Gem nghĩa là gì? Cách phát âm chuẩn và cụm từ liên quan
Gem nghĩa tiếng Việt là đá quý, vật quý báu và những ngữ nghĩa khác dùng trong các ngữ cảnh giao tiếp, người học tiếng Anh tìm hiểu khi muốn vận dụng linh hoạt hơn.
Gem là một từ đa nghĩa và cách phát âm khác biệt so với những loại từ ngữ khác. Do đó người học tiếng Anh cần nắm vững về ngữ nghĩa và cách phát âm gem chuẩn xác. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh, chúng tôi tổng hợp và chia sẻ những thông tin liên quan đến từ gem.
Từ gem nghĩa tiếng Việt là gì trong từ điển song ngữ?
Tìm hiểu về từ gem nghĩa là gì trong tiếng Việt?
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, từ gem nghĩa là gì và đính kèm những ví dụ nào được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp hàng ngày?
- Nghĩa của từ gem trong tiếng Việt chỉ một loại ngọc đá quý cắt theo hình dạng thông thường.
Ví dụ: My mother wears a gem ring which is suitable with her red dress. (Mẹ của tôi đeo một chiếc nhẫn đính viên ngọc quý thích hợp với chiếc váy màu đỏ.)
- Gem nói về ai đó hoặc điều gì đó rất tốt, làm hài lòng và rất hữu ích.
Ví dụ: I think John is a gem. You shouldn't drift him apart. (Tôi nghĩ John là một người tốt. Bạn không nên chia tay anh ấy.)
Vai trò của từ gem trong tiếng Anh
Gem (noun) được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày khi muốn nói đến:
Trang sức đính đá quý cắt theo nhiều hình dạng thông thường.
Chỉ một người nào đó có tính cách tốt đẹp hoặc đồ vật nào đó hữu ích.
Cách phát âm gem chuẩn xác của người Anh - Mỹ
Nắm vững cách phát âm gem chuẩn xác của người Anh và người Mỹ
Trong nguyên tắc phiên âm IPA, cách phát âm gem là /dʒem/ giống nhau ở cả hai ngữ điệu của người Anh và người Mỹ. Đặc điểm đáng chú ý khi phát âm từ gem đó chính là cách biến đổi phụ âm /g/ thành phụ âm /dʒ/ đọc tương tự như âm /gi/ trong tiếng Việt. Cách phát âm gem đơn giản vì không có sự biến đổi của các nguyên âm.
Một vài cụm từ liên quan từ gem được dùng trong tiếng Anh
Giải thích về các cụm từ liên quan đến từ gem trong tiếng Việt
Người học tiếng Anh không chỉ quan tâm đến cách phát âm và từ gem nghĩa tiếng Việt là gì mà còn muốn tìm hiểu thêm về ngữ nghĩa của các cụm từ gem. Mỗi cụm từ liên quan đến từ gem đều được giải nghĩa và đính kèm ví dụ trong bảng sau đây:
Phrase of gem |
Meaning |
Example |
Gemstone |
Loại đá quý hiếm sử dụng làm trang sức. |
Mary bought a bracelet which is surrounded by a lot of colored gemstones last week. (Mary đã mua một chiếc vòng đeo tay được bao bọc bởi những viên đá quý nhiều màu sắc Vào tuần trước.) |
Precious gem |
Một loại đá có giá trị sử dụng để chế tác trang sức. |
Her butterfly was decorated with two precious gem and diamond which is valued a hundred thousand dollars. (Chiếc khuy cài áo của bà ấy được trang trí với hai loại đá quý và kim cương có giá trị hàng trăm ngàn đô la.) |
Bài tập trắc nghiệm sử dụng gem trong giao tiếp hàng ngày
Dựa vào những ngữ nghĩa của từ và cụm từ liên quan từ gem, người học tiếng Anh có thể đưa ra những đáp án chuẩn xác trong các câu trắc nghiệm tiếng Anh sau đây:
Câu 1: What … earring you choose? I think a diamond earring is beautiful.
A. Gem B. Precious stones C. Diamond D. Game
Câu 2: This house is my grandmother's … will which she wanted to give to me.
A. Game B. Diamond C. Gem D. Precious stones
Câu 3: Susan got a precious … crown to wear on her wedding day next month.
A. Gem B. Game C. Precious stones D. Diamond
Câu 4: We don't give my daughter anything except a … ring.
A. Diamond B. Precious stones C. Game D. Gem
Câu 5: I don't like a … stones jewelry but a true heart.
A. Precious stones B. Game C. Gem D. Diamond
Đáp án:
- A
- C
- A
- D
- C
Như vậy, từ gem rong tiếng Việt nghĩa là gì đã được giải thích và chia sẻ đầy đủ trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh. Để người học tiếng Anh trực tuyến có thể nắm vững về các ngữ nghĩa của từ gem và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.