MỚI CẬP NHẬT

Giao thừa tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và ví dụ Anh Việt

Giao thừa tiếng Anh là New Year's Eve, cùng ghi nhớ vai trò của từ này trong câu và những cụm từ đi với giao thừa trong tiếng Anh.

Giao thừa là một khoảnh khắc đặc biệt và quan trọng trong nền văn hóa của người Việt cũng như các đất nước khác, là đêm mà mọi người chào đón năm mới với những buổi tiệc, lễ hội và pháo hoa rực rỡ. Tuy nhiên, các bạn có biết trong tiếng Anh nó có tên gọi là gì hay không, hãy cùng hoctienganhnhanh khám phá về giao thừa trong tiếng Anh và cụm từ liên quan nhé!

Giao thừa tiếng Anh là gì?

Giao thừa dịch sang tiếng Anh là New Year's Eve.

Giao thừa trong tiếng Anh có tên gọi là New Year's Eve, đây là thuật ngữ được sử dụng để chỉ khoảnh khắc chuyển giao từ năm cũ sang năm mới trong lịch Âm lịch. Trong văn hóa và truyền thống của nhiều quốc gia trong đó có Việt Nam, trong đêm giao thừa mọi người thường bắn pháo hoa để xua tan những điều xấu của năm cũ và chào đón năm mới tốt đẹp hơn.

Phát âm từ giao thừa New Year's Eve là: [njuːjɪə(r) iːv]

Ví dụ viết về đêm giao thừa bằng tiếng Anh:

  • On New Year's Eve, people gather with their loved ones to count down to midnight and toast to a fresh start. (Vào đêm giao thừa, mọi người tụ tập cùng người thân yêu để đếm ngược đến nửa đêm và cùng nhau chúc mừng một khởi đầu mới)
  • The atmosphere on New Year's Eve is filled with hope, anticipation, and the belief that the coming year will bring happiness, success, and prosperity. (Bầu không khí trong đêm giao thừa tràn đầy hy vọng, sự mong chờ và niềm tin rằng năm mới sẽ mang lại hạnh phúc, thành công và thịnh vượng)

Tên gọi khác của giao thừa tiếng Anh và tiếng Việt

Đêm giao thừa có tên gọi khác là gì?

Ngoài danh từ New Year's Eve, các bạn cũng có thể gọi đêm giao thừa qua một tên gọi tiếng Anh khác đó chính là New Year's Countdown, tuy nhiên cụm từ này không được sử dụng phổ biến như cái tên gọi chính của giao thừa.

Đêm giao thừa còn có một tên gọi khác đó chính là đêm Trừ Tịch, tên gọi được dùng để nói về thời khắc đất trời chuyển giao và âm dương hòa hợp. Vào thời điểm này, nhà nhà sẽ làm một mâm cơm cúng tổ tiên, quây quần bên nhau và cùng nhau xem chương trình bắn pháo hoa chào đón một năm mới đến.

Vài trò của từ New Year's Eve (giao thừa) trong câu

Cách dùng từ giao thừa trong tiếng Anh.

Vai trò của từ giao thừa trong tiếng Anh phụ thuộc vào vị trí và ngữ cảnh sử dụng. Nó có thể là một danh từ, danh từ sở hữu và thường liên quan đến các sự kiện, hành động và truyền thống xảy ra vào đêm cuối năm.

New Year's Eve là danh từ/ tân ngữ

Trong vai trò này, giao thừa là một danh từ hoặc tân ngữ trong câu. Nó đề cập đến thời điểm cuối năm và sự kiện đêm giao thừa.

Ví dụ:

  • New Year's Eve is the time when people come together to leave behind the old and welcome the arrival of a new year. (Đêm giao thừa là thời điểm mọi người cùng nhau bỏ lại những điều cũ và chào đón một năm mới đến)
  • We celebrated New Year's Eve with a big party. (Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc lớn vào đêm giao thừa)

New Year's Eve là danh từ sở hữu

Khi giao thừa là một danh từ sở hữu, nó được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc liên quan đến đêm giao thừa.

Ví dụ: I spent my New Year's Eve with my family. (Tôi đã dành đêm giao thừa cùng gia đình)

Một số cụm từ đi với giao thừa trong tiếng Anh

Thời khắc giao thừa tiếng Anh là New Year's Eve moment.

Bên cạnh từ giao thừa được dịch sang tiếng Anh thì những cụm từ sau đi với giao thừa cũng có những tên gọi khác nhau trong tiếng Anh, các bạn tham khảo thêm nhé!

  • Đêm giao thừa: New Year's Eve
  • Đón giao thừa: Welcoming New Year's Eve
  • Phút giao thừa: New Year's Eve minute
  • Khoảnh khắc giao thừa: New Year's Eve moment
  • Nhạc giao thừa: New Year's Eve music
  • Pháo hoa đêm giao thừa: New Year's Eve fireworks
  • Hạnh phúc đêm giao thừa: New Year's Eve happiness
  • Giao thừa tới rồi: New Year's Eve is here
  • Bài thơ đón giao thừa: New Year's Eve poem
  • Bài hát đón giao thừa: New Year's Eve song
  • Ý nghĩa đêm giao thừa: New Year's Eve significance
  • Cúng giao thừa: New Year's Eve offerings
  • Giao thừa Tết Nguyên đán: Lunar New Year's Eve
  • Giao thừa Âm lịch: Lunar New Year's Eve
  • Trước giao thừa: Before New Year's Eve
  • Sau giao thừa: After New Year's Eve
  • Phong tục đêm giao thừa: New Year's Eve customs

Đoạn hội thoại nói về đêm giao thừa bằng tiếng Anh

Cuộc trò chuyện về đêm giao thừa bằng tiếng Anh.

Đoạn hội thoại của Tom, một người bạn nước ngoài và Chi nói về đêm giao thừa bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt các bạn có thể tham khảo thêm

Tom: Hey Chi, have you made any plans for New Year's Eve? (Chào Chi, bạn đã có kế hoạch gì cho đêm giao thừa chưa?)

Chi: Yes, Tom. New Year's Eve is a special time for us Vietnamese. It's a time for family reunions. (Ừ, Tom. Đêm Giao thừa là một thời gian đặc biệt đối với người Việt chúng tôi. Đó là thời gian đoàn tụ bên gia đình)

Tom: That sounds wonderful. (Nghe thật tuyệt vời)

Chi: We gather with our loved ones, prepare a feast of traditional dishes, and offer prayers for good luck and prosperity in the upcoming year. (Chúng tôi tụ họp cùng người thân, chuẩn bị một bữa tiệc gồm các món truyền thống và cầu cho may mắn và thịnh vượng trong năm tới)

Tom: I'd love to experience New Year's Eve one day. (Tôi muốn một ngày nào đó được trải nghiệm đêm giao thừa)

Chi: You're always welcome to join us, Tom. We'd be happy to share our traditions with you. (Bạn luôn được chào đón cùng chúng tôi, Tom. Chúng tôi sẽ rất vui lòng chia sẻ những truyền thống của chúng tôi với bạn)

Tom: Thank you, Chi. (Cảm ơn bạn, Chi)

Qua bài học của hoctienganhnhanh.vn về giao thừa trong tiếng Anh, chúng ta đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và các hoạt động trong ngày đặc biệt này. Dù chúng ta là người Việt Nam hay người nước ngoài, hãy trân trọng những giá trị văn hóa và truyền thống của mỗi quốc gia và cùng nhau tạo nên những khoảnh khắc đáng nhớ trong đêm giao thừa nhé!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top