Giặt quần áo tiếng Anh là gì? Các cụm từ đi với giặt quần áo
Giặt quần áo tiếng Anh là laundry, cùng tìm hiểu các cụm từ tiếng Anh đi với từ giặt quần áo và một số ví dụ sử dụng từ giặt quần áo!
Trong cuộc sống hàng ngày, việc giặt quần áo là một công việc cần thiết để mang đến sự sạch sẽ và ngăn chặn sự tích tụ của bụi bẩn và vi khuẩn. Để nói về việc giặt quần áo bằng tiếng Anh, chúng ta cần biết từ vựng liên quan, tên gọi của các máy móc và vật dụng cần thiết, cũng như những công việc khác nhau khi giặt quần áo. Dưới đây là bài học của hoctienganhnhanh, để giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.
Giặt quần áo tiếng Anh là gì?
Laundry là giặt quần áo.
Giặt áo quần tiếng Anh được gọi là laundry. Từ này được sử dụng để chỉ tất cả quá trình giặt quần áo, bao gồm tất cả những công việc khác xung quanh chẳng hạn như gom quần áo, giặt quần áo có thể bằng tay hoặc bằng máy, phơi quần áo, ủi quần áo, gấp quần áo và cất quần áo vào tủ.
Ví dụ có sử dụng từ giặt quần áo laundry:
- I need to do the laundry today because all my clothes are dirty. (Hôm nay tôi cần giặt quần áo vì tất cả quần áo của tôi đều bẩn)
- My mom does the laundry every weekend. (Mẹ tôi giặt quần áo vào mỗi cuối tuần)
- Don't forget to separate the whites from the colors when doing the laundry. (Đừng quên để riêng áo trắng và áo màu khi giặt quần áo)
Một số cụm từ sử dụng từ vựng giặt quần áo tiếng Anh
Những cụm từ tiếng Anh đi với giặt quần áo.
Đây là những cụm từ thông dụng liên quan đến hoạt động giặt quần áo trong tiếng Anh, cụ thể như sau:
- Thói quen giặt quần áo: Laundry routine
- Quy trình giặt quần áo: Laundry process
- Bột giặt quần áo: Laundry detergent
- Phòng giặt quần áo: Laundry room
- Dịch vụ giặt quần áo: Laundry service
- Lịch giặt quần áo: Laundry schedule
- Hướng dẫn giặt quần áo: Laundry instructions
Một số ví dụ có sử dụng từ giặt quần áo tiếng Anh
Ví dụ Anh Việt dùng từ giặt quần áo.
Ví dụ 1: I usually do the laundry on Sundays to prepare for the upcoming week. (Tôi thường giặt quần áo vào ngày Chủ Nhật để chuẩn bị cho tuần tới)
Ví dụ 2: She has a laundry routine where she sorts the clothes, washes them, and then folds them neatly. (Cô ấy có thói quen giặt quần áo, trong đó cô ấy phân loại quần áo, giặt và sau đó gấp chúng gọn gàng)
Ví dụ 3: The laundry detergent I use is eco-friendly and doesn't contain any harsh chemicals. (Bột giặt quần áo mà tôi sử dụng thân thiện với môi trường và không chứa chất hóa học gây hại)
Ví dụ 4: After washing the clothes, I hang them on a clothesline outside to let them air dry. (Sau khi giặt quần áo, tôi treo chúng lên dây phơi ngoài trời để khô tự nhiên)
Ví dụ 5: It's a good idea to empty the lint trap in the dryer before starting a new load of laundry. (Nên làm sạch hộp chứa bụi ở máy sấy trước khi bắt đầu giặt quần áo mới)
Ví dụ 6: I like to play some music or listen to a podcast while doing the laundry to make the chore more enjoyable. (Tôi thích nghe nhạc hoặc podcast khi giặt quần áo để làm công việc vui vẻ hơn)
Sử dụng từ giặt quần áo tiếng Anh trong giao tiếp
Cuộc trò chuyện về chủ đề giặt quần áo.
Cuộc trò chuyện giữa mẹ và con về giặt quần áo:
Mother: It's time to do the laundry, dear. Can you help me? (Đến lúc giặt quần áo rồi, con yêu. Con giúp mẹ được không?)
Child: Sure, Mom! What should I do? (Chắc chắn rồi, mẹ! Con nên làm gì?)
Mother: Please gather all the dirty clothes and put them in the laundry basket. (Con hãy lấy tất cả quần áo bẩn và đặt chúng vào giỏ đựng quần áo)
Child: Okay, Mom. I'll do that. (Được rồi mẹ. Con sẽ làm điều đó)
Mother: Great! While you do that, I'll start the washing machine. (Tuyệt! Trong lúc con làm việc đó, mẹ sẽ khởi động máy giặt)
Qua bài học này của hoctienganhnhanh.vn, chúng ta đã tìm hiểu được từ vựng tiếng Anh liên quan đến giặt quần áo. Việc hiểu và sử dụng các cụm từ này sẽ giúp bạn mô tả và trao đổi về quá trình giặt quần áo một cách tự tin trong tiếng Anh. Hãy áp dụng những từ vựng mới này vào cuộc sống hàng ngày để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn nhé!