Ganh đua tiếng Anh là gì? Học từ vựng qua ví dụ, mẫu giao tiếp
Ganh đua tiếng Anh là compete, phát âm là /kəmˈpiːt/. Ghi nhớ từ vựng ganh đua trong tiếng Anh chi tiết hơn qua các cụm từ, thành ngữ và ví dụ liên quan.
Việc ganh đua mang lại cho cuộc sống của con người nhiều lợi ích khác nhau. Vậy bạn đã biết từ ganh đua tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa, sau đây hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu với bài dưới đây nhé!
Ganh đua tiếng Anh là gì?
Định nghĩa của từ ganh đua trong tiếng Anh
Ganh đua tiếng Anh là từ “compete”. Đây là một hành động cần thiết trong cuộc sống vì con người thường cần sự ganh đua để có thể đánh bại những khó khăn, chướng ngại để nhằm mục đích tồn tại, giành được các lợi ích cho bản thân cũng như để phát triển.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /kəmˈpiːt/
- Anh Mỹ: /kəmˈpiːt/
Ví dụ:
- The two companies compete fiercely for market share in the industry. (Hai công ty này ganh đua quyết liệt để giành thị phần trong ngành.)
- The students competed against each other to win the scholarship. (Các sinh viên đã ganh đua với nhau để giành được học bổng.)
- The athletes compete at the highest level in the Olympic games. (Các vận động viên ganh đua ở mức độ cao nhất tại Thế vận hội Olympic.)
- The political candidates competed for votes in the national election. (Các ứng viên chính trị ganh đua để giành được phiếu bầu trong cuộc bầu cử quốc gia.)
- Successful companies must continuously compete to innovate and stay ahead of their competitors. (Các công ty thành công phải không ngừng ganh đua để đổi mới và dẫn đầu so với những đối thủ cạnh tranh.)
Xem thêm: Xảo quyệt tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và cụm từ liên quan
Từ vựng liên quan đến từ ganh đua trong tiếng Anh
Từ vựng đồng nghĩa với từ ganh đua tiếng Anh
Ngoài từ ganh đua - compete ở trên, chúng ta cũng có thể dùng các từ vựng dưới đây để thể hiện tinh thần ganh đua của mình trong các ngữ cảnh câu khác nhau.
- Contend: Nghĩa là tranh tài, tranh đua vì điều gì đó.
- Vie: Cố gắng hết sức để đạt được điều gì đó
- Strive: Nghĩa là nỗ lực, cố gắng hết sức mình vì mục tiêu đã đặt ra.
- Outdo/ outperform: Vượt qua, làm tốt hơn người nào đó.
- Outshine: Lấn át, nổi bật hơn so với người khác
- Square off against: Đối đầu với ai hoặc điều gì đó
Ngoài các từ vựng ở trên thì hoctienganhnhanh cũng tổng hợp một số thành ngữ cũng diễn đạt ý ganh đua trong tiếng Anh như sau:
- Go head-to-head with: Nghĩa là cạnh tranh một cách trực tiếp, công bằng với người nào đó, hoặc điều gì.
- Be in the running for: Có khả năng đạt được điều gì đó.
- Be a contender for: Là một ứng cử viên cho chức danh hoặc giải thưởng nào đó.
- Pull ahead of: Nghĩa là ganh đua và vượt lên dẫn trước
- Fall behind: Nghĩa là bị tụt lại phía sau so với những người khác.
- Have a fighting chance: Có cơ hội giành được chiến thắng
- Leave someone in the dust: Bỏ xa ai đó vì mình giỏi hơn họ, thành thạo hơn họ
- Give someone a run for their money: Khiến ai đó phải cố gắng ganh đua hết sức mình
Xem thêm: Tham vọng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và nhóm từ đồng nghĩa
Mẫu giao tiếp song ngữ sử dụng ganh đua tiếng Anh - compete
Đoạn hội thoại sử dụng từ ganh đua trong tiếng Anh
Để giúp việc luyện tập của bạn trở nên dễ dàng hơn, dưới đây chúng tôi đã tổng hợp giúp bạn một đoạn hội thoại ngắn có sử dụng từ ganh đua dịch sang tiếng Anh là compete. Hãy cùng hoctienganhnhanh luyện tập thật chăm chỉ nhé!
Jack: The two leading companies in the electronics industry are fiercely competing against each other.
Emily: Oh, I've heard about that. They are always competing to gain the largest market share.
Jack: That's right. They continuously improve their products and adopt the latest technologies to gain a competitive edge.
Emily: That also means they have to constantly innovate and stay ahead of their competitors.
Jack: That's why companies in this industry must continuously compete, innovate and improve to win.
Emily: Exactly. If they don't, they will be surpassed by their competitors and lose their industry leadership position.
- Bản dịch
Jack: Bạn có biết rằng hai công ty hàng đầu trong ngành công nghệ điện tử đang ganh đua rất quyết liệt không?
Emily: Ồ, tôi đã nghe về điều đó. Họ luôn cạnh tranh với nhau để giành thị phần lớn nhất trong thị trường này.
Jack: Đúng vậy. Họ liên tục cải tiến các sản phẩm, áp dụng các công nghệ mới nhất để giành ưu thế cạnh tranh.
Emily: Điều đó cũng có nghĩa là họ phải luôn sáng tạo và đổi mới để dẫn đầu so với đối thủ.
Jack: Chính vì vậy, các công ty trong ngành này phải không ngừng ganh đua, đổi mới và cải tiến để giành chiến thắng.
Emily: Đúng vậy. Nếu không, họ sẽ bị đối thủ vượt qua và mất đi vị trí dẫn đầu trong ngành.
Trên đây là toàn bộ các thông tin kiến thức có liên quan đến từ ganh đua tiếng Anh đã được hoctienganhnhanh.vn tổng hợp. Chúng tôi mong rằng bài viết trên giúp bạn tích lũy thêm được nhiều từ vựng hay ho và kiến thức bổ ích. Và đừng quên theo dõi các thông tin mới nhất của chúng tôi tại chuyên mục Từ vựng tiếng Anh nhé!