Giấy triệu tập tiếng Anh là gì? Các cụm từ liên quan
Giấy triệu tập tiếng Anh là the court summons, là giấy do Cơ quan điều tra hoặc Cơ quan khác trong CAND ban hành liên quan đến tố tụng.
Vấn đề pháp luật luôn nhận được nhiều sự quan tâm của tất cả mọi người đặc biệt là các phiên tòa xét xử. Trong quá trình điều tra và diễn ra phiên xét xử, việc triệu tập các đối tượng có liên quan là điều tất yếu. Và đó cũng chính là nội dung buổi học hôm nay về giấy triệu tập.
Vậy giấy triệu tập tiếng Anh là gì? Các cụm từ liên quan và ví dụ cụ thể như thế nào mời các bạn theo chân học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay bây giờ!
Giấy triệu tập tiếng Anh là gì?
Giấy triệu tập tiếng Anh là gì?
Giấy triệu tập tiếng Anh là the court summons, là một văn kiện pháp lý quan trọng trong quy trình tố tụng và có tính chất bắt buộc. Khi nhận được giấy triệu tập, cá nhân liên quan được yêu cầu đến cơ quan chức năng để cung cấp lời khai và xác minh thông tin liên quan.
Giấy triệu tập có phiên âm IPA như sau: /ðiː/ /kɔːrt/ /ˈsʌm.ənz/. Cụ thể:
- The: /ðiː/
- Court: /kɔːrt/
- Summons: /ˈsʌm.ənz/
Các ví dụ sử dụng giấy triệu tập trong tiếng Anh
Ví dụ sử dụng giấy triệu tập ( the court summons) trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ các trường hợp khác nhau của giấy triệu tập trong Tiếng Anh:
- The court summons was delivered to the defendant's residence by the sheriff. (Giấy triệu tập tòa án đã được đưa đến nơi cư trú của bị cáo bởi người công an.)
- Upon receiving the court summons, the individual must appear in court on the specified date. (Sau khi nhận được giấy triệu tập tòa án, cá nhân đó phải xuất hiện tại tòa án vào ngày được chỉ định.)
- The court summons was issued to the witness, requiring their presence during the trial. (Giấy triệu tập tòa án đã được ban hành cho nhân chứng, yêu cầu họ có mặt trong phiên tòa.)
- The court summons indicated the date and time for the hearing, along with instructions for the parties involved. (Giấy triệu tập tòa án đã ghi ngày và giờ diễn ra phiên tòa, cùng với hướng dẫn cho các bên liên quan.)
- Upon receiving the court summons, the defendant sought legal advice from an attorney. (Sau khi nhận được giấy triệu tập tòa án, bị cáo đã tìm kiếm lời khuyên pháp lý từ một luật sư.)
Các cụm từ liên quan đến giấy triệu tập trong tiếng Anh
Một số cụm từ liên quan đến giấy triệu tập trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ đi kèm giấy triệu tập ( the court summons) thường sử dụng trong giao tiếp:
Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng việt |
Ví dụ minh họa |
defendant |
Bị cáo |
The defendant hired a lawyer to represent them in court. (Bị cáo thuê một luật sư để đại diện cho họ trong tòa án.) |
plaintiff |
Nguyên đơn |
The plaintiff decided to file a lawsuit against the company for breach of contract. (Nguyên đơn quyết định kiện công ty vì vi phạm hợp đồng.) |
file a lawsuit (against somebody) |
Khởi kiện |
The individual decided to file a lawsuit against the company for wrongful termination. (Người đó quyết định khởi kiện công ty vì sa thải không đúng luật.) |
lawsuit petition |
Đơn khởi kiện |
The lawyer prepared the lawsuit petition to be submitted to the court. (Luật sư đã chuẩn bị đơn kiện để nộp đến tòa án.) |
to appear in court |
Hầu tòa |
The defendant is required to appear in court on the specified date for the hearing. (Bị cáo được yêu cầu có mặt tại tòa án vào ngày được chỉ định để tham dự phiên tòa.) |
court/law court/court of law |
Tòa án |
The court of law is responsible for administering justice and resolving legal disputes. (Tòa án là cơ quan có trách nhiệm thực hiện công lý và giải quyết các tranh chấp pháp lý.) |
legal advice |
Tư vấn pháp luật |
The plaintiff sought legal advice from an experienced attorney before proceeding with the case. (Nguyên đơn tìm lời khuyên pháp lý từ một luật sư có kinh nghiệm trước khi tiếp tục vụ án.) |
Đoạn hội thoại sử dụng giấy triệu tập trong tiếng Anh
Đoạn hội thoại sử dụng giấy triệu tập trong tiếng Anh
John: Have you received the court summons yet? (Bạn đã nhận được giấy triệu tập tòa án chưa?)
Jack: Yes, I received it yesterday. The court summons states that I need to appear in court next week. (Vâng, tôi đã nhận được vào hôm qua. Giấy triệu tập tòa án cho biết rằng tôi cần xuất hiện tại tòa vào tuần sau.)
John: What is the court summons about? (Giấy triệu tập tòa án nói về vấn đề gì?)
Jack: It is regarding a case in which I am representing a client. The court has requested our presence for a hearing to present our arguments. (Đó là về một vụ án mà tôi đang đại diện cho một khách hàng. Tòa án yêu cầu chúng ta có mặt trong phiên tòa để trình bày các lập luận của chúng ta.)
John: Do we have enough time to prepare for the hearing? (Chúng ta có đủ thời gian để chuẩn bị cho phiên tòa không?)
Jack: Yes, we have a week to prepare. I will review the case documents and gather evidence to support our arguments. (Vâng, chúng ta có một tuần để chuẩn bị. Tôi sẽ xem xét tài liệu vụ án và thu thập bằng chứng để hỗ trợ lập luận của chúng ta.)
John: Let's make sure we are well-prepared for the hearing. The outcome of this case is crucial for our client. (Hãy đảm bảo chúng ta chuẩn bị tốt cho phiên tòa. Kết quả của vụ án này quan trọng đối với khách hàng của chúng ta.)
Jack: Absolutely, I understand the importance. I will work diligently to build a strong case and present it effectively in court. (Tất nhiên, tôi hiểu sự quan trọng. Tôi sẽ làm việc chăm chỉ để xây dựng một vụ án mạnh mẽ và trình bày nó một cách hiệu quả tại tòa án.)
Hy vọng rằng những thông tin mà chúng tôi cung cấp đã giúp bạn hiểu thêm về giấy triệu tập trong tiếng Anh. Đừng quên theo dõi hoctienganhnhanh.vn để đón đọc những bài học từ vựng khác hay hơn nhé! Chúc bạn học tốt và thành công trong mọi nỗ lực của mình!