MỚI CẬP NHẬT

Gà rán tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại song ngữ

Gà rán tiếng Anh là fried chicken (phát âm là /fraɪd ˈʧɪkən/). Khám phá cách phát âm, ví dụ, một số cụm từ liên quan và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng.

Gà rán là món ăn có nguồn gốc từ miền Nam nước Mỹ và được ưa chuộng trên toàn thế giới bởi hương vị thơm ngon khó cưỡng nhưng cách chế biến lại vô cùng đơn giản. Trong bài học hôm nay, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu gà rán tiếng Anh là gì và cách phát âm của món ăn phổ biến này.

Gà rán tiếng Anh là gì?

Những miếng gà rán vàng ươm thơm ngon

Gà rán trong tiếng Anh là fried chicken, đây là từ vựng chỉ món ăn làm từ đùi gà được nhiều người yêu thích bởi lớp vỏ giòn tan, vàng óng bên ngoài và thịt gà mềm mọng nước bên trong. Món ăn này thường được chế biến bằng cách ướp thịt gà sau đó nhúng vào bột và chiên ngập dầu cho đến khi lớp vỏ bên ngoài vàng giòn.

Thưởng thức gà rán đúng chuẩn phải ăn kèm với khoai tây chiên, hamburger hoặc salad chấm với tương ớt, các loại sốt khác như sốt cay, tương ớt chua ngọt, tương cà, mật ong, mayonnaise.

Cách phát âm: Từ vựng fried chicken (gà rán) phát âm là /fraɪd ˈʧɪkən/, phần phiên âm này gồm 2 âm tiết.

Trong đó:

  • Âm tiết đầu tiên /fraɪd/: Đọc giống như “f-rai
  • Âm tiết thứ hai /ˈʧɪkən/: Đọc giống như “chik-kan

Ví dụ:

  • Fried chicken is my favorite comfort food when I’m stressed. (Gà rán là món ăn yêu thích mà tôi ăn khi cảm thấy căng thẳng)
  • We tried the new fried chicken restaurant downtown. (Chúng tôi đã thử nhà hàng gà rán mới ở trung tâm thành phố)
  • She ordered a bucket of fried chicken for the party. (Cô ấy đã đặt một xô gà rán cho bữa tiệc)
  • He prefers fried chicken wings over grilled ones. (Anh ấy thích cánh gà rán hơn là cánh gà nướng)
  • Fried chicken is a staple at many fast-food chains. (Gà rán là món chính tại nhiều chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh)
  • She learned the secret recipe for fried chicken from her grandmother. (Cô ấy đã học được công thức gà rán gia truyền từ bà của mình)
  • Fried chicken is often enjoyed with sauces like chili sauce or ketchup. (Gà rán thường được thưởng thức với các loại sốt chấm như tương ớt hoặc tương cà)
  • We decided to have fried chicken for dinner tonight. (Chúng tôi quyết định ăn gà rán cho bữa tối nay)
  • The secret to great fried chicken is in the seasoning. (Bí quyết để có món gà rán ngon nằm ở việc nêm nếm gia vị)
  • My family often eat fried chicken with rice and vegetables. (Gia đình tôi thường ăn gà rán với cơm và rau)

Xem thêm: Gà tây tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại

Cụm từ đi với từ vựng gà rán bằng tiếng Anh

Món gà rán sốt cay hấp dẫn

Tiếp nối bài học về gà rán tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh đã tổng hợp một số cụm từ đi với fried chicken - gà rán dưới đây. Bạn đọc cùng theo dõi để học thêm từ vựng mới nhé!

  • Fried chicken drumstick: Đùi gà
  • Fried chicken wing: Cánh gà
  • Fried chicken thigh: Ức gà
  • Fried chicken sandwich: Bánh mì kẹp gà rán
  • Fried chicken breast: Ức gà rán
  • Spicy fried chicken: Gà rán cay
  • Chicken strips: Gà miếng (thường không có xương)
  • Wingettes: Phần đầu cánh gà
  • Crispy: Giòn
  • Batter: Bột nhúng
  • Breaded: Tẩm bột
  • Deep-fried: Chiên ngập dầu
  • Savory: Đậm đà
  • Crispy coating: Lớp vỏ giòn
  • Juicy meat: Thịt mọng nước
  • Crunchy: Giòn tan
  • Tender: Mềm
  • Mashed potatoes: Khoai tây nghiền ăn kèm với gà
  • Honey BBQ fried chicken wings: Cánh gà rán sốt mật ong BBQ
  • Chili sauce: Tương ớt
  • Ketchup: Tương cà

Xem thêm: Gà trống tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Hội thoại sử dụng từ vựng gà rán bằng tiếng Anh

Gà rán ăn kèm khoai tây và tương ớt

Khi học từ gà rán dịch sang tiếng Anh là gì, bạn nên tham khảo thêm các đoạn hội thoại sử dụng từ vựng fried chicken (gà rán) trong tình huống thực tế tại cửa hàng thức ăn nhanh để giao tiếp hiệu quả hơn.

Order processor: Hi, welcome to KFC! What would you like to order? (KFC xin chào! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)

Linda: I would like to order fried chicken wings and fried chicken drumsticks. (Cho tôi một phần cánh gà chiên và đùi gà chiên)

Order processor: Of course! Would you like the original recipe or spicy for the wings and drumsticks? (Tất nhiên rồi! Bạn muốn cánh và đùi gà theo công thức nguyên bản hay cay?)

Linda: I'll take the original, please. (Cho tôi gà nguyên bản nhé!)

Order processor: Would you like any sides with that? (Bạn có muốn thêm món ăn kèm nào không?)

Linda: Yes, I'd like a hamburger and a side of fries, please. (Cho tôi một cái hamburger và một phần khoai tây chiên nhé)

Order processor: Alright. Would you like to drink anything? (Bạn có muốn gọi thêm đồ uống không?)

Linda: No, that will be all. Thank you. (Không, vậy là đủ rồi, cảm ơn bạn)

Order processor: Your total comes to $18. Would you like to pay with cash or a card? (Của bạn tổng cộng là $18. Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ? Tôi muốn trả tiền mặt)

Linda: I would like to pay with cash. (I would like to pay with cash)

Order processor: I received the full $18. Thank you. Have a great day! (Tôi nhận đủ $18, cảm ơn bạn và chúc bạn một ngày tốt lành)

Qua bài học này, hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn giải đáp gà rán tiếng Anh là gì kèm theo các cụm từ liên quan và đoạn hội thoại liên quan giúp bạn biết cách áp dụng từ vựng trong thực tế. Hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng của chúng tôi để học thêm nhiều từ vựng bổ ích với nhiều ví dụ sinh động bạn nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top