trong cuộc sống; tình bạn giữa những người làm kinh doanh với nhau có thể là sự đồng cam cộng khổ hoặc là hỗ trợ nhau phát triển ngày càng tốt hơn....Tuy nhiên, ở phần này, chúng tôi sẽ mang đến cho các bạn 5 câu nói về tình bạn mà chúng tôi cảm thấy tâm đắc !

Câu nói thứ nhất: Count your age by the number of friends you have, not by the number of years. Count your life by smiles, not by tears. (Hãy đếm tuổi của bạn bằng số bạn bè chứ không phải số năm. Hãy đếm cuộc đời bạn bằng nụ cười chứ không phải bằng nước mắt)

Câu nói thứ 2: A true friend is someone who smiles when you smile, rejoices when you're happy, but doesn't cry when you cry, because they need to hold your hand and embrace you. (Một người bạn là người mỉm cười khi bạn cười, vui khi bạn vui, nhưng họ sẽ không khóc khi bạn khóc, vì khi ấy họ còn phải nắm tay và ôm lấy bạn)

Câu nói thứ 3: Parents are treasures, siblings are supports, and best friends are both. (Cha mẹ là của cải, anh em là chỗ dựa, bạn thân là cả hai thứ đó)

Câu nói thứ 4: No one can truly be happy and joyful without friends. (Không một ai có thể hạnh phúc và vui vẻ khi không có bạn bè)

Câu nói thứ 5: The friends who stand by us during the toughest times in life are truly precious and should always be cherished, protected, and nurtured. (Những người bạn ở bên cạnh ta lúc khó khăn nhất cuộc đời thật đáng trân trọng và phải luôn giữ gìn, bảo vệ tình bạn đó)

Đoạn hội thoại về chủ đề friendship bằng tiếng Anh

Đoạn hội thoại về chủ đề friendship bằng tiếng Anh

Celine: You know, I believe that we should count our age by the number of friends we have, not the number of years we've lived. (Bạn biết không, tôi tin rằng chúng ta nên đếm tuổi của mình bằng số lượng bạn bè, chứ không phải là số năm chúng ta đã sống)

Rebecca: That's an interesting perspective. Can you tell me more about why you think that way? (Đúng là một quan điểm thú vị. Bạn có thể cho tôi biết thêm về lý do tại sao bạn nghĩ như vậy không?)

Celine: Sure! Friends bring so much joy and laughter into our lives, and they're there to support us through thick and thin. They're the ones who share our joys and sorrows, and hold our hands when we're down. I think the presence of true friends is what makes our lives truly meaningful and fulfilling. (Chắc chắn! Bạn bè mang lại rất nhiều niềm vui và tiếng cười cho cuộc sống của chúng ta và họ luôn ở đó để hỗ trợ chúng ta trong những khó khăn của cuộc sống. Họ là những người chia sẻ niềm vui và nỗi buồn với chúng ta và nắm lấy tay chúng ta khi chúng ta suy sụp. Tôi nghĩ sự hiện diện của những người bạn thật sự làm cho cuộc sống của chúng ta thực sự có ý nghĩa và đáng trân trọng)

Rebecca: I couldn't agree more. Friends are like a precious treasure in our lives. They bring happiness, comfort. I feel so grateful for the friends I have. (Tôi không thể nào đồng ý hơn được nữa. Bạn bè giống như kho báu quý giá trong cuộc sống của chúng ta. Họ mang lại niềm hạnh phúc, sự an ủi. Tôi cảm thấy rất trân trọng những người bạn tôi có)

Celine: Me too! I don't think I could be truly happy without my friends. (Tôi cũng vậy! Tôi không nghĩ mình có thể thực sự hạnh phúc mà không có bạn bè)

Rebecca: Absolutely. Friendships are to be cherished and nurtured. (Chắc chắn rồi! Tình bạn cần được trân trọng và nuôi dưỡng)

Celine: Definitely! I'm so grateful for the friendships I've formed over the years. (Chắc chắn! Tôi rất biết ơn những mối quan hệ bạn bè tôi đã có được qua những năm tháng qua)

Rebecca: That's wonderful. True friendships are truly precious and bring so much joy and fulfillment into our lives. Let's continue to treasure and celebrate our friendships! (Tuyệt vời! Những tình bạn đích thực thực sự quý giá và mang lại rất nhiều niềm vui và hạnh phúc cho cuộc sống của chúng ta. Hãy tiếp tục trân trọng tình bạn của chúng ta!)

Celine: Absolutely! Cheers to friendship! (Chắc chắn rồi! Làm một ly nữa để chúc mừng tình bạn của chúng ta!)

Rebecca: Cheers! (Chúc mừng!)

Celine: Here's to the beautiful journey of friendship! (Hãy uống cho hành trình đẹp đẽ của chúng ta nào!)

Rebecca: Cheers to that! Thank you for being such a wonderful friend. (Chúc mừng điều đó! Cảm ơn bạn vì bạn là một người bạn tuyệt vời đến như thế.)

Video đoạn hội thoại nói về chủ đề friendship

Video My Little Pony - Tình Bạn Là Phép Màu - Phần 4

Bài hát về chủ đề tình bạn trong cuộc sống

Bài hát Friends Song nói về tình bạn

Ngày hôm nay, các bạn tìm hiểu về một chủ đề mới về tiếng Anh và nó có thể mang lại sự thú vị cùng sự trải nghiệm và thấu hiểu, không quá chú trọng vào kiến thức lý thuyết. Hy vọng, bên cạnh những kiến thức mang tính chất chính xác cao thì đây sẽ là một bài học giúp các bạn thư giãn hơn. Cám ơn các bạn đã ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn của chúng tôi, nếu các bạn có yêu cầu gì, hãy cmt phía dưới để được giải đáp sớm nhất có thể!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top